Việc nắm vững cách lập báo cáo tài chính trên Excel là vô cùng quan trọng đối với mọi doanh nghiệp. Báo cáo tài chính là tài liệu thiết yếu, phản ánh rõ ràng tình trạng tài chính và dòng tiền của công ty, giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn. Mặc dù có nhiều phương pháp và phần mềm để lập báo cáo tài chính, Excel vẫn là công cụ được ưu tiên hàng đầu. Điều này nhờ vào tính tiện dụng, dễ sử dụng và khả năng tùy chỉnh cao, giúp kế toán viên linh hoạt trong việc xử lý và phân tích số liệu.
Excel không chỉ hỗ trợ việc tính toán tự động, mà còn cho phép người dùng tạo ra các biểu đồ và báo cáo dễ dàng. Với các công thức và tính năng sẵn có, kế toán viên có thể nhanh chóng lập các báo cáo tài chính như báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán, hoặc báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Gtax về cách lập báo cáo tài chính trên Excel một cách chuẩn chỉnh và hiệu quả nhất.
Mục Lục
1. Báo cáo thuế theo quý bao gồm những gì?
Khi thực hiện báo cáo thuế theo quý, doanh nghiệp cần lập và nộp các báo cáo thuế sau đây để đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật:
– Tờ khai thuế giá trị gia tăng (GTGT)
- Mục đích: Báo cáo tình hình kinh doanh và số thuế GTGT phải nộp trong kỳ.
- Chỉ tiêu chính:
- Doanh thu: Tổng giá trị doanh thu của doanh nghiệp trong kỳ.
- Thuế đầu ra: Tổng số thuế GTGT của các hóa đơn bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
- Thuế đầu vào được khấu trừ: Số thuế GTGT đã thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ mua vào được phép khấu trừ.
- Thời hạn nộp: Tờ khai phải được nộp chậm nhất là ngày 30 của tháng tiếp theo sau khi kết thúc quý.
– Báo cáo thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
- Mục đích: Kê khai thu nhập chịu thuế, chi phí được trừ và số thuế TNDN phải nộp.
- Chỉ tiêu chính:
- Doanh thu: Tổng doanh thu từ hoạt động sản xuất, kinh doanh trong kỳ.
- Chi phí hợp lý: Các chi phí được tính vào chi phí hợp lý và hợp lệ theo quy định.
- Lợi nhuận trước thuế: Lợi nhuận doanh nghiệp tạo ra trước khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Thuế suất áp dụng: Thuế suất theo từng ngành nghề hoặc theo quy định chung của pháp luật thuế.
- Thời hạn nộp: Báo cáo thuế TNDN phải được nộp cùng thời hạn với tờ khai thuế GTGT, tức là chậm nhất vào ngày 30 của tháng tiếp theo sau khi kết thúc quý.
– Báo cáo thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
- Mục đích: Kê khai số thuế TNCN đã khấu trừ từ tiền lương, thưởng KPI, tiền công và các khoản thu nhập khác của nhân viên.
- Chỉ tiêu chính:
- Số thu nhập chịu thuế: Tổng thu nhập của nhân viên sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ (nếu có).
- Số thuế đã khấu trừ: Số thuế TNCN đã được doanh nghiệp khấu trừ từ tiền lương, tiền công của nhân viên trong kỳ.
- Số thuế phải nộp thêm (nếu có): Trường hợp có sai sót hoặc chưa khấu trừ đủ thuế, doanh nghiệp cần kê khai số thuế phải bổ sung.
- Thời hạn nộp: Báo cáo này cần được nộp cùng thời hạn với tờ khai thuế GTGT, tức là chậm nhất vào ngày 30 của tháng tiếp theo sau khi kết thúc quý.
– Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn
- Mục đích: Thống kê số lượng hóa đơn đã sử dụng, hóa đơn hủy, hóa đơn mất và hóa đơn còn tồn trong kỳ.
