Tài Khoản 211

accounting technology

Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình là một trong những tài khoản quan trọng trong hệ thống kế toán, dùng để ghi nhận và quản lý giá trị của các tài sản cố định mà doanh nghiệp sở hữu. Những tài sản này bao gồm các công trình, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải và các loại tài sản khác có giá trị lớn và có thời gian sử dụng lâu dài.

Việc hạch toán chính xác tài khoản này không chỉ giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm soát tình hình tài sản cố định mà còn là căn cứ để lập các báo cáo tài chính chính xác, phục vụ công tác quản lý tài chính và ra quyết định. Chính vì vậy, việc ghi chép và theo dõi tài khoản 211 là rất quan trọng trong quá trình quản lý tài sản của doanh nghiệp. Cùng Gtax tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng và quản lý tài khoản này để nâng cao hiệu quả hoạt động kế toán của doanh nghiệp nhé!

1. Tài khoản 211 là loại tài khoản gì?

Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình được sử dụng để ghi nhận giá trị hiện tại và tình hình biến động của toàn bộ tài sản cố định hữu hình trong doanh nghiệp, dựa trên nguyên giá của chúng.

Tài sản cố định hữu hình bao gồm các tài sản có hình dáng vật chất rõ ràng, như nhà cửa, các công trình xây dựng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải và các công cụ, dụng cụ phục vụ cho quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Những tài sản này không chỉ có giá trị sử dụng lâu dài mà còn giữ vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất, cung cấp dịch vụ, và duy trì sự vận hành của doanh nghiệp.

Các tài sản này có ảnh hưởng lớn đến năng suất và hiệu quả công việc, vì chúng giúp tạo ra sản phẩm, cung cấp dịch vụ, và đảm bảo sự ổn định trong các hoạt động của doanh nghiệp. Việc hạch toán chính xác tài khoản 211 là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp theo dõi được giá trị và tình trạng của các tài sản cố định hữu hình. Điều này tạo nền tảng vững chắc để lập báo cáo tài chính chính xác, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các quyết định quản lý, bảo dưỡng, thay thế và đầu tư hợp lý, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản.

1. Tài khoản 211 là loại tài khoản gì?

2. Sơ đồ chữ T tài khoản 211

Sơ đồ chữ T của tài khoản 211 (Tài sản cố định hữu hình) là một công cụ trực quan, hữu ích giúp kế toán ghi nhận và theo dõi các giao dịch phát sinh liên quan đến tài sản cố định hữu hình trong doanh nghiệp. Việc áp dụng sơ đồ chữ T cho tài khoản 211 giúp kế toán quản lý tài sản cố định một cách hệ thống, rõ ràng và có tính khoa học, đồng thời đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong công tác hạch toán kế toán.

Nhờ vào sơ đồ chữ T, kế toán có thể dễ dàng phân loại các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, ghi nhận đúng đắn các khoản tăng, giảm giá trị tài sản cố định, từ đó giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn các tài sản cố định của mình. Sử dụng công cụ này cũng giúp đảm bảo sự đồng bộ, dễ dàng trong việc lập báo cáo tài chính và thực hiện các công việc kiểm toán sau này.

3. Kết cấu và nội dung Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình

Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình là một trong những tài khoản quan trọng trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp, được sử dụng để ghi nhận và theo dõi nguyên giá của các tài sản cố định hữu hình mà doanh nghiệp sở hữu. Tài sản cố định hữu hình bao gồm các tài sản có hình dáng vật chất, có giá trị lớn và thời gian sử dụng lâu dài, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, kinh doanh và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp.

Kết cấu của tài khoản 211 bao gồm các khoản mục chính như nguyên giá tài sản, chi phí nâng cấp, sửa chữa lớn và các khoản tăng giảm liên quan đến tài sản. Cấu trúc tài khoản này phản ánh giá trị ban đầu của tài sản cố định, cho phép doanh nghiệp kiểm soát tình hình tài sản một cách chính xác. Cách thức ghi nhận và theo dõi các biến động của tài sản cố định giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về tình trạng tài sản và đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính.

