Công Ty Cổ Phần

thành lập công ty cổ phần

Công ty cổ phần là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay, với khả năng huy động vốn mạnh mẽ và linh hoạt. Được quy định chi tiết trong Luật Doanh nghiệp 2020, loại hình này thu hút nhiều nhà đầu tư bởi ưu điểm về trách nhiệm hữu hạn, khả năng chuyển nhượng cổ phần, và tiềm năng mở rộng quy mô. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và các đặc điểm pháp lý quan trọng, chúng ta cần phân tích sâu hơn về khái niệm, cơ cấu tổ chức, cũng như những ưu và nhược điểm của công ty cổ phần. Nội dung dưới đây Kế toán GTAX sẽ giúp bạn nắm bắt toàn diện về loại hình doanh nghiệp này, từ các quy định pháp lý cho đến các yếu tố cần lưu ý khi thành lập và vận hành.

A. Khái niệm công ty cổ phần

Công ty cổ phần (CTCP) là một dạng doanh nghiệp có tư cách pháp nhân độc lập với các cá nhân hoặc tổ chức sở hữu nó. Đây là một hình thức doanh nghiệp phổ biến trong hệ thống kinh doanh, với đặc điểm nổi bật là vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần. Các cổ phần này có thể được phát hành và huy động vốn từ các nhà đầu tư.

Theo Điều 111 của Luật Doanh Nghiệp 2020, công ty cổ phần là doanh nghiệp mà:

  • Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần.
  • Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân, số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không giới hạn số lượng tối đa.
  • Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
  • Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, ngoại trừ các trường hợp bị hạn chế theo quy định pháp luật.

CTCP có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác.

==>  Xem chi tiết:

B. Đặc điểm của công ty cổ phần

Công ty cổ phần có các đặc điểm sau:

1. Cổ đông

Cổ đông là người sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty. Luật Doanh nghiệp không giới hạn số lượng cổ đông tối đa, nhưng yêu cầu số lượng cổ đông tối thiểu là 3 người. Các loại cổ đông bao gồm:

  • Cổ đông sáng lập: Những người có tên trong danh sách cổ đông sáng lập và bắt buộc phải sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông.
  • Cổ đông phổ thông: Cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần phổ thông.
  • Cổ đông ưu đãi: Người nắm giữ cổ phần ưu đãi, được hưởng các quyền lợi đặc biệt so với cổ phần phổ thông.

2. Vốn điều lệ và khả năng huy động vốn

Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần. Mỗi cổ đông có thể mua một hoặc nhiều cổ phần. CTCP có khả năng huy động vốn linh hoạt thông qua việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu, cụ thể:

  • Cổ phiếu: Chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu cổ phần, có thể phát hành dưới dạng chứng chỉ, ghi sổ, hoặc dữ liệu điện tử.
  • Trái phiếu: Công ty cổ phần có quyền phát hành trái phiếu, bao gồm trái phiếu chuyển đổi và các loại khác theo quy định pháp luật.

Cổ phần có thể được chia thành bốn loại chính: cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần ưu đãi biểu quyết, và cổ phần ưu đãi hoàn lại.

3. Cơ cấu tổ chức

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có thể tổ chức theo hai mô hình cơ cấu:

  • Mô hình 1: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, và Ban kiểm soát. Ban kiểm soát là bắt buộc nếu công ty có từ 11 cổ đông trở lên hoặc nếu tổ chức sở hữu từ 50% vốn điều lệ trở lên.
  • Mô hình 2: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, không có Ban kiểm soát. Mô hình này áp dụng khi công ty có dưới 11 cổ đông và không có tổ chức nào sở hữu từ 50% vốn điều lệ trở lên.

4. Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị

  • Đại hội đồng cổ đông: Là cơ quan cao nhất của công ty cổ phần, bao gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết. Đại hội đồng cổ đông có quyền quyết định các vấn đề quan trọng như định hướng phát triển, mức cổ tức, bầu cử Hội đồng quản trị, và quyết định sửa đổi điều lệ công ty.
  • Hội đồng quản trị: Là cơ quan quản lý, có trách nhiệm điều hành công ty và đại diện cho công ty thực hiện các quyền và nghĩa vụ không thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông. Hội đồng quản trị có từ 3 đến 11 thành viên, được bầu bởi Đại hội đồng cổ đông.

