Giải Thể và Tạm Ngừng Kinh Doanh – Chọn Lựa Nào Cho Doanh Nghiệp?

Giải Thể và Tạm Ngừng Kinh Doanh

Giải Thể Doanh Nghiệp - Thủ Tục Giải Thể Công Ty, Doanh Nghiệp

Lựa chọn giữa tạm ngừng kinh doanh và giải thể doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng dựa trên tình hình tài chính và chiến lược dài hạn. Nếu doanh nghiệp còn khả năng khôi phục, tạm ngừng có thể là giải pháp tạm thời phù hợp. Tuy nhiên, nếu việc kinh doanh không còn khả năng tiếp tục, giải thể có thể là phương án tối ưu để chấm dứt trách nhiệm pháp lý và tài chính. Nội dung sau Kế Toán GTAX sẽ cung cấp cho bạn chi tiết ưu nhược điểm, cũng như chi tiết thủ tục thực hiện của 2 hình thức này.

I. Khái Niệm Tạm Ngừng và Giải Thể Doanh Nghiệp

1. Giải Thể Doanh Nghiệp Là Gì?

Giải thể doanh nghiệp là quá trình chính thức kết thúc hoạt động của một doanh nghiệp, thực hiện theo quyết định của doanh nghiệp hoặc của cơ quan có thẩm quyền. Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có thể bị giải thể trong các tình huống sau:

  • Kết thúc thời hạn hoạt động đã được ghi trong Điều lệ công ty mà không có quyết định gia hạn.
  • Quyết định từ những người có quyền yêu cầu giải thể doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp không còn đủ số lượng thành viên tối thiểu trong vòng 06 tháng liên tục mà không thực hiện chuyển đổi loại hình.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bị thu hồi.

Giải thể doanh nghiệp có hai hình thức: giải thể tự nguyệngiải thể bắt buộc. Trước khi giải thể, doanh nghiệp cần đảm bảo thanh toán đầy đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính, đồng thời không được đang trong quá trình tranh chấp tại Tòa án.

Ví dụ: Một công ty bị phát hiện vi phạm pháp luật nhiều lần và bị cơ quan chức năng thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, dẫn đến việc giải thể công ty.

2. Tạm Ngừng Kinh Doanh Là Gì?

Tạm ngừng kinh doanh là hành động mà doanh nghiệp đăng ký ngừng hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định. Trong thời gian này, doanh nghiệp vẫn tồn tại hợp pháp nhưng không được thực hiện bất kỳ giao dịch kinh doanh nào, như ký kết hợp đồng hay phát hành hóa đơn. Thời gian tạm ngừng tối đa là 01 năm, có thể gia hạn thêm 01 năm.

Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn có trách nhiệm nộp thuế, thanh toán các khoản nợ, và hoàn thành các hợp đồng đã ký kết với khách hàng và nhân viên, trừ khi có thỏa thuận khác.

Ví dụ: Một Công ty kinh doanh cà phê do ảnh hưởng của dịch bệnh quyết định tạm ngừng sản xuất, kinh doanh trong 6 tháng để đảm bảo an toàn cho nhân viên và khách hàng, và có kế hoạch quay lại hoạt động khi tình hình ổn định.

II. Sự Khác Nhau Giữa Giải Thể Doanh Nghiệp và Tạm Ngừng Kinh Doanh

Sự khác nhau giữa giải thể doanh nghiệp và tạm ngừng kinh doanh thể hiện rõ qua định nghĩa, quyền, quy định pháp lý, hệ quả, thủ tục và thời gian.

1. Định nghĩa và Tình trạng Pháp lý

  • Giải thể doanh nghiệp: Đây là hành trình kết thúc hoàn toàn sự tồn tại của doanh nghiệp. Sau khi giải thể, doanh nghiệp không còn hoạt động và không có mã số thuế. Giải thể có thể được thực hiện tự nguyện hoặc bắt buộc do vi phạm pháp luật. Khi doanh nghiệp giải thể, tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp phải được thanh toán đầy đủ .
  • Tạm ngừng kinh doanh: Doanh nghiệp vẫn tồn tại trong thời gian tạm ngừng, và có thể quay trở lại hoạt động sau khi thời gian tạm ngừng kết thúc. Tạm ngừng kinh doanh không ảnh hưởng đến mã số thuế và doanh nghiệp vẫn có trách nhiệm thanh toán các khoản nợ và thuế trong thời gian này .

