Kế toán sản xuất

phan mem ke toan san xuat 6

Kế toán sản xuất đóng vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, chủ yếu tập trung vào việc giám sát và phân tích các chi phí liên quan đến sản xuất. Hiểu biết về kế toán sản xuất sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Vậy kế toán sản xuất là gì? Những nhiệm vụ và công việc của kế toán sản xuất như thế nào? Hãy cùng GTAX khám phá vấn đề này qua bài viết dưới đây.

Kế toán sản xuất là gì?

Kế toán sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp, giúp theo dõi và phân tích chi phí, cải thiện quy trình và nâng cao hiệu suất, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định đúng đắn và giảm thiểu lãng phí.

Kế toán sản xuất là gì?

Bộ phận Kế toán sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và ghi chép các hoạt động tài chính liên quan đến quy trình sản xuất của doanh nghiệp. Nhiệm vụ của kế toán sản xuất bao gồm việc giám sát chi tiết các nguyên vật liệu, thiết bị, và các chi phí hoạt động, nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các báo cáo tài chính.

Vị trí kế toán sản xuất đòi hỏi ứng viên có kinh nghiệm và kiến thức vững vàng trong lĩnh vực kế toán, bao gồm các khía cạnh từ việc mua nguyên vật liệu, nhập kho, sản xuất sản phẩm, bán hàng cho đến chi phí quản lý doanh nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.

Công việc của kế toán sản xuất

Để thực hiện hiệu quả công việc kế toán sản xuất, kế toán viên cần nắm vững nội dung và yêu cầu cụ thể của nhiệm vụ. Dưới đây là mô tả chi tiết về công việc của kế toán sản xuất.

Công tác chuyên môn kế toán

Công việc chuyên môn của kế toán sản xuất bao gồm những nhiệm vụ sau đây:

  • Theo dõi, cập nhật và ghi chép đầy đủ về nguyên vật liệu, vật tư, hàng hóa và sản phẩm trong quá trình sản xuất.
  • Đối chiếu công nợ với các nhà cung cấp để đảm bảo sổ sách được cân đối chính xác.
  • Kiểm soát quy trình xuất/nhập nguyên vật liệu và hàng hóa nhằm duy trì sự liên tục trong sản xuất.
  • Tính toán giá thành sản xuất và giá vốn hàng bán dựa trên định mức nguyên liệu, vật tư, nhân công, khấu hao tài sản, v.v.
  • Theo dõi việc sử dụng vật tư và hàng hóa theo định mức đã được quy định.
  • Mở sổ theo dõi tài sản cố định, công cụ dụng cụ và thực hiện khấu hao tài sản cố định.
  • Sử dụng thành thạo phần mềm kế toán để nhập liệu và lưu trữ thông tin một cách hiệu quả.
  • Tổng hợp và bảo quản chứng từ kế toán, đảm bảo tính bảo mật của số liệu.

Công việc của kế toán sản xuất

Công tác quản lý kho

Các nhiệm vụ liên quan đến quản lý kho bao gồm:

  • Phân loại và tổ chức nguyên liệu, vật tư, hàng hóa trong kho nhằm tối ưu hóa chi phí và thuận tiện trong việc tìm kiếm.
  • Kiểm tra quy trình xuất/nhập hàng hóa.
  • Thực hiện kiểm kê định kỳ hàng tồn kho so với hồ sơ.
  • Tham gia vào việc xây dựng quy trình quản lý kho hiệu quả, giảm thiểu sai sót.
  • Đảm bảo vệ sinh, an toàn, phòng chống cháy nổ và thiên tai trong kho.

Công tác quản lý, điều hành

Các nhiệm vụ liên quan đến quản lý và điều hành bao gồm:

  • Điều hành và quản lý các hoạt động của kho hàng.
  • Đào tạo và hướng dẫn chuyên môn cũng như quy định cho nhân viên thủ kho và phụ kho.
  • Theo dõi, đánh giá hiệu quả công việc và việc tuân thủ quy định của nhân viên.
  • Chỉ đạo bộ phận kho thực hiện các nhiệm vụ theo quy trình đã được quy định.