Cấu trúc và nội dung của tài khoản 211 (tài sản cố định hữu hình) theo quy định tại Điều 31, Khoản 2 của Thông tư 133/2016/TT-BTC, dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, được mô tả chi tiết như sau:

Phía Nợ (Tăng nguyên giá tài sản):

  • Nguyên giá của tài sản cố định tăng khi doanh nghiệp thực hiện các giao dịch như mua sắm, trao đổi tài sản cố định, hoàn thành các công trình xây dựng cơ bản và bàn giao sử dụng. Ngoài ra, nguyên giá tài sản cũng có thể tăng khi doanh nghiệp góp vốn vào liên doanh, nhận tài sản cố định từ quà tặng, viện trợ hoặc các hình thức chuyển nhượng khác.
  • Điều chỉnh tăng nguyên giá tài sản cố định có thể xảy ra khi doanh nghiệp thực hiện các hoạt động như lắp đặt, trang bị thêm các bộ phận, cải tạo nâng cấp hoặc đánh giá lại giá trị tài sản. Việc đánh giá lại giá trị tài sản cố định giúp phản ánh chính xác giá trị thực tế của tài sản trong từng giai đoạn.

Phía Có (Giảm nguyên giá tài sản):

  • Nguyên giá của tài sản cố định giảm khi tài sản bị chuyển nhượng cho đơn vị khác, trao đổi để nhận tài sản cố định mới, bán hoặc thanh lý. Ngoài ra, nếu doanh nghiệp góp vốn vào đơn vị khác, nguyên giá tài sản cố định cũng sẽ giảm theo tỷ lệ phần vốn góp.
  • Ngoài ra, nguyên giá tài sản cố định còn có thể giảm khi tháo dỡ một số bộ phận tài sản sau khi đánh giá lại và giảm giá trị tài sản do tác động của các yếu tố như hao mòn, hư hỏng hoặc giảm giá trị thị trường.

Số dư phía Nợ: Số dư của tài khoản 211 ở phía Nợ phản ánh giá trị nguyên giá của các tài sản cố định hiện có trong doanh nghiệp vào cuối kỳ. Số dư này sẽ cho phép kế toán và các nhà quản lý nhìn nhận rõ tình hình tài sản cố định của doanh nghiệp và đánh giá sự thay đổi giá trị tài sản qua các kỳ.

Các tài khoản cấp 2 của tài khoản 211: Tài khoản 211 được chia thành các tài khoản cấp 2 để phản ánh chi tiết giá trị của các loại tài sản cố định hữu hình trong doanh nghiệp. Các tài khoản này bao gồm:

  • Tài khoản 2111 – Nhà cửa, vật kiến trúc: Phản ánh giá trị của các công trình xây dựng, bao gồm nhà cửa, các công trình vật kiến trúc, hàng rào, bể, tháp nước, sân bãi, các công trình trang trí, thiết kế cho nhà cửa, và các cơ sở hạ tầng như đường sá, cầu cống, đường sắt, cầu tàu, cầu cảng. Những tài sản này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển cơ sở vật chất của doanh nghiệp.
  • Tài khoản 2112 – Máy móc, thiết bị: Ghi nhận giá trị của các loại máy móc, thiết bị sử dụng trong sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp. Bao gồm các loại máy móc chuyên dùng, thiết bị công tác, dây chuyền công nghệ, máy móc đơn lẻ hoặc các loại máy móc phục vụ cho các hoạt động sản xuất, chế biến, và cung cấp dịch vụ.
  • Tài khoản 2113 – Phương tiện vận tải, truyền dẫn: Phản ánh giá trị của các phương tiện vận tải như xe ô tô, xe máy, tàu thủy, máy bay, và các phương tiện vận chuyển qua đường ống, đường sắt, hoặc các thiết bị truyền dẫn khác. Những tài sản này phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa, vật tư hoặc các dịch vụ giao thông của doanh nghiệp.
  • Tài khoản 2114 – Thiết bị, dụng cụ quản lý: Ghi nhận giá trị của các thiết bị, dụng cụ dùng trong quản lý, hành chính, và các công việc điều hành kinh doanh của doanh nghiệp. Những tài sản này có thể là các công cụ văn phòng, máy tính, máy in, phần mềm quản lý, và các thiết bị hỗ trợ khác.
  • Tài khoản 2115 – Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm: Theo dõi giá trị của các cây lâu năm, súc vật làm việc và súc vật nuôi dùng để sản xuất sản phẩm. Những tài sản này có thể bao gồm cây trồng lâu năm (như cây cao su, cà phê) và súc vật nuôi để phục vụ cho sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm cho doanh nghiệp.
  • Tài khoản 2118 – Tài sản cố định khác: Ghi nhận giá trị của các tài sản cố định không được phản ánh trong các tài khoản trên. Đây có thể là những tài sản đặc thù của từng ngành nghề hoặc những tài sản không thuộc các nhóm trên nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.