- Chỉ tiêu chính:
- Số lượng hóa đơn đã phát hành: Tính tổng số hóa đơn đã được doanh nghiệp phát hành trong quý.
- Số lượng hóa đơn đã sử dụng: Bao gồm số lượng hóa đơn đã được sử dụng để giao dịch.
- Số lượng hóa đơn còn lại: Hóa đơn chưa sử dụng và còn tồn trong kho.
- Số hóa đơn hủy và mất: Cần ghi rõ số lượng hóa đơn bị hủy hoặc mất trong kỳ, nếu có.
- Thời hạn nộp: Báo cáo này phải được nộp chậm nhất là ngày 30 của tháng đầu tiên sau khi kết thúc quý.
2. Hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính trên excel
Lập báo cáo tài chính trên Excel là một kỹ năng quan trọng giúp doanh nghiệp tổ chức và phân tích dữ liệu tài chính một cách hiệu quả. Việc sử dụng Excel cho phép doanh nghiệp dễ dàng tổ chức dữ liệu, tính toán số liệu, và trình bày báo cáo một cách linh hoạt, chính xác. Các báo cáo tài chính thường gặp bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Thuyết minh báo cáo tài chính, Bảng cân đối tài khoản và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Dưới đây là các bước hướng dẫn cụ thể để lập các báo cáo tài chính trên Excel.
2.1 Bảng Cân Đối Phát Sinh Năm
Bảng cân đối phát sinh năm được lập tương tự như bảng cân đối phát sinh tháng, thực hiện theo các bước sau:
- Sao chép danh mục từ DMTK: Sao chép danh mục tài khoản từ Danh Mục Tài Khoản (DMTK) vào cột mã tài khoản và tên tài khoản trong bảng cân đối phát sinh năm.
- Dư nợ và dư có đầu kỳ: Sử dụng hàm
VLOOKUP
để tìm dư đầu kỳ từ bảng cân đối phát sinh tháng 1 vào bảng cân đối phát sinh năm. - Phát sinh nợ và phát sinh có: Dùng hàm
SUMIF
để tổng hợp phát sinh nợ và phát sinh có cho từng tài khoản trong kỳ. - Dư nợ và dư có cuối kỳ: Sử dụng hàm
MAX
để tổng hợp dư nợ và dư có cuối kỳ cho các tài khoản. - Tổng cộng: Dùng hàm
SUM
hoặcSUMTOTAL
để tính tổng các cột dư nợ, dư có, phát sinh nợ, phát sinh có. - Xác định tài khoản: Gắn mã số chỉ tiêu cho các tài khoản tương ứng với tài sản, doanh thu, chi phí, và nguồn vốn từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh.
2.2 Bảng Cân Đối Kế Toán
Bảng cân đối kế toán vào cuối năm tài chính cần đảm bảo rằng nguồn vốn bằng tổng tài sản. Các bước thực hiện như sau:
- Cột số năm trước: Sử dụng cột số liệu của năm trước trong bảng cân đối kế toán.
- Cột số năm nay: Dùng hàm
SUMIF
để lấy số liệu từ bảng cân đối phát sinh cho các chỉ tiêu tương ứng của năm nay. - Chỉ tiêu nguồn vốn: Sử dụng mã số chỉ tiêu “NV” cho các tài khoản thuộc phần nguồn vốn.
- Chỉ tiêu tài sản: Sử dụng mã số chỉ tiêu “TS”, “DT” hoặc “CP” cho các tài khoản thuộc phần tài sản.
- Tính tổng theo điều kiện: Sử dụng hàm
SUMIF
để tính tổng cho từng điều kiện của các chỉ tiêu. - Kiểm tra kết quả: Đảm bảo rằng tổng nguồn vốn bằng tổng tài sản để xác định bảng cân đối kế toán chính xác.
2.3 Bảng Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được lập qua các bước:
- Cột số năm trước: Lấy dữ liệu từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của năm trước.