Hợp tác giải quyết công việc cùng các bộ phận liên quan

Phối hợp làm việc với các phòng ban liên quan để giải quyết công việc như sau:

  • Cung cấp thông tin tồn kho chính xác cho phòng kế hoạch – kinh doanh nhằm hỗ trợ việc lập kế hoạch sản xuất và cung ứng.
  • Thực hiện lập phiếu xuất kho dựa trên “Lệnh sản xuất” để xuất nguyên liệu và vật tư phục vụ cho hoạt động sản xuất hàng ngày.
  • Hướng dẫn kho thực hiện công việc một cách nhanh chóng và đúng quy trình để đảm bảo hoạt động sản xuất và kinh doanh diễn ra thuận lợi.
  • Tiến hành kiểm tra và ký xác nhận bảng lương của bộ phận sản xuất.
  • Cung cấp số liệu kế toán cho các bộ phận khi có yêu cầu và được sự đồng ý của trưởng phòng.

Hợp tác giải quyết công việc cùng các bộ phận liên quan

Thực hiện các công việc khác theo sự phân công

Tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của doanh nghiệp, kế toán sản xuất có thể được giao thêm các nhiệm vụ như tham gia vào các dự án cải tiến quy trình, triển khai hệ thống mới, hoặc xác định chi phí cho các chiến lược tiếp thị và chiến dịch bán hàng. Những nhiệm vụ này đòi hỏi kỹ năng phân tích, giao tiếp và khả năng hợp tác với các phòng ban khác nhằm đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.

Hỗ trợ nhân viên khi cần

Trong những tình huống mà nhân viên không thể thực hiện công việc vì lý do bất khả kháng, bộ phận kế toán sản xuất cần có sự linh hoạt trong việc thay thế công việc của họ nhằm đảm bảo rằng hoạt động sản xuất không bị ngừng trệ.

Thực hiện các báo cáo kế toán

Kế toán sản xuất phải thực hiện nhiều loại báo cáo khác nhau nhằm cung cấp thông tin chi tiết cho ban quản lý và các phòng ban liên quan. Dưới đây là những báo cáo phổ biến mà kế toán sản xuất thường xuyên thực hiện.

Nội dung Thời gian thực hiện
Báo cáo giá thành sản phẩm Triển khai ngay sau khi đã xây dựng xong BOM (định mức NVL), giá vốn, chi phí để sản xuất.
Báo cáo xuất, nhập, tồn kho Theo quy định của công ty
Báo cáo kiểm kê hàng hóa Theo ngày/tháng
Báo cáo kết quả sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp định kỳ Theo tuần/tháng/quý/năm
Báo cáo doanh thu chi phí Theo tuần/tháng/quý/năm
Báo cáo công nợ (khoản phải thu và khoản phải trả) định kỳ Theo tuần/tháng/quý/năm
Báo cáo thuế Theo tháng/quý
Báo cáo tài chính Theo năm

Nhiệm vụ của kế toán sản xuất

Kế toán sản xuất có nhiệm vụ quản lý và giám sát các thông tin tài chính liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất trong doanh nghiệp. Các công việc chính của kế toán sản xuất bao gồm:

1. Tính toán chi phí sản phẩm: Kế toán sản xuất cần thực hiện việc tính toán chính xác chi phí cho từng sản phẩm dựa trên các yếu tố chi phí sản xuất.

2. Giám sát và quản lý hàng hóa cùng nguyên liệu: Kế toán sản xuất có trách nhiệm theo dõi hàng hóa và nguyên liệu, tổng hợp dữ liệu cho kế toán trưởng và cập nhật các phát sinh hàng ngày.

3. Quản lý tài sản cố định: Kế toán sản xuất thực hiện việc theo dõi tài sản cố định, khấu hao và các công cụ dụng cụ.

4. Thu thập và bảo quản tài liệu: Kế toán sản xuất có nhiệm vụ tập hợp và bảo quản các chứng từ kế toán, đồng thời đảm bảo an toàn cho dữ liệu.

5. Quản lý kho: Kế toán sản xuất phân loại, sắp xếp, bảo quản và giám sát nguyên liệu, vật tư, hàng hóa nhằm đảm bảo an toàn về số lượng và chất lượng.

Tóm lại, nhiệm vụ của kế toán sản xuất bao gồm: xác định giá thành sản phẩm, quản lý hàng hóa và tài sản cố định, xử lý chứng từ kế toán và quản lý kho, nhằm tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất và hỗ trợ cho việc ra quyết định chính xác trong quản lý.