3. Kết cấu và nội dung Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình

4. Cách hạch toán tài sản cố định hữu hình và vô hình

Quá trình hạch toán tài sản cố định hữu hình là một phần quan trọng trong công tác quản lý tài chính của doanh nghiệp. Việc ghi nhận chính xác các tài sản cố định giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc báo cáo tài chính và đưa ra các quyết định chiến lược. Đối với tài sản cố định hữu hình, kế toán sẽ ghi nhận các khoản mục như nguyên giá tài sản, các chi phí liên quan đến bảo trì, sửa chữa và khấu hao tài sản, đảm bảo các bước hạch toán phản ánh đúng giá trị thực tế của tài sản trong doanh nghiệp.

4.1. Kế toán tăng TSCĐ hữu hình

4.1.1 Nhận tài sản cố định hữu hình từ vốn góp hoặc tài trợ

Khi doanh nghiệp nhận vốn góp hoặc tài trợ dưới dạng tài sản cố định hữu hình, kế toán ghi nhận như sau:

  • Nợ Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình (theo giá trị thỏa thuận)
  • Có Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Điều này phản ánh việc doanh nghiệp nhận được tài sản cố định từ chủ sở hữu hoặc các đối tác góp vốn vào doanh nghiệp dưới hình thức tài sản, thay vì tiền mặt.

4.1.2 Mua tài sản cố định hữu hình

Khi doanh nghiệp mua tài sản cố định hữu hình, cần thực hiện các bước ghi nhận sau:

Nếu thuế GTGT đầu vào được khấu trừ:

  • Nợ Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình (giá mua chưa bao gồm thuế GTGT)
  • Nợ Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (1332)
  • Có các Tài khoản 111, 112, … (tùy theo phương thức thanh toán)
  • Có Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán
  • Có Tài khoản 341 – Vay và nợ thuê tài chính (3411) (nếu có)

Nếu tài sản cố định mua kèm thiết bị, phụ tùng thay thế:

  • Nợ Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình (bao gồm giá trị tài sản chính và các thiết bị phụ tùng đủ tiêu chuẩn)
  • Nợ Tài khoản 153 – Công cụ, dụng cụ (1534) (cho thiết bị và phụ tùng thay thế)
  • Nợ Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (1332)
  • Có các Tài khoản 111, 112, … (tùy theo phương thức thanh toán)
  • Có Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán
  • Có Tài khoản 341 – Vay và nợ thuê tài chính (3411) (nếu có)

Nếu thuế GTGT đầu vào không được khấu trừ, nguyên giá tài sản cố định bao gồm cả thuế GTGT.

4.1.3 Mua tài sản cố định hữu hình theo phương thức trả chậm hoặc trả góp

Khi doanh nghiệp mua tài sản cố định hữu hình theo phương thức trả chậm hoặc trả góp và đưa vào sử dụng ngay:

Ghi nhận hạch toán tài sản cố định khi mua sắm:

  • Nợ Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình (theo giá mua trả ngay)
  • Nợ Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
  • Nợ Tài khoản 242 – Chi phí trả trước (phần lãi trả chậm, tính bằng chênh lệch giữa tổng số tiền thanh toán và giá mua trả ngay, cộng với thuế GTGT nếu có)
  • Có các Tài khoản 111, 112, 331 (tùy theo phương thức thanh toán)

Khi thanh toán tiền cho người bán:

  • Nợ Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán
  • Có các Tài khoản 111, 112 (số tiền thanh toán định kỳ bao gồm cả giá gốc và lãi trả chậm)

Khi tính chi phí lãi trả chậm định kỳ:

  • Nợ Tài khoản 635 – Chi phí tài chính
  • Có Tài khoản 242 – Chi phí trả trước

4.1.4 Nhận tài sản cố định hữu hình từ tài trợ hoặc biếu tặng

Khi doanh nghiệp nhận tài sản cố định hữu hình dưới hình thức tài trợ, biếu tặng và đưa vào sử dụng ngay cho sản xuất kinh doanh:

Ghi nhận hạch toán tài sản cố định nhận được:

  • Nợ Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình
  • Có Tài khoản 711 – Thu nhập khác

Ghi nhận các chi phí liên quan trực tiếp đến tài sản cố định được tài trợ, biếu, tặng (như chi phí vận chuyển, lắp đặt):

  • Nợ Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình
  • Có các Tài khoản 111, 112, 331, … (tùy thuộc vào phương thức thanh toán)

4.1.5 Tự sản xuất tài sản cố định hữu hình

Khi doanh nghiệp tự sản xuất tài sản cố định hữu hình và đưa vào sử dụng:

Ghi nhận hạch toán tài sản cố định hữu hình tự sản xuất:

  • Nợ Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình
  • Có Tài khoản 155 – Thành phẩm (nếu xuất kho để sử dụng)
  • Có Tài khoản 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (nếu đưa vào sử dụng ngay)

4.1.6 Trao đổi tài sản cố định hữu hình

Trao đổi tài sản cố định tương tự:

  • Khi nhận tài sản cố định tương tự và đưa vào sử dụng:
    • Nợ Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình (nguyên giá ghi theo giá trị còn lại của tài sản trao đổi)
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn tài sản cố định (số khấu hao của tài sản trao đổi)
    • Có Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình (nguyên giá tài sản trao đổi)

Trao đổi tài sản cố định không tương tự:

  • Khi giao tài sản cố định cho bên trao đổi:
    • Nợ Tài khoản 811 – Chi phí khác (giá trị còn lại của tài sản trao đổi)
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn tài sản cố định (giá trị đã khấu hao)
    • Có Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình (nguyên giá)
  • Ghi nhận thu nhập từ trao đổi:
    • Nợ Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng (tổng giá thanh toán)
    • Có Tài khoản 711 – Thu nhập khác (giá trị hợp lý của tài sản trao đổi)
    • Có Tài khoản 333 – Thuế GTGT phải nộp (nếu có)
  • Khi nhận tài sản cố định từ trao đổi:
    • Nợ Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình (giá trị hợp lý của tài sản nhận)
    • Nợ Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
    • Có Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng (tổng giá thanh toán)
  • Nếu phải thu thêm tiền do giá trị tài sản trao đổi lớn hơn giá trị tài sản nhận:
    • Nợ các Tài khoản 111, 112 (số tiền thu thêm)
    • Có Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
  • Nếu phải trả thêm tiền do giá trị tài sản nhận lớn hơn giá trị tài sản trao đổi:
    • Nợ Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
    • Có các Tài khoản 111, 112, …

4.1.7 Mua tài sản cố định hữu hình gắn liền với quyền sử dụng đất

Khi doanh nghiệp mua tài sản cố định hữu hình bao gồm nhà cửa và vật kiến trúc gắn liền với quyền sử dụng đất, và đưa vào sử dụng ngay cho hoạt động sản xuất kinh doanh, ghi nhận như sau:

  • Nợ Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình (nguyên giá của nhà cửa và vật kiến trúc)
  • Nợ Tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình (nguyên giá quyền sử dụng đất)
  • Nợ Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
  • Có các Tài khoản 111, 112, 331, …

4.1.8 Tăng tài sản cố định từ hoàn thành đầu tư xây dựng cơ bản

Khi công trình xây dựng cơ bản hoàn thành và được đưa vào sử dụng, doanh nghiệp cần ghi nhận như sau:

  • Khi công trình hoàn thành và đưa vào sử dụng, nhưng chưa quyết toán vốn đầu tư:
    • Doanh nghiệp tạm tính nguyên giá của tài sản để hạch toán tăng, giảm tài sản cố định và làm cơ sở tính khấu hao.