- Cột số năm nay: Sử dụng hàm
SUMIF
để lấy số liệu từ bảng cân đối phát sinh năm nay. - Dãy điều kiện: Dùng cột “Tài sản”, “Doanh thu”, “Chi phí” từ bảng cân đối phát sinh.
- Điều kiện tính toán: Các ô mã số trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Dãy tính tổng: Sử dụng cột phát sinh nợ trên chi phí phát sinh năm để tính tổng các chỉ tiêu.
2.4 Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ thể hiện dòng tiền ra vào của doanh nghiệp. Để báo cáo chính xác, cần so sánh chỉ tiêu (70) trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ với chỉ tiêu (110) trong bảng cân đối kế toán. Các bước thực hiện như sau:
- Cột năm trước: Lấy dữ liệu từ báo cáo lưu chuyển tiền tệ của năm trước.
- Cột năm nay: Tạo một cột mới trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ và gán tên là “Chỉ tiêu lưu chuyển tiền tệ” để nhập các chỉ tiêu lưu chuyển tiền tệ cho năm nay.
- Lọc dữ liệu:
- Bước 1: Lọc toàn bộ dữ liệu của kỳ kế toán và đặt lọc.
- Bước 2: Lọc các giao dịch thu, chi tiền mặt, bắt đầu từ tài khoản 111.
- Bước 3: Lọc từng tài khoản đối ứng của tài khoản 111 và gắn mã số chỉ tiêu tương ứng cho từng giao dịch.
- Dùng hàm
SUMIF
: Đặt hàmSUMIF
cho các chỉ tiêu trên cột số năm nay của báo cáo lưu chuyển tiền tệ.- Dãy điều kiện là cột “Chỉ tiêu lưu chuyển tiền tệ”.
- Điều kiện cần tính: Các mã số trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Dãy ô tính tổng: Sử dụng cột phát sinh nợ cho các chỉ tiêu thu và cột phát sinh có cho các chỉ tiêu chi.
- Tính tổng thu chi: Lặp lại quy trình trên cho các chỉ tiêu khác. Đối với các chỉ tiêu chi, đặt dấu trừ (-) trước số tiền.
- So sánh kết quả: Tính tổng các chỉ tiêu thu và chi và so sánh với chỉ tiêu (110) trên bảng cân đối kế toán để đảm bảo báo cáo khớp nhau.
2.5 Bảng Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính
Bảng thuyết minh báo cáo tài chính là phần giải thích các chỉ tiêu trong báo cáo tài chính. Để lập bảng thuyết minh, thực hiện như sau:
- Cột số năm trước: Lấy dữ liệu từ cột ngày của “Báo cáo kết quả kinh doanh” năm trước.
- Cột số năm nay: Dùng hàm
SUMIF
cho các chỉ tiêu tương ứng để lấy số liệu từ bảng cân đối phát sinh của năm nay. - Dãy điều kiện: Dùng cột “TS, DT, CP” trên bảng cân đối phát sinh năm.
- Điều kiện tính toán: Các ô mã số trên báo cáo kết quả kinh doanh.
- Dãy tính tổng: Sử dụng cột phát sinh nợ trên bảng cân đối phát sinh năm để tính tổng các chỉ tiêu.
3. Những quy định khi lập báo cáo tài chính trên excel trong doanh nghiệp
3.1 Các loại báo cáo tài chính trên Excel theo quy định
Theo các quy định của pháp luật về kế toán và tài chính, khi lập báo cáo tài chính trên Excel, doanh nghiệp cần tuân thủ việc lập đầy đủ các loại báo cáo tài chính sau đây:
– Bảng Cân Đối Kế Toán
Bảng cân đối kế toán thể hiện tổng tài sản, tổng nợ và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể (thường là vào cuối năm tài chính). Bảng này giúp phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm hai phần chính:
- Tài sản: Bao gồm tài sản ngắn hạn và dài hạn, sắp xếp theo mức độ thanh khoản giảm dần.