2. Quyền và Quy định Pháp lý

  • Giải thể doanh nghiệp có thể được thực hiện theo ý chí của doanh nghiệp (giải thể tự nguyện) hoặc theo quyết định của cơ quan chức năng (giải thể bắt buộc). Doanh nghiệp phải hoàn tất tất cả các nghĩa vụ tài chính trước khi giải thể .
  • Tạm ngừng kinh doanh là quyền của doanh nghiệp và thường đơn giản hơn để thực hiện. Doanh nghiệp chỉ cần thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh mà không cần phải hoàn thành nghĩa vụ tài chính ngay lập tức .

3. Hệ quả và Tác động

  • Giải thể doanh nghiệp dẫn đến việc chấm dứt hoàn toàn mọi hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp không còn tồn tại, và tất cả tài sản, nghĩa vụ tài chính đều phải được giải quyết .
  • Tạm ngừng kinh doanh là một giải pháp tạm thời. Doanh nghiệp có thể tái cấu trúc, tìm kiếm cơ hội mới hoặc giải quyết các vấn đề nội bộ mà không cần phải kết thúc hoàn toàn mọi hoạt động. Trong thời gian này, doanh nghiệp vẫn có thể thực hiện một số nghĩa vụ tài chính .

4. Thủ tục và Thời gian

  • Giải thể doanh nghiệp thường đòi hỏi quy trình phức tạp hơn, bao gồm thông báo cho các chủ nợ và thực hiện thanh toán trước khi hoàn tất các thủ tục giải thể .
  • Tạm ngừng kinh doanh thường là một quy trình đơn giản và nhanh chóng, với thời gian tối đa là 1 năm và có thể gia hạn thêm. Doanh nghiệp không cần phải hoàn tất tất cả các nghĩa vụ ngay lập tức, nhưng vẫn phải giữ cam kết thanh toán các khoản nợ .

III. Nên lựa chọn tạm ngừng kinh doanh hay giải thể doanh nghiệp?

Khi đối mặt với khó khăn trong hoạt động kinh doanh, quyết định giữa việc tạm ngừng kinh doanh hay giải thể doanh nghiệp phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của doanh nghiệp và những lợi ích cũng như hạn chế mà mỗi lựa chọn mang lại.

Nên lựa chọn tạm ngừng kinh doanh hay giải thể doanh nghiệp?
Nên lựa chọn tạm ngừng kinh doanh hay giải thể doanh nghiệp?

1. Tạm ngừng kinh doanh:

Ưu điểm:

  • Thủ tục đơn giản: Doanh nghiệp chỉ cần thông báo đến cơ quan đăng ký kinh doanh ít nhất 3 ngày trước khi tạm ngừng, sau đó sẽ nhận được xác nhận. Quy trình nhanh chóng và không đòi hỏi phức tạp như giải thể.
  • Chi phí thấp: Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp không phải nộp báo cáo tài chính, báo cáo thuế, hay thuế môn bài. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể.
  • Bảo toàn tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp vẫn giữ được tư cách pháp nhân và thời gian hoạt động. Điều này giữ được uy tín lâu dài với khách hàng và đối tác. Việc tạm ngừng tối đa là 2 năm, và doanh nghiệp có thể tái hoạt động khi cảm thấy điều kiện kinh doanh thuận lợi hơn.

Nhược điểm:

  • Chỉ mang tính tạm thời: Tạm ngừng kinh doanh không giải quyết triệt để các vấn đề cơ bản của doanh nghiệp. Sau thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp phải tái hoạt động hoặc đối diện với việc giải thể nếu không thể phục hồi.

2. Giải thể doanh nghiệp:

Ưu điểm:

  • Chấm dứt hoàn toàn hoạt động: Doanh nghiệp được giải thể sẽ không phải tiếp tục chịu trách nhiệm pháp lý, tài chính hay thuế sau khi đã hoàn tất quy trình giải thể.
  • Thanh toán nợ nần và trách nhiệm: Quy trình giải thể buộc doanh nghiệp phải thanh toán hết các khoản nợ và thực hiện nghĩa vụ tài chính với các bên liên quan, từ đó tránh được việc doanh nghiệp bị kiện tụng về sau.

Nhược điểm:

  • Thủ tục phức tạp và thời gian kéo dài: Quy trình giải thể đòi hỏi phải làm việc với nhiều cơ quan như thuế, hải quan, cơ quan đăng ký kinh doanh, và đối tác liên quan. Thời gian có thể kéo dài từ vài tháng đến hơn một năm, tùy thuộc vào tình trạng tài chính và pháp lý của doanh nghiệp.
  • Chi phí cao hơn: Doanh nghiệp phải hoàn thành mọi nghĩa vụ tài chính, trả lương cho nhân viên, thanh toán nợ cho đối tác và các khoản chi khác trước khi giải thể.