Nếu có sự chênh lệch giữa giá trị tạm tính và giá trị quyết toán, cần điều chỉnh số chênh lệch:

  • Nợ Tài khoản 138 – Phải thu khác (số phải thu hồi không được quyết toán)
  • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình

4.1.9 Nhận tài sản cố định từ điều động nội bộ của Tổng công ty

Khi doanh nghiệp nhận tài sản cố định hữu hình từ điều động nội bộ của Tổng công ty mà không phải thanh toán tiền, ghi nhận như sau:

  • Nợ Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình (nguyên giá tài sản nhận được)
  • Có Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ (giá trị hao mòn của tài sản)
  • Có các Tài khoản 336, 411 (giá trị còn lại của tài sản)

4.1.10 Sử dụng kinh phí sự nghiệp hoặc dự án để mua TSCĐ

Khi doanh nghiệp sử dụng kinh phí sự nghiệp hoặc dự án để đầu tư hoặc mua sắm tài sản cố định và đưa vào sử dụng cho hoạt động sự nghiệp hoặc dự án:

  • Nợ Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình (giá trị tài sản cố định)
  • Có các Tài khoản 111, 112 (tiền mặt hoặc ngân hàng)
  • Có Tài khoản 241 – XDCB dở dang (nếu có phần đầu tư chưa hoàn thành)
  • Có Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán (nếu có nợ phải trả)
  • Có Tài khoản 461 – Nguồn kinh phí sự nghiệp (nếu sử dụng nguồn kinh phí sự nghiệp).

Bảng kế toán giảm giá tài sản cố định (TSCĐ) có thể khá phức tạp, tuy nhiên các bước kế toán liên quan đến nhượng bán, thanh lý, góp vốn, và xử lý tài sản cố định thừa, thiếu là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ quy định. Dưới đây là tóm tắt các quy trình kế toán liên quan đến những tình huống này:

4.2 Kế toán giảm giá TSCĐ

4.2.1 Trường hợp doanh nghiệp nhượng bán TSCĐ

Nhượng bán TSCĐ dùng cho sản xuất, kinh doanh:

  • Ghi nhận doanh thu từ nhượng bán:
    • Nợ Tài khoản 111, 112, 131… (tiền thu về hoặc phải thu từ khách hàng)
    • Có Tài khoản 711 – Thu nhập khác (giá bán chưa bao gồm thuế GTGT)
    • Có Tài khoản 3331 – Thuế GTGT phải nộp (nếu có thuế GTGT)
  • Ghi giảm TSCĐ đã nhượng bán:
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ (giá trị hao mòn đã trích)
    • Nợ Tài khoản 811 – Chi phí khác (giá trị còn lại của TSCĐ)
    • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình (nguyên giá của TSCĐ)
  • Ghi nhận các chi phí liên quan đến nhượng bán:
    • Nợ Tài khoản 811 – Chi phí khác (chi phí liên quan đến nhượng bán)

Nhượng bán TSCĐ dùng cho hoạt động sự nghiệp, dự án:

  • Ghi giảm TSCĐ đã nhượng bán:
    • Nợ Tài khoản 466 – Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ (giá trị còn lại của nguồn kinh phí)
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ (giá trị hao mòn đã trích)
    • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình (nguyên giá của TSCĐ)
  • Xử lý tiền thu, chi liên quan đến nhượng bán theo quy định.

Nhượng bán TSCĐ dùng cho hoạt động văn hóa, phúc lợi:

  • Ghi giảm TSCĐ nhượng bán:
    • Nợ Tài khoản 353 – Quỹ khen thưởng, phúc lợi (3533) (giá trị còn lại của quỹ)
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ (giá trị hao mòn đã trích)
    • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình (nguyên giá của TSCĐ)
  • Ghi nhận tiền thu từ nhượng bán:
    • Nợ các Tài khoản 111, 112… (số tiền thu thực tế)
    • Có Tài khoản 353 – Quỹ khen thưởng, phúc lợi (3532) (giá trị thu về từ việc nhượng bán)
    • Có Tài khoản 333 – Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (3331) (nếu có thuế GTGT phải nộp)
  • Xử lý chi phí liên quan đến nhượng bán TSCĐ:
    • Nợ Tài khoản 353 – Quỹ khen thưởng, phúc lợi (3532) (chi phí phát sinh từ việc nhượng bán)
    • Có các Tài khoản 111, 112… (số tiền chi thực tế)

4.2.2 Trường hợp doanh nghiệp thực hiện thanh lý TSCĐ

Thanh lý TSCĐ là quá trình xử lý tài sản không còn giá trị sử dụng, hoặc không phù hợp với yêu cầu sản xuất kinh doanh. Quy trình này bao gồm:

  • Ra quyết định thanh lý TSCĐ.
  • Thành lập Hội đồng thanh lý để tổ chức thanh lý theo quy định.
  • Lập Biên bản thanh lý TSCĐ để ghi sổ kế toán và thông báo cho bộ phận quản lý tài sản.