- Nguồn vốn: Bao gồm nợ phải trả (ngắn hạn và dài hạn) và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
– Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
Báo cáo này cung cấp thông tin về kết quả tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm). Nó phản ánh các yếu tố chính của hoạt động kinh doanh, bao gồm:
- Doanh thu: Tổng số tiền thu được từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
- Chi phí: Tổng chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, kinh doanh.
- Lợi nhuận: Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng của doanh nghiệp trong kỳ.
– Bảng Lưu Chuyển Tiền Tệ
Báo cáo này thể hiện sự thay đổi của các khoản tiền mặt và các khoản tương đương tiền trong kỳ. Nó giúp phân tích nguồn gốc của dòng tiền (tiền thu từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính) và cách thức sử dụng các nguồn tiền này. Các mục tiêu chính của báo cáo bao gồm:
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh: Tiền thu từ khách hàng, chi trả cho nhà cung cấp, trả lương, v.v.
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư: Tiền thu từ việc mua bán tài sản cố định, đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, v.v.
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính: Tiền thu từ việc vay nợ hoặc phát hành cổ phiếu, chi trả lãi vay và cổ tức.
– Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính
Thuyết minh báo cáo tài chính là phần giải thích, bổ sung thông tin chi tiết về các số liệu trong báo cáo tài chính chính thức. Phần này cung cấp các thông tin quan trọng như:
- Giải thích phương pháp kế toán mà doanh nghiệp sử dụng.
- Thông tin về các khoản mục lớn hoặc bất thường.
- Chi tiết về các khoản nợ, tài sản tiềm ẩn và các khoản mục chưa được ghi nhận đầy đủ trong báo cáo tài chính chính thức.
- Các thay đổi trong chính sách kế toán hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
3.2 Quy định doanh nghiệp cần tuân thủ khi báo cáo tài chính trên Excel
Khi lập báo cáo tài chính trên Excel, doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định, nguyên tắc và chuẩn mực kế toán để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của báo cáo tài chính. Cụ thể:
– Tuân thủ chuẩn mực kế toán
Doanh nghiệp cần phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc gia (VAS – Việt Nam Accounting Standards) hoặc chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) tùy theo quy định áp dụng cho từng loại hình doanh nghiệp. Việc này đảm bảo rằng báo cáo tài chính là chính xác và minh bạch.
– Phản ánh đúng bản chất kinh tế
Báo cáo tài chính phải phản ánh trung thực và chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp, không được làm sai lệch số liệu để che giấu các yếu tố tài chính không thuận lợi.
– Ghi nhận tài sản và nợ phải trả
- Tài sản không được ghi nhận với giá trị cao hơn khả năng thu hồi được (nguyên tắc thận trọng). Nếu khả năng thu hồi thấp, tài sản cần phải được điều chỉnh giảm giá trị.
- Nợ phải trả không được ghi nhận với giá trị thấp hơn nghĩa vụ phải thanh toán. Các khoản nợ phải phản ánh đúng số tiền mà doanh nghiệp cần phải trả cho bên thứ ba.
– Trình bày tài sản và nợ phải trả
Tài sản và nợ phải được phân chia thành ba phần:
- Tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn: Các tài sản có khả năng chuyển thành tiền trong vòng 12 tháng hoặc hơn.
- Nợ ngắn hạn và nợ dài hạn: Các khoản nợ phải trả trong vòng 12 tháng hoặc dài hơn. Tài sản và nợ phải được trình bày theo mức độ thanh khoản giảm dần, và phải được trình bày riêng biệt để dễ dàng phân tích.
– Doanh thu, thu nhập và chi phí
- Các khoản mục doanh thu, thu nhập và chi phí phải được trình bày theo nguyên tắc phù hợp và tuân thủ nguyên tắc thận trọng.