Quy trình kế toán sản xuất

Quy trình kế toán sản xuất bao gồm ba bước cơ bản: thu thập chứng từ, ghi chép vào sổ và tổng hợp chi phí. Đầu tiên, kế toán tiến hành thu thập và kiểm tra các chứng từ liên quan đến các giao dịch sản xuất. Tiếp theo, các chứng từ này sẽ được ghi chép vào sổ kế toán theo quy định. Cuối cùng, kế toán sẽ tổng hợp và phân bổ chi phí nhằm xác định giá thành sản phẩm.

Quy trình kế toán sản xuất

Để đảm bảo việc ghi chép chính xác các giao dịch trong sản xuất, kế toán sản xuất cần tuân theo quy trình gồm 3 bước: thu thập chứng từ, ghi chép vào sổ sách, và tổng hợp chi phí. Cụ thể như sau:

Bước 1: Tập hợp chứng từ

Bước đầu tiên là thu thập các chứng từ, đảm bảo rằng chúng phản ánh chính xác và đầy đủ tất cả các giao dịch đã diễn ra.

Các loại chứng từ cần thiết trong kế toán sản xuất bao gồm:

Chứng từ hóa đơn là tài liệu ghi nhận giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ giữa doanh nghiệp và đối tác, cần đáp ứng các tiêu chí sau:

– Hợp pháp: Được đăng ký với cơ quan thuế và phát hành theo quy định của pháp luật.
– Hợp lệ: In đúng mẫu quy định, đầy đủ thông tin (thời gian lập, thông tin của hai bên, hình thức thanh toán, chi tiết hàng hóa/dịch vụ, và chữ ký của hai bên).
– Hợp lý: Nội dung phải chính xác, phản ánh đúng giao dịch thực tế và phù hợp với loại hình kinh doanh.

Xem thêm: Dịch vụ kế toán giá rẻ

Chứng từ ngân hàng là tài liệu thể hiện các giao dịch tiền tệ giữa doanh nghiệp và ngân hàng, bao gồm:

– Giấy báo nợ: Ghi nhận số tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho ngân hàng.

– Ủy nhiệm chi: Lệnh từ doanh nghiệp yêu cầu ngân hàng thực hiện việc chi tiền cho cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.

– Séc: Giấy tờ cho phép rút tiền từ tài khoản của người lập séc.

Bước 2: Nhập chứng từ vào sổ

Sau khi thu thập và xác minh các chứng từ, kế toán sản xuất cần tiến hành nhập liệu vào sổ sách để ghi nhận đầy đủ và chính xác tất cả các giao dịch. Quy trình này bao gồm:

Định khoản chứng từ:

  • Định khoản là quá trình xác định tài khoản nợ và tài khoản có theo nguyên tắc kép trong kế toán cho mỗi giao dịch.
  • Mỗi chứng từ sẽ được ghi vào một hoặc nhiều tài khoản kế toán tương ứng với các nghiệp vụ kinh tế cụ thể.

Ghi chứng từ vào sổ: Sau khi thực hiện định khoản, chứng từ sẽ được ghi vào sổ theo thứ tự thời gian phát sinh. Có hai loại sổ thường được sử dụng là:

  • Sổ cái: Ghi chép chi tiết các giao dịch theo từng tài khoản kế toán, mỗi tài khoản sẽ có một trang hoặc phần riêng biệt.
  • Sổ nhật ký chung: Ghi lại tất cả các giao dịch kinh tế phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một tháng.

Kiểm tra và đối chiếu: Tiếp theo, kế toán sản xuất cần thực hiện kiểm tra, sửa chữa các lỗi nếu có, và đối chiếu giữa hai sổ để đảm bảo rằng mọi giao dịch được ghi nhận một cách chính xác và đầy đủ.

Bước 3: Tập hợp chi phí

Đây là giai đoạn then chốt trong quy trình kế toán sản xuất, nơi tất cả các chi phí sản xuất được tổng hợp, phân loại và ghi chép một cách chính xác:

1. Ghi chép chi phí dựa trên chứng từ: Kế toán sản xuất sẽ ghi nhận chi phí vào các tài khoản kế toán tương ứng theo chứng từ, chẳng hạn như chi phí khấu hao được ghi vào “Chi phí khấu hao” và chi phí lương được ghi vào “Chi phí lương, tiền lương”.

2. Phân loại và tổng hợp chi phí: Chi phí sản xuất được phân loại thành các loại như nguyên vật liệu, nhân công, khấu hao và phân bổ. Sau đó, các chi phí này sẽ được tổng hợp và phân bổ cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên các tiêu chí như định mức, thời gian làm việc và công suất của máy móc.

3