Sau khi thanh lý, doanh nghiệp phải thực hiện các bút toán kế toán tương tự như khi nhượng bán TSCĐ, gồm ghi nhận doanh thu thu được từ thanh lý, ghi giảm giá trị của tài sản thanh lý và xử lý các khoản chi phí liên quan.

4.2.3 Góp vốn vào công ty con, liên doanh hoặc liên kết bằng TSCĐ hữu hình

Khi doanh nghiệp góp vốn vào công ty con, liên doanh hoặc liên kết bằng TSCĐ hữu hình, các bước kế toán thực hiện như sau:

Ghi nhận tài sản góp vốn:

  • Nợ các Tài khoản 221, 222 (theo giá trị đánh giá lại của tài sản)
  • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ (số khấu hao đã trích)
  • Nợ Tài khoản 811 – Chi phí khác (chênh lệch giữa giá trị đánh giá lại và giá trị còn lại của TSCĐ)
  • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình (nguyên giá)
  • Có Tài khoản 711 – Thu nhập khác (chênh lệch giữa giá đánh giá lại và giá trị còn lại của TSCĐ)

4.2.4 Trường hợp phát hiện TSCĐ hữu hình thừa, thiếu

TSCĐ thừa:

  • TSCĐ thừa không ghi sổ: Ghi tăng tài sản theo hồ sơ TSCĐ:
    • Nợ Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình
    • Có các Tài khoản 241, 331, 338, 411…
  • TSCĐ thừa đang sử dụng: Ghi tăng TSCĐ và xác định giá trị hao mòn:
    • Nợ các Tài khoản chi phí sản xuất, kinh doanh (đối với TSCĐ dùng cho sản xuất kinh doanh)
    • Nợ Tài khoản 3533 – Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ (đối với TSCĐ dùng cho phúc lợi)
    • Nợ Tài khoản 466 – Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ (đối với TSCĐ dùng cho sự nghiệp, dự án)
    • Có Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ
  • TSCĐ thừa thuộc về doanh nghiệp khác: Theo dõi và giữ hộ TSCĐ.

TSCĐ thiếu:

  • TSCĐ thiếu dùng cho sản xuất, kinh doanh:
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ
    • Nợ các Tài khoản 111, 112, 334, 138 (1388) (nếu có người phải bồi thường)
    • Nợ Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu (nếu được phép ghi giảm vốn)
    • Nợ Tài khoản 811 – Chi phí khác (nếu chịu tổn thất)
    • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình
  • TSCĐ thiếu dùng cho sự nghiệp, dự án:
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ
    • Nợ Tài khoản 466 – Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
    • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình
  • TSCĐ thiếu dùng cho hoạt động văn hóa, phúc lợi:
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ
    • Nợ Tài khoản 3533 – Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
    • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình

4. Cách hạch toán tài sản cố định hữu hình và vô hình

4.3 Kế toán xử lý TSCĐ hữu hình khi kiểm kê tại thời điểm xác định giá trị doanh nghiệp để cổ phần hóa doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước

4.3.1 Kế toán kết quả kiểm kê tài sản

Khi doanh nghiệp nhận được thông báo hoặc quyết định cổ phần hóa của cơ quan có thẩm quyền, doanh nghiệp phải thực hiện kiểm kê, phân loại TSCĐ hữu hình của mình tại thời điểm xác định giá trị doanh nghiệp.

  • Trường hợp thiếu TSCĐ hữu hình:
    • Nợ Tài khoản 1381 – Tài sản thiếu chờ xử lý (giá trị còn lại)
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ (giá trị hao mòn lũy kế)
    • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình (nguyên giá)
  • Trường hợp phát hiện thừa TSCĐ:
    • Doanh nghiệp cần ghi nhận tài sản thừa trong phần thuyết minh Báo cáo tài chính và sau đó ghi vào các tài khoản liên quan trong Bảng Cân đối kế toán, sau khi đã xác định nguyên nhân và có quyết định xử lý của cấp có thẩm quyền.