- Các khoản chi phí cần phải được ghi nhận vào thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào thời gian thanh toán.
3.3 Quy định về thời hạn nộp báo cáo tài chính trên Excel
Căn cứ theo Điều 80 của Thông tư 133/2016/TT-BTC, các doanh nghiệp phải lập và gửi báo cáo tài chính theo các quy định sau:
– Thời hạn lập và gửi báo cáo tài chính năm
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa phải lập và gửi báo cáo tài chính năm chậm nhất là 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
- Báo cáo tài chính này phải được gửi cho các cơ quan có thẩm quyền như cơ quan thuế, cơ quan thống kê, và các cơ quan quản lý nhà nước khác theo quy định.
– Thời hạn lập và gửi báo cáo tài chính hàng tháng và quý
- Ngoài báo cáo tài chính năm, doanh nghiệp có thể lập và gửi báo cáo tài chính hàng tháng hoặc hàng quý để phục vụ yêu cầu quản lý và điều hành hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
- Báo cáo tài chính hàng tháng hoặc hàng quý giúp doanh nghiệp có cái nhìn kịp thời về tình hình tài chính, từ đó đưa ra các quyết định điều chỉnh trong kinh doanh.
– Thời gian nộp báo cáo tài chính cho các cơ quan quản lý
- Báo cáo tài chính phải được nộp đúng thời gian quy định và phải tuân thủ các yêu cầu về hình thức và nội dung báo cáo để tránh bị phạt vì vi phạm quy định.
4. Ưu điểm và nhược điểm khi lập báo cáo tài chính trên excel là gì?
4.1 Ưu điểm khi dùng Excel lập báo cáo tài chính
Việc sử dụng Excel để lập báo cáo tài chính mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, đặc biệt là với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi chi phí và thời gian có thể là yếu tố quan trọng. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của việc dùng Excel để lập báo cáo tài chính:
– Kiểm soát và thống kê dữ liệu hiệu quả
Excel là công cụ mạnh mẽ để tổ chức và kiểm soát số liệu tài chính một cách có hệ thống. Các bảng tính trong Excel cho phép người dùng dễ dàng theo dõi, so sánh và phân tích các số liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Thông qua các chức năng như hàm tính toán, biểu đồ, và công cụ phân tích dữ liệu, Excel giúp kế toán có thể xử lý và thống kê dữ liệu một cách chính xác và rõ ràng.
– Linh hoạt trong việc thêm hoặc bớt dữ liệu
Một trong những điểm mạnh của Excel là tính linh hoạt trong việc quản lý và điều chỉnh dữ liệu. Khi lập báo cáo tài chính, kế toán có thể dễ dàng thêm hoặc bớt dữ liệu trong các cột, dòng mà không gặp phải rào cản gì. Điều này giúp báo cáo tài chính có thể được điều chỉnh nhanh chóng để phù hợp với tình hình thay đổi của doanh nghiệp, như việc thêm các mục chi phí, điều chỉnh doanh thu hoặc cập nhật thông tin tài sản và nợ phải trả.
– Dễ dàng cài đặt và sử dụng miễn phí
Excel là phần mềm rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi, có sẵn trên hầu hết các máy tính. Với chi phí cài đặt hợp lý hoặc thậm chí miễn phí (đối với các phiên bản như Excel Online), doanh nghiệp không cần phải đầu tư vào các phần mềm báo cáo tài chính đắt tiền. Excel dễ dàng cài đặt và sử dụng mà không cần quá nhiều kiến thức chuyên môn.