3. Khi nào nên chọn tạm ngừng kinh doanh?

  • Doanh nghiệp tạm thời gặp khó khăn, nhưng vẫn tin tưởng vào khả năng phục hồi trong tương lai.
  • Muốn giữ lại uy tín và tư cách pháp nhân để tái hoạt động sau một thời gian.

4. Khi nào nên chọn giải thể doanh nghiệp?

  • Doanh nghiệp không còn khả năng duy trì hoạt động hoặc phục hồi kinh doanh.
  • Không muốn chịu trách nhiệm tài chính và pháp lý trong tương lai.

IV. Trình Tự Thủ Tục

A. Thủ tục Tạm ngưng kinh doanh

Thủ tục tạm ngừng kinh doanh theo quy định mới nhất của Luật Doanh nghiệp 2020 bao gồm một số bước chính như sau:

1. Chuẩn bị hồ sơ

  • Đơn đề nghị tạm ngừng kinh doanh: Doanh nghiệp cần lập đơn theo mẫu quy định, trong đó nêu rõ lý do tạm ngừng và thời gian tạm ngừng.
  • Biên bản họp của Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH) hoặc Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần): Cần có sự đồng ý của các thành viên hoặc cổ đông về việc tạm ngừng kinh doanh.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần cung cấp bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
tạm ngừng kinh doanh
Tạm ngừng kinh doanh không ảnh hưởng đến mã số thuế và doanh nghiệp vẫn có trách nhiệm thanh toán các khoản nợ và thuế trong thời gian này

2. Nộp hồ sơ

  • Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

3. Thời gian xử lý

  • Thời gian xử lý hồ sơ là 03 ngày làm việc kể từ ngày nộp đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ thông báo để doanh nghiệp bổ sung.

4. Công bố thông tin

  • Sau khi được chấp thuận tạm ngừng, doanh nghiệp cần công bố thông tin về việc tạm ngừng kinh doanh trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 30 ngày.

5. Trách nhiệm trong thời gian tạm ngừng

  • Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thuế, thanh toán các khoản nợ và hoàn thành hợp đồng đã ký, trừ khi có thỏa thuận khác với các bên liên quan.

6. Thời gian tạm ngừng

  • Thời gian tạm ngừng tối đa là 01 năm và có thể gia hạn thêm 01 năm nữa.

B. Thủ tục Giải thể Doanh nghiệp

Thủ tục giải thể doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 bao gồm các bước và hồ sơ cụ thể như sau:

Bước 1: Quyết định giải thể

  • Đối với doanh nghiệp tự nguyện:
    • Chủ sở hữu hoặc Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH) hoặc Đại hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần) phải thông qua quyết định về việc giải thể.
    • Quyết định cần phải được lập thành văn bản và nêu rõ lý do giải thể.
  • Đối với doanh nghiệp bị giải thể bắt buộc:
    • Cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ ra quyết định thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:

  1. Đơn đề nghị giải thể doanh nghiệp (theo mẫu quy định).
  2. Quyết định hoặc biên bản họp của chủ sở hữu hoặc Hội đồng thành viên, Đại hội đồng cổ đông về việc giải thể.
  3. Báo cáo tài chính (cuối cùng) thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp đến thời điểm giải thể.
  4. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản sao có công chứng).
  5. Bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của người đại diện theo pháp luật.
giải thể doanh nghiệp
Doanh nghiệp được giải thể sẽ không phải tiếp tục chịu trách nhiệm pháp lý, tài chính hay thuế sau khi đã hoàn tất quy trình giải thể.

Bước 3: Nộp hồ sơ

  • Nộp hồ sơ giải thể tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Hồ sơ phải được nộp bằng cả hình thức trực tiếp và có thể nộp qua cổng thông tin điện tử (nếu có).

Bước 4: Thời gian xử lý hồ sơ

  • Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra hồ sơ trong thời gian 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
  • Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ thông báo để doanh nghiệp bổ sung.

Bước 5: Công bố thông tin

  • Doanh nghiệp phải công bố thông tin về việc giải thể trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong thời gian 30 ngày kể từ ngày nhận được Giấy xác nhận giải thể.