4.3.2 Kế toán xử lý TSCĐ hữu hình thừa, thiếu trong kiểm kê

Doanh nghiệp phải xác định rõ nguyên nhân thừa, thiếu tài sản và trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân liên quan để xử lý bồi thường theo quy định. Giá trị của TSCĐ thiếu, sau khi trừ các khoản bồi thường, sẽ được ghi nhận vào chi phí khác.

  • Tài sản thiếu:
    • Nợ Tài khoản 111 – Tiền mặt (nếu cá nhân, tổ chức nộp tiền bồi thường)
    • Nợ Tài khoản 1388 – Phải thu khác (nếu cá nhân, tổ chức phải nộp tiền bồi thường)
    • Nợ Tài khoản 334 – Phải trả người lao động (nếu trừ lương của người lao động phạm lỗi)
    • Nợ Tài khoản 811 – Chi phí khác (phần giá trị còn lại của TSCĐ thiếu phải tính vào tổn thất của doanh nghiệp)
    • Có Tài khoản 1381 – Tài sản thiếu chờ xử lý
  • TSCĐ thừa:
    • Nợ Tài khoản 3381 – Tài sản thừa chờ giải quyết
    • Có Tài khoản 331 – Phải trả cho người bán (nếu tài sản thừa của người bán)
    • Có Tài khoản 338 – Phải trả, phải nộp khác (3388)
    • Có Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu (nếu không xác định được nguyên nhân và không tìm được chủ sở hữu).

4.3.3 Kế toán nhượng bán, thanh lý tài sản không cần dùng, tài sản ứ đọng, chờ thanh lý

Doanh nghiệp thực hiện nhượng bán, thanh lý TSCĐ không cần dùng, TSCĐ ứ đọng theo quy định của cơ quan có thẩm quyền. Kế toán cần hạch toán các khoản thu, chi và ghi giảm tài sản như sau:

  • Số thu từ nhượng bán, thanh lý:
    • Nợ Tài khoản 111, 112, 131
    • Có Tài khoản 711 – Thu nhập khác
    • Có Tài khoản 3331 – Thuế GTGT phải nộp (nếu có)
  • Chi phí liên quan đến nhượng bán, thanh lý:
    • Nợ Tài khoản 811 – Chi phí khác
    • Nợ Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
    • Có các Tài khoản 111, 112, 331
  • Giảm giá trị TSCĐ đã nhượng bán, thanh lý:
    • Nợ Tài khoản 811 – Chi phí khác (giá trị còn lại)
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ
    • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình

4.3.4 Trường hợp doanh nghiệp chuyển giao TSCĐ hữu hình không cần dùng, chờ thanh lý

Doanh nghiệp phải chuyển giao TSCĐ hữu hình không cần dùng, chờ thanh lý theo quy định của pháp luật.

  • Ghi nhận:
    • Nợ Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ
    • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình

4.3.5 Kế toán chuyển giao công trình phúc lợi

Khi doanh nghiệp chuyển giao nhà ở cán bộ, công nhân viên hoặc công trình phúc lợi khác cho cơ quan địa phương để quản lý, kế toán thực hiện như sau:

  • Chuyển giao công trình phúc lợi cho cơ quan quản lý:
    • Nợ Tài khoản 3533 – Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ (giá trị còn lại)
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ (giá trị còn lại)
    • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình (nguyên giá)
  • Chuyển giao tài sản công trình phúc lợi cho mục đích kinh doanh:
    • Nợ Tài khoản 466 – Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
    • Có Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4.3.6 Kế toán giá trị của TSCĐ hữu hình được đánh giá lại khi xác định giá trị của doanh nghiệp

Doanh nghiệp phải điều chỉnh lại giá trị của TSCĐ hữu hình khi xác định giá trị doanh nghiệp. Các khoản chênh lệch giá trị tăng hoặc giảm sẽ được ghi nhận vào tài khoản chênh lệch đánh giá lại tài sản.