4.2 Nhược điểm khi lập báo cáo tài chính trên Excel
Mặc dù Excel có nhiều ưu điểm, nhưng khi sử dụng để lập báo cáo tài chính, cũng không thiếu những hạn chế và nhược điểm, đặc biệt khi doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc yêu cầu tính chính xác và tự động cao trong công tác báo cáo. Dưới đây là một số nhược điểm chính khi dùng Excel:
– Tốn thời gian, năng suất làm việc không hiệu quả
Lập báo cáo tài chính trên Excel yêu cầu tổng hợp số liệu từ nhiều nguồn khác nhau, điều này đòi hỏi sự cẩn thận và mất khá nhiều thời gian. Các dữ liệu cần được nhập thủ công hoặc sao chép, dán vào bảng tính, điều này rất dễ dẫn đến sai sót trong quá trình nhập liệu. Việc sử dụng các công thức tính toán thủ công hoặc không đúng cách có thể khiến các số liệu bị sai lệch mà không dễ phát hiện ngay.
– Khó phát hiện lỗi và sửa chữa
Khi lập báo cáo tài chính trên Excel, một trong những nhược điểm lớn là khó phát hiện lỗi. Excel có thể liên kết rất nhiều bảng dữ liệu và công thức với nhau, điều này khiến việc phát hiện và sửa chữa lỗi trở nên phức tạp hơn. Ví dụ, một sai sót trong một bảng tính có thể ảnh hưởng đến nhiều báo cáo tài chính khác nhau.
– Tốn thời gian trong việc chỉnh sửa và tạo mẫu báo cáo
Excel mặc dù có khả năng tính toán mạnh mẽ nhưng lại thiếu các tính năng tự động hóa báo cáo như các phần mềm kế toán chuyên dụng. Sau khi nhập liệu vào các bảng tính, kế toán phải thủ công tạo và chỉnh sửa mẫu báo cáo tài chính để phù hợp với yêu cầu cụ thể. Ví dụ, việc thay đổi cấu trúc báo cáo hoặc thêm các chỉ tiêu mới vào báo cáo sẽ yêu cầu chỉnh sửa thủ công các công thức, thêm dòng mới vào báo cáo, và cập nhật lại các ô dữ liệu liên quan.
5. Một số lưu ý khi lập báo cáo tài chính trên excel
Khi lập báo cáo tài chính trên Excel, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định:
- Bảng cân đối kế toán: Doanh nghiệp cần phân loại tài sản và nợ thành ngắn hạn và dài hạn. Việc phân loại này dựa trên khả năng thanh toán trong vòng 12 tháng. Tài sản ngắn hạn bao gồm các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền trong vòng 12 tháng, như tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, v.v. Nợ ngắn hạn bao gồm các khoản nợ phải trả trong vòng 12 tháng. Nếu không thể phân biệt rõ, có thể sắp xếp tài sản và nợ theo thứ tự thanh khoản giảm dần.
- Báo cáo kết quả kinh doanh: Cần loại trừ các khoản doanh thu, thu nhập và chi phí phát sinh từ các giao dịch nội bộ giữa doanh nghiệp và các đơn vị cấp dưới. Điều này giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác trong báo cáo tài chính. Đồng thời, doanh nghiệp cần sử dụng thông tin từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của năm trước, cùng với sổ kế toán tổng hợp và sổ kế toán chi tiết (từ loại số 5 đến loại số 9) để đảm bảo các khoản mục được trình bày đầy đủ và hợp lý.
- Chỉ tiêu không có số liệu: Đối với những chỉ tiêu không có số liệu hoặc không phát sinh trong kỳ báo cáo, doanh nghiệp không cần phải trình bày trong báo cáo. Tuy nhiên, người lập báo cáo cần chắc chắn rằng không có sự thay đổi về mã số của các chỉ tiêu này để giữ tính nhất quán và dễ dàng kiểm tra trong các kỳ tiếp theo.
- Tuân thủ chuẩn mực kế toán: Doanh nghiệp cần tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành và các quy định liên quan khi lập báo cáo tài chính. Ngoài ra, trong phần thuyết minh báo cáo tài chính, doanh nghiệp cũng cần cung cấp các thông tin bổ sung cần thiết để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến báo cáo.