5. Tư cách pháp nhân

Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Công ty cổ phần có quyền sở hữu tài sản riêng và tự chịu trách nhiệm về các khoản nợ bằng tài sản của công ty. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp, và không liên quan đến tài sản cá nhân.

6. Chịu trách nhiệm tài sản

Cổ đông của công ty cổ phần chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn góp. Công ty cổ phần tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình.

7. Chuyển nhượng cổ phần

Cổ đông của công ty cổ phần có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần, trừ các trường hợp bị hạn chế bởi điều lệ công ty hoặc quy định của pháp luật. Cổ phần của cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác trong vòng 3 năm đầu, sau đó có thể chuyển nhượng cho người khác nếu được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận.

C. Ưu và nhược điểm của công ty cổ phần

Ưu điểm của công ty cổ phần

  • Chế độ trách nhiệm hữu hạn giúp giảm rủi ro cho cổ đông.
  • Khả năng huy động vốn lớn nhờ việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
  • Quy mô hoạt động lớn, có thể tham gia nhiều ngành nghề khác nhau.
  • Khả năng chuyển nhượng cổ phần linh hoạt, thu hút thêm cổ đông góp vốn.
  • Được niêm yết trên thị trường chứng khoán, giúp tăng khả năng huy động vốn.

Nhược điểm của công ty cổ phần

  • Yêu cầu phải có ít nhất 3 cổ đông để thành lập công ty.
  • Số lượng cổ đông lớn có thể gây khó khăn trong quản lý và điều hành.
  • Một số ngành nghề bị giới hạn không được thành lập công ty cổ phần.
  • Độ bảo mật thông tin của công ty thấp, do có nhiều cổ đông tham gia.

D. Điều kiện thành lập công ty cổ phần

Khi quyết định thành lập công ty cổ phần, các doanh nghiệp cần tuân thủ các điều kiện nhất định được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020. Dưới đây kế toán GTAX chia sẻ cho bạn những điều kiện cơ bản mà bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào muốn thành lập công ty cổ phần cần phải đáp ứng:

Điều kiện thành lập công ty cổ phần
Điều kiện thành lập công ty cổ phần là gì?

1. Điều kiện về chủ thể thành lập công ty cổ phần

  • Số lượng cổ đông: Để thành lập công ty cổ phần, yêu cầu ít nhất phải có 03 cổ đông sáng lập (theo Điều 111, Luật Doanh nghiệp 2020). Không có giới hạn về số lượng cổ đông tối đa, nhưng trong suốt quá trình hoạt động, công ty phải duy trì ít nhất 03 cổ đông. Các cổ đông này có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
  • Tư cách pháp lý của cổ đông: Cổ đông tham gia thành lập công ty cổ phần phải đáp ứng đủ điều kiện pháp luật, bao gồm không thuộc các đối tượng bị cấm thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, chẳng hạn như công chức, viên chức nhà nước, hoặc những người bị truy tố hình sự.

2. Điều kiện về tên công ty

  • Cấu trúc tên: Tên của công ty cổ phần phải bao gồm hai phần: loại hình doanh nghiệp (công ty cổ phần hoặc công ty CP) và tên riêng. Tên riêng của công ty có thể được viết bằng chữ cái tiếng Việt, chữ số và các ký hiệu (bao gồm các ký tự F, J, Z, W). Ví dụ: Công ty Cổ phần ABC, Công ty CP XYZ.
  • Kiểm tra tính hợp lệ của tên công ty: Trước khi đăng ký tên, doanh nghiệp cần kiểm tra tên công ty đã được sử dụng hay chưa. Tên doanh nghiệp không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Các yêu cầu pháp lý khác: Tên công ty không được sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm đạo đức xã hội, văn hóa, hoặc vi phạm các quy định khác của pháp luật.

==> Xem thêm: Cách Đặt Tên Công Ty

3. Điều kiện về vốn điều lệ

  • Vốn điều lệ: Đây là tổng giá trị tài sản do các cổ đông cam kết góp khi thành lập công ty. Vốn điều lệ của công ty cổ phần khi đăng ký thành lập là tổng mệnh giá cổ phần mà các cổ đông đăng ký mua và được ghi trong Điều lệ công ty.

==> Xem thêm: Vốn Điều Lệ

  • Mức vốn điều lệ: Hiện nay, Luật Doanh nghiệp không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu khi thành lập công ty cổ phần, trừ một số ngành nghề kinh doanh đặc thù yêu cầu mức vốn pháp định (ví dụ: ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán). Trong các trường hợp này, doanh nghiệp phải tuân thủ quy định cụ thể về mức vốn tối thiểu theo ngành nghề đăng ký.
  • Thời hạn góp vốn: Các cổ đông phải góp vốn đủ và đúng hạn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc góp vốn có thể bằng tiền, tài sản hoặc quyền sở hữu trí tuệ. Trường hợp cổ đông góp vốn bằng tài sản, thời gian vận chuyển và thủ tục chuyển quyền sở hữu không tính vào thời hạn này.

4. Điều kiện về ngành, nghề kinh doanh

  • Ngành nghề đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp phải đăng ký ngành, nghề kinh doanh phù hợp theo hệ thống ngành kinh tế cấp bốn tại Quyết định 27/2018/QĐ-TTg. Các ngành nghề cụ thể được liệt kê trong danh mục này và doanh nghiệp cần lựa chọn chính xác.
  • Ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Đối với những ngành nghề yêu cầu điều kiện đặc biệt (như kinh doanh bất động sản, giáo dục, y tế, bảo hiểm, chứng khoán), doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật, ví dụ như chứng chỉ hành nghề, giấy phép con hoặc vốn pháp định.
  • Điều kiện về ngành, nghề chi tiết: Nếu doanh nghiệp muốn đăng ký ngành, nghề kinh doanh chi tiết hơn cấp bốn, phải ghi rõ chi tiết phù hợp với ngành đã chọn. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng hoạt động trong các lĩnh vực cụ thể mà họ mong muốn mà vẫn đảm bảo tuân thủ pháp luật.

5. Điều kiện về trụ sở chính của công ty

  • Địa chỉ trụ sở: Công ty cổ phần phải có trụ sở chính nằm trên lãnh thổ Việt Nam, địa chỉ rõ ràng bao gồm số nhà, tên đường hoặc thôn, xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố. Trụ sở công ty không được đặt tại chung cư chỉ có mục đích để ở, theo quy định của Luật Nhà ở.
  • Lưu ý về căn hộ chung cư: Theo quy định tại Luật Nhà ở 2014 và Nghị định 99/2015/NĐ-CP, căn hộ chung cư chỉ được sử dụng với mục đích ở, không được phép làm trụ sở kinh doanh, kể cả doanh nghiệp nhỏ. Đây là một quy định quan trọng mà nhiều doanh nghiệp cần lưu ý để tránh bị từ chối khi đăng ký kinh doanh.

6. Điều kiện về cơ cấu tổ chức

  • Cơ cấu tổ chức: Công ty cổ phần có thể lựa chọn một trong hai mô hình tổ chức theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020. Tùy theo mô hình, công ty có thể có Ban kiểm soát hoặc không bắt buộc thành lập Ban kiểm soát. Dưới đây là hai mô hình tổ chức:
    • Mô hình có Ban kiểm soát: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và Ban kiểm soát.
    • Mô hình không có Ban kiểm soát: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và Ủy ban kiểm toán thuộc Hội đồng quản trị (nếu công ty không có Ban kiểm soát).

7. Điều kiện về cổ đông sáng lập

  • Yêu cầu cổ đông sáng lập: Các cổ đông sáng lập phải nắm giữ ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông của công ty tại thời điểm đăng ký thành lập. Trong vòng 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cổ phần của mình cho cổ đông sáng lập khác hoặc với sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.

E. Nên Chọn Thành lập Công ty cổ phần hay thành lập Công Ty TNHH?

Việc lựa chọn giữa Thành lập công ty TNHH hay Thành lập công ty cổ phần phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh và các yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Sau đây Kế toán GTAX sẽ cung cấp một số tiêu chí nhằm giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định:

Nên Chọn Thành lập Công ty cổ phần hay thành lập Công Ty TNHH?
Việc lựa chọn giữa Thành lập công ty TNHH hay Thành lập công ty cổ phần phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh và các yêu cầu cụ thể

Khi nào nên chọn công ty cổ phần?

  • Phát triển quy mô lớn: Nếu bạn có kế hoạch mở rộng quy mô kinh doanh, công ty cổ phần cho phép huy động vốn dễ dàng từ nhiều nhà đầu tư thông qua phát hành cổ phiếu.
  • Huy động vốn linh hoạt: Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm việc chào bán cổ phần hoặc phát hành trái phiếu.
  • Niêm yết trên sàn chứng khoán: Nếu mục tiêu dài hạn của bạn là đưa doanh nghiệp lên sàn chứng khoán, loại hình công ty cổ phần là lựa chọn phù hợp vì nó có cơ chế phát hành cổ phiếu công khai.

Khi nào nên chọn công ty TNHH?

  • Quy mô vừa và nhỏ: Nếu doanh nghiệp của bạn hoạt động với quy mô vừa và nhỏ, công ty TNHH là lựa chọn lý tưởng vì nó đơn giản hơn về cơ cấu và thủ tục thành lập.
  • Quản lý tập trung: Công ty TNHH có ít cổ đông hơn, giúp đơn giản hóa việc ra quyết định và duy trì quyền kiểm soát chặt chẽ.
  • Không có nhu cầu huy động vốn lớn: Nếu bạn không có nhu cầu huy động vốn lớn từ bên ngoài, công ty TNHH phù hợp hơn nhờ cấu trúc vốn đơn giản.

Sự khác biệt giữa Công ty cổ phần và Công ty TNHH?

Dưới đây là các yếu tố quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai loại hình này cũng như trong việc đưa ra quyết định loại hình nào để thành lập.

Yếu tố Công ty cổ phần Công ty TNHH

Số lượng thành viên

 Tối thiểu 3 cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.  Có từ 1 – 50 thành viên tùy theo loại hình công ty TNHH

  • Công ty TNHH 1 TV: Chỉ có 1 thành viên
  • Công ty TNHH 2 TV trở lên: Có 2 – 50 thành viên góp vốn

Vốn điều lệ &

Khả năng huy động vốn

  • Chia thành nhiều phần tương đương với tỷ lệ vốn đã góp của cổ đông.
  • Được phát hành cổ phiếu, trái phiếu, chứng khoán.
  • Huy động vốn bằng cách phát hành cổ phần, cổ phiếu và trái phiếu thông qua sàn giao dịch chứng khoán.

==> Xem chi tiết: Chiến Lược Gọi Vốn Và Đặt Mục Tiêu

  • Chia theo tỷ lệ % số vốn đóng góp của các thành viên trong công ty.
  • Không được phát hành cổ phần.
  • Huy động vốn, tăng vốn điều lệ bằng cách tăng phần vốn góp của thành viên hiện có hoặc nhận vốn góp của thành viên mới.

==> Xem chi tiết: Vốn Điều Lệ và Tăng Giảm Vốn Điều Lệ

Cơ cấu tổ chức

Có thể lựa chọn tổ chức và hoạt động theo 1 trong 2 mô hình:

  • Hội đồng quản trị, đại hội đồng cổ đông, tổng giám đốc hoặc giám đốc.
  • Hội đồng quản trị, đại hội đồng cổ đông, ban kiểm soát, tổng giám đốc hoặc giám đốc.
Có thể lựa chọn tổ chức và hoạt động theo 1 trong 2 mô hình:

  • Công ty TNHH 1 thành viên
  • Công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Chuyển nhượng vốn

  • Cổ đông thường: Tự do chuyển nhượng cổ phần (ngoại trừ cổ phần ưu đãi biểu quyết) cho bất cứ ai.
  • Cổ đông sáng lập: Được tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho cổ đông sáng lập khác hoặc cá nhân không phải cổ đông sáng lập nếu đại hội đồng cổ đông đồng ý (*)
  • Phải nộp thuế TNCN khi chuyển nhượng.
  • Chỉ được chuyển nhượng vốn cho người không phải thành viên công ty nếu các thành viên còn lại không mua hết hoặc không mua.
  • Không phải đóng thuế TNCNkhi chuyển nhượng.

Quy mô hoạt động và mục tiêu kinh doanh

   Công ty cổ phần là lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp có quy mô lớnhoặc có kế hoạch mở rộng quy mô trong tương lai. Nhờ khả năng huy động vốn lớn và cơ cấu cổ đông rộng rãi, công ty cổ phần dễ dàng thu hút đầu tư và tiến hành các kế hoạch phát triển dài hạn, bao gồm cả việc niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán.    Công ty TNHH thường phù hợp với những doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoạt động trong phạm vi hạn chế và không có nhu cầu huy động vốn quá lớn. Loại hình này phù hợp với những doanh nghiệp muốn duy trì sự kiểm soát tập trung và không muốn công khai thông tin ra công chúng.

(*) Cổ đông sáng lập được tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông trong thời hạn 3 năm, kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

F. Quy trình, thủ tục thành lập công ty cổ phần

Quy trình và thủ tục thành lập công ty cổ phần bao gồm nhiều bước cụ thể để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật. Dưới đây Kế toán GTAX sẽ chia sẻ cho bạn các bước cơ bản trong quy trình thành lập công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2020:

Quy trình, thủ tục thành lập công ty cổ phần
Quy trình và thủ tục thành lập công ty cổ phần bao gồm nhiều bước cụ thể để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật

==> Xem thêm: Chi tiết thủ tục Thành lập công ty

1. Chuẩn bị thông tin và tài liệu cần thiết

Trước khi tiến hành đăng ký, bạn cần chuẩn bị các thông tin và tài liệu cơ bản sau:

  • Tên công ty
  • Địa chỉ trụ sở chính
  • Vốn điều lệ
  • Ngành nghề kinh doanh
  • Thông tin cổ đông sáng lập
  • Người đại diện theo pháp luật

Bạn xem chi tiết các thông tin này tại Phần D. Điều kiện thành lập công ty cổ phần ở trên.

2. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần

Bạn cần chuẩn bị bộ hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần, bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách cổ đông sáng lập và các cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có).
  • Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng thực cá nhân của cổ đông sáng lập và người đại diện theo pháp luật.
  • Chứng từ nộp lệ phí đăng ký doanh nghiệp.
  • Giấy uỷ quyền (nếu có). 

3. Nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia

Bạn có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại địa chỉ dangkykinhdoanh.gov.vn. Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận được giấy biên nhận từ cơ quan chức năng.

4. Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Nếu hồ sơ hợp lệ, thông thường trong vòng 3-5 ngày làm việc, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho công ty của bạn. Giấy chứng nhận này bao gồm các thông tin quan trọng như mã số doanh nghiệp (đây cũng là mã số thuế của doanh nghiệp), tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính và thông tin người đại diện theo pháp luật. 

Lưu ý: Kể từ ngày 01/8/2024, Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh thực hiện in trả kết quả thủ tục hành chính đăng ký doanh nghiệp bằng giấy trắng A4 thông thường (không sử dụng giấy vàng họa tiết in sẵn) theo thông báo số: 9704/TB-SKHĐT ngày 23 tháng 7 năm 2024.

5. Công bố thông tin doanh nghiệp

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày. Nội dung công bố bao gồm:

  • Tên công ty.
  • Địa chỉ trụ sở chính.
  • Vốn điều lệ.
  • Thông tin cổ đông sáng lập.

6. Khắc dấu và thông báo mẫu dấu

Công ty cổ phần cần tiến hành khắc dấu pháp nhân và thông báo mẫu dấu lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Sau khi thông báo, công ty có thể sử dụng con dấu chính thức trong các giao dịch kinh doanh.

7. Mở tài khoản ngân hàng và thông báo tài khoản

Công ty cần mở tài khoản ngân hàng dưới tên công ty và thông báo số tài khoản với Sở Kế hoạch và Đầu tư.

8. Đăng ký kê khai thuế

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần tiến hành đăng ký kê khai thuế ban đầu tại Cơ quan thuế quản lý trực tiếp.

9. Góp vốn điều lệ

Các cổ đông sáng lập của công ty cổ phần cần hoàn thành việc góp vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

10. Các thủ tục khác

  • Đăng ký mua chữ ký số: Để phục vụ cho việc kê khai thuế điện tử.
  • Nộp tờ khai và đóng lệ phí môn bài: Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

G. Dịch vụ thành lập công ty cổ phần tại GTAX

GTAX cung cấp dịch vụ thành lập công ty cổ phần trọn gói, hỗ trợ khách hàng hoàn thành toàn bộ quy trình một cách nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi không chỉ giúp bạn xử lý thủ tục thành lập công ty mà còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sau thành lập liên quan đến thuế, kế toán, và quản trị doanh nghiệp, đảm bảo doanh nghiệp của bạn hoạt động suôn sẻ từ ngày đầu tiên.

Chi Tiết Dịch Vụ Thành Lập Công Ty Cổ Phần Tại GTAX

Với chi phí chỉ từ 1.000.000 đồng, GTAX cam kết mang lại cho bạn trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng:

  • Tư vấn chi tiết: GTAX sẽ tư vấn cụ thể về các vấn đề liên quan đến việc thành lập công ty, từ việc chọn lựa loại hình doanh nghiệp phù hợp đến các vấn đề pháp lý, thuế và kế toán.
  • Thực hiện thủ tục trọn gói: Chúng tôi thay mặt bạn hoàn tất mọi thủ tục pháp lý và hành chính cần thiết để thành lập công ty cổ phần hoặc công ty TNHH. Thời gian xử lý nhanh chóng, chỉ trong vòng 3 ngày làm việc.
  • Hỗ trợ sau thành lập: Sau khi thành lập, GTAX cung cấp dịch vụ quản trị doanh nghiệp, kế toán, thuế và pháp lý để đảm bảo công ty của bạn hoạt động theo đúng quy định và phát triển bền vững.

Tại Sao Nên Chọn GTAX?

  • Chuyên nghiệp và tận tâm: GTAX có đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm trong việc hỗ trợ thành lập và quản trị doanh nghiệp, đảm bảo bạn sẽ nhận được tư vấn và dịch vụ tốt nhất.
  • Chi phí hợp lý: Gói dịch vụ trọn gói với chi phí rõ ràng, không phát sinh, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Thủ tục nhanh chóng: GTAX cam kết hoàn thành mọi thủ tục trong thời gian ngắn, chỉ trong 3 ngày làm việc.
  • Hoàn Tiền: Duy nhất tại GTAX bạn sẽ được hoàn tiền 100% nếu bạn không hài lòng về thái độ của nhân viên cũng như không thực hiện đúng các nội dung ghi trong hợp đồng dịch vụ.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn sử dụng dịch vụ thành lập công ty, hãy liên hệ ngay với GTAX để được hỗ trợ tốt nhất!

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ KẾ TOÁN GTAX

  • Địa chỉ: Phòng 1901, tầng 19, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP. HCM
  • Điện thoại: (028) 2221 6789
  • Hotline: 0932 362 514
  • Email: support@gtax.vn

I. Các Câu hỏi về thành lập công ty cổ phần

Các Câu hỏi về thành lập công ty cổ phần
Các Câu hỏi về thành lập công ty cổ phần

1. Công ty cổ phần cần có bao nhiêu cổ đông?

Theo quy định pháp luật, công ty cổ phần cần có tối thiểu 3 cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa. Các cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức.