  • Trường hợp giá trị TSCĐ tăng:
    • Nợ Tài khoản 211 – Nguyên giá TSCĐ (phần đánh giá tăng)
    • Có Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ (phần đánh giá tăng)
    • Có Tài khoản 412 – Chênh lệch đánh giá lại tài sản (giá trị TSCĐ tăng thêm)
  • Trường hợp giá trị TSCĐ giảm:
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ (phần đánh giá giảm)
    • Nợ Tài khoản 412 – Chênh lệch đánh giá lại tài sản (phần giá trị TSCĐ giảm)
    • Có Tài khoản 211 – Nguyên giá TSCĐ (phần đánh giá giảm)

Doanh nghiệp cần trích khấu hao TSCĐ theo nguyên giá mới sau khi đánh giá lại.

4.3.7 Doanh nghiệp bàn giao TSCĐ cho công ty cổ phần

Khi doanh nghiệp cổ phần hóa, việc bàn giao TSCĐ cho công ty cổ phần sẽ được thực hiện theo các quy định về tài sản, nợ phải trả, và nguồn vốn:

  • Kế toán bàn giao TSCĐ cho công ty cổ phần:
    • Nợ Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
    • Nợ Tài khoản 214 – Hao mòn TSCĐ (phần đã hao mòn)
    • Có Tài khoản 211 – TSCĐ hữu hình

5. Cách xác định nguyên giá mua TSCĐ

Nguyên giá (hay còn gọi là giá gốc, chi phí lịch sử) là giá trị ban đầu của tài sản cố định hữu hình mà doanh nghiệp phải chi trả để mua, bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc đưa tài sản vào sử dụng. Việc xác định nguyên giá của tài sản cố định hữu hình là một phần quan trọng trong kế toán vì nó ảnh hưởng đến việc tính toán khấu hao, đánh giá tài sản cũng như quyết định giá trị của doanh nghiệp. Cụ thể, nguyên giá của tài sản cố định hữu hình được tính theo công thức sau:

Nguyên giá tài sản cố định hữu hình = Giá mua + Thuế (không bao gồm các khoản thuế được hoàn lại) + Các chi phí liên quan

Các thành phần trong nguyên giá tài sản cố định hữu hình:

  1. Giá mua: Là số tiền thực tế phải trả để mua tài sản. Đối với tài sản cố định hữu hình mua trả chậm hoặc trả góp, giá mua sẽ được tính theo giá trị của tài sản tại thời điểm mua, không bao gồm lãi trả chậm.
  2. Các chi phí liên quan: Bao gồm các chi phí cần thiết để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Các chi phí này có thể bao gồm:
    • Chi phí vận chuyển, bốc dỡ tài sản
    • Lãi tiền vay phát sinh trong quá trình đầu tư mua sắm tài sản cố định (nếu có)
    • Chi phí nâng cấp tài sản để đạt trạng thái sử dụng
    • Chi phí lắp đặt, chạy thử
    • Lệ phí trước bạ, nếu có

Lưu ý quan trọng:

  • Đối với tài sản cố định hữu hình gắn liền với quyền sử dụng đất, như nhà cửa, vật kiến trúc, giá trị của quyền sử dụng đất phải được xác định riêng và ghi nhận là tài sản cố định vô hình nếu quyền này đáp ứng đủ các tiêu chuẩn về nguồn lực và triển khai.
  • Đối với nhà cửa và vật kiến trúc được ghi nhận là tài sản cố định, nguyên giá sẽ được xác định theo công thức nêu trên.

Tài khoản 211 trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp là tài khoản dùng để phản ánh giá trị hiện tại của tài sản cố định hữu hình và sự biến động tăng giảm của chúng trong quá trình sử dụng. Tài khoản này ghi nhận:

  • Các tài sản cố định như máy móc, thiết bị, nhà cửa, phương tiện vận chuyển
  • Giá trị tăng thêm từ việc mua sắm, đầu tư, nâng cấp tài sản
  • Các khoản giảm trừ khi tài sản bị thanh lý, nhượng bán, hoặc hao mòn.

Tài khoản 211 giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi sự biến động của tài sản cố định, đồng thời hỗ trợ quá trình tính toán khấu hao đúng đắn và phản ánh chính xác giá trị tài sản trong báo cáo tài chính.

5. Cách xác định nguyên giá mua TSCĐ

Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết về cách hạch toán và quản lý tài khoản 211, cũng như các vấn đề liên quan đến tài sản cố định, đừng ngần ngại liên hệ với Gtax. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp sự hỗ trợ chuyên nghiệp và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Để được hỗ trợ nhanh chóng, vui lòng gọi hotline: 0932.362.514.