Bước 6: Thanh toán nghĩa vụ tài chính

Trong quá trình giải thể doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, việc thanh toán nghĩa vụ tài chính là một bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và hoàn thành nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp. Dưới đây Kế Toán GTAX liệt kê một số điểm chi tiết liên quan đến quy trình này:

a. Xác định các nghĩa vụ tài chính cần thanh toán

Doanh nghiệp cần phải xem xét và xác định các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của mình, bao gồm:

  • Nợ thuế: Tất cả các khoản thuế chưa thanh toán như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế môn bài, và các loại thuế khác.
  • Nợ lương: Tiền lương chưa trả cho nhân viên, bao gồm cả các khoản phụ cấp và bảo hiểm xã hội.
  • Nợ với đối tác: Các khoản nợ phát sinh từ hợp đồng với đối tác kinh doanh.
  • Nghĩa vụ tài sản khác: Bao gồm khoản nợ vay ngân hàng hoặc các khoản nợ khác mà doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm.

b. Thực hiện thanh toán các khoản nợ

Doanh nghiệp phải tiến hành thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính theo thứ tự ưu tiên. Việc thanh toán này cần thực hiện trước khi tiến hành thủ tục giải thể chính thức, nhằm đảm bảo không xảy ra tranh chấp sau khi doanh nghiệp đã giải thể.

c. Lập hồ sơ chứng minh việc thanh toán

Sau khi hoàn tất việc thanh toán, doanh nghiệp cần lập các tài liệu chứng minh đã thanh toán đầy đủ các khoản nợ. Các tài liệu này bao gồm:

  • Biên lai nộp thuế.
  • Hợp đồng thanh toán với đối tác.
  • Chứng từ trả lương cho nhân viên.
  • Các tài liệu khác liên quan đến việc thanh toán nghĩa vụ tài chính.

d. Đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan

Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các quyền lợi của các bên liên quan như người lao động, chủ nợ, và đối tác được bảo vệ. Điều này có thể bao gồm:

  • Cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch về tình hình tài chính của doanh nghiệp cho các bên liên quan.
  • Thương thảo với các bên liên quan để đạt được sự đồng thuận về việc thanh toán các khoản nợ còn lại.

e. Kiểm tra và xác nhận

Sau khi hoàn tất việc thanh toán, doanh nghiệp có thể yêu cầu một tổ chức kiểm toán hoặc một chuyên gia tài chính xác nhận tình hình tài chính trước khi tiến hành giải thể. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng mọi nghĩa vụ tài chính đã được thanh toán đầy đủ và tránh các tranh chấp có thể phát sinh trong tương lai.

Bước 7: Chấm dứt hoạt động

  • Sau khi hoàn tất thủ tục giải thể, doanh nghiệp sẽ bị chấm dứt tồn tại và mã số thuế sẽ được hủy bỏ, không còn quyền hoạt động kinh doanh.

V. Dịch Vụ Tạm ngưng, Giải thể Doanh nghiệp tại GTAX

Sử dụng dịch vụ Tạm ngưng, Giải thể doanh nghiệp của GTAX giúp bạn tiết kiệm thời gian, đảm bảo thủ tục nhanh chóng và đúng quy định. Chúng tôi cung cấp gói dịch vụ tạm ngưng, giải thể doanh nghiệp với cam kết:

==> Xem Chi Tiết: Dịch vụ thành lập doanh nghiệp của GTAX

  • Xử lý trong thời gian nhanh nhất
  • Hoàn 100% chi phí nếu khách hàng không hài lòng về chất lượng dịch vụ hoặc thái độ nhân viên
  • Hỗ trợ miễn phí các tư vấn pháp lý liên quan

Để biết thêm chi tiết và cập nhật mức phí, vui lòng liên hệ với GTAX qua hotline hoặc website của chúng tôi.

Địa chỉ văn phòng GTAX:

  • Trụ sở: Phòng 1901, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Q.1, Tp Hồ Chí Minh
  • Chi nhánh 1: Toà nhà Rosana, 60 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, Tp Hồ Chí Minh
  • Chi nhánh 2: P.8-6, Khu B, Toà Nhà IndoChina, 04 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, Tp Hồ Chí Minh
dịch vụ thành lập doanh nghiệp
Dịch vụ thành lập, tạm ngưng, giải thể doanh nghiệp của GTAX

VI. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Tạm Ngừng và Giải Thể Doanh Nghiệp

Dưới đây Kế toán GTAX tổng hợp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc Tạm ngừngGiải thể doanh nghiệp mà nhiều doanh nghiệp quan tâm:

1. Khi nào doanh nghiệp nên tạm ngừng kinh doanh thay vì giải thể?

Doanh nghiệp nên chọn tạm ngừng khi gặp khó khăn tạm thời nhưng vẫn có khả năng khôi phục hoạt động trong tương lai. Tạm ngừng giúp giữ lại tư cách pháp nhân mà không phải thanh toán mọi khoản nợ hay giải quyết các thủ tục phức tạp như khi giải thể.