2. Vốn điều lệ của công ty cổ phần được quy định như thế nào?

Không có mức vốn điều lệ tối thiểu bắt buộc đối với công ty cổ phần, ngoại trừ các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định. Vốn điều lệ là tổng số vốn do các cổ đông cam kết góp trong một thời gian nhất định sau khi công ty thành lập.

3. Thời gian thành lập công ty cổ phần mất bao lâu?

Thời gian thành lập công ty cổ phần thường kéo dài từ 3 đến 5 ngày làm việc sau khi bạn nộp đầy đủ hồ sơ và các giấy tờ cần thiết.

4. Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn không?

Có, một trong những ưu điểm của công ty cổ phần là khả năng phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô và gia tăng nguồn vốn.

5. Các cổ đông có phải chịu trách nhiệm vô hạn về nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty không?

Không. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp hoặc cam kết góp.

6. Có bắt buộc phải có ban kiểm soát trong công ty cổ phần không?

Ban kiểm soát là bắt buộc đối với các công ty cổ phần có từ 11 cổ đông trở lên hoặc nếu có cổ đông là tổ chức sở hữu trên 50% tổng số cổ phần. Nếu số lượng cổ đông dưới 11, công ty có thể không cần thành lập ban kiểm soát.

7. Hồ sơ thành lập công ty cổ phần gồm những gì?

Hồ sơ thành lập công ty cổ phần bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách cổ đông sáng lập.
  • Bản sao giấy tờ cá nhân của cổ đông.
  • Giấy ủy quyền (nếu người đại diện nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật).

8. Công ty cổ phần có thể chuyển nhượng cổ phần cho người khác không?

Cổ đông của công ty cổ phần có quyền chuyển nhượng cổ phần cho người khác. Tuy nhiên, trong vòng 3 năm kể từ ngày thành lập, cổ đông sáng lập chỉ có thể chuyển nhượng cổ phần cho người ngoài công ty nếu được sự đồng ý của Đại hội đồng cổ đông.

9. Công ty cổ phần có cần đăng ký ngành nghề kinh doanh không?

Có. Khi thành lập, công ty cổ phần cần đăng ký ít nhất một ngành nghề kinh doanh cụ thể. Doanh nghiệp có thể đăng ký thêm nhiều ngành nghề khác tùy theo nhu cầu phát triển.

10. Phí thành lập công ty cổ phần là bao nhiêu?

Phí thành lập công ty cổ phần bao gồm các khoản chi phí như phí nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh, phí khắc dấu và các chi phí khác. Tại GTAX, chi phí trọn gói thành lập công ty cổ phần chỉ từ 1.000.000 đồng.

Tóm lại, việc thành lập công ty cổ phần là một quyết định quan trọng trong quá trình phát triển doanh nghiệp, giúp bạn huy động vốn hiệu quả và mở rộng quy mô kinh doanh. Với những ưu điểm như khả năng phát hành cổ phiếu, chia sẻ rủi ro giữa các cổ đông và trách nhiệm hữu hạn về nghĩa vụ tài sản, công ty cổ phần trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai có kế hoạch phát triển bền vững trong tương lai.

Tại Kế Toán GTAX, chúng tôi tự hào cung cấp dịch vụ thành lập công ty cổ phần trọn gói, đảm bảo quy trình thực hiện nhanh chóng và chính xác nhất. Với đội ngũ chuyên viên dày dạn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từng bước từ việc tư vấn loại hình doanh nghiệp phù hợp, thực hiện thủ tục pháp lý cho đến các dịch vụ sau thành lập liên quan đến thuế, kế toán và quản trị doanh nghiệp.

Nếu bạn đang cân nhắc về việc thành lập công ty cổ phần hoặc cần thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ với GTAX ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường khởi nghiệp và phát triển kinh doanh!

Công Ty Cổ Phần Là Gì? - Đặc điểm, Khái Niệm, Thủ Tục Công Ty