2. Thủ tục tạm ngừng kinh doanh có phức tạp không?

Thủ tục tạm ngừng khá đơn giản, doanh nghiệp chỉ cần thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh trước ít nhất 3 ngày và sẽ nhận được xác nhận về việc tạm ngừng kinh doanh. Quy trình này thường mất ít thời gian hơn và không yêu cầu doanh nghiệp phải thực hiện các bước như thanh toán nợ hoặc chấm dứt hợp đồng.

3. Thời gian tối đa doanh nghiệp được phép tạm ngừng kinh doanh là bao lâu?

Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp có thể tạm ngừng kinh doanh tối đa 1 năm cho mỗi lần đăng ký. Nếu cần thiết, doanh nghiệp có thể xin gia hạn thêm 1 năm nữa.

4. Doanh nghiệp phải thanh toán những khoản nào khi tạm ngừng kinh doanh?

Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn phải thanh toán các khoản thuế còn nợ và hoàn thành nghĩa vụ với khách hàng hoặc người lao động, trừ khi có thỏa thuận khác. Tuy nhiên, doanh nghiệp sẽ được miễn thuế môn bài và không phải nộp báo cáo thuế trong thời gian này.

5. Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ gì khi tạm ngừng kinh doanh?

Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh gồm có:

  • Thông báo tạm ngừng hoạt động kinh doanh theo mẫu của cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Quyết định của Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị về việc tạm ngừng.
  • Biên bản họp của Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông (nếu có).

6. Giải thể doanh nghiệp có yêu cầu thanh toán nợ trước không?

Trước khi doanh nghiệp có thể hoàn tất quá trình giải thể, tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính phải được thanh toán đầy đủ. Điều này bao gồm cả các khoản nợ thuế, lương cho người lao động, và nghĩa vụ với các đối tác kinh doanh.

7. Thủ tục giải thể doanh nghiệp kéo dài bao lâu?

Thời gian giải thể doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng tài chính, quy mô doanh nghiệp, và tính chất phức tạp của các khoản nợ. Thông thường, quy trình giải thể có thể kéo dài từ 3 đến 6 tháng, hoặc thậm chí lâu hơn nếu có các tranh chấp hoặc nợ nần chưa được giải quyết.

8. Doanh nghiệp có được tiếp tục hoạt động sau khi giải thể không?

Một khi quá trình giải thể đã hoàn tất, doanh nghiệp sẽ chấm dứt hoàn toàn hoạt động và mã số thuế sẽ bị đóng. Doanh nghiệp không được phép tái hoạt động dưới danh nghĩa pháp nhân cũ mà phải thành lập doanh nghiệp mới nếu muốn tiếp tục kinh doanh.

9. Lợi ích của giải thể doanh nghiệp là gì?

Lợi ích chính của giải thể doanh nghiệp là giúp doanh nghiệp chấm dứt các trách nhiệm pháp lý, tài chính và thuế. Sau khi hoàn tất quy trình, doanh nghiệp sẽ không phải chịu trách nhiệm với bất kỳ khoản nợ nào nữa và không bị ràng buộc bởi các quy định pháp luật liên quan.

10. Doanh nghiệp không thông báo tạm ngừng kinh doanh đúng hạn có bị phạt?

Nếu doanh nghiệp không thông báo đúng thời hạn, doanh nghiệp sẽ bị xem là đang hoạt động và phải tiếp tục thực hiện các nghĩa vụ như nộp thuế, báo cáo tài chính, và có thể phải chịu các khoản phạt hành chính theo quy định của pháp luật.

Lựa chọn dịch vụ của GTAX, doanh nghiệp sẽ được hỗ trợ toàn diện từ khâu chuẩn bị hồ sơ, tư vấn pháp lý cho đến kê khai thuế một cách nhanh chóng và chính xác. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán và pháp lý doanh nghiệp, GTAX cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, đảm bảo đúng tiến độ và giảm thiểu tối đa rủi ro pháp lý. Không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức, dịch vụ của GTAX còn đảm bảo chi phí hợp lý và mang lại sự an tâm tuyệt đối. GTAX luôn đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc mở rộng quy mô hoạt động, để doanh nghiệp có thể tập trung vào chiến lược phát triển kinh doanh mà không lo lắng về các thủ tục pháp lý.

Liên hệ ngay với GTAX để được tư vấn và sử dụng dịch vụ chất lượng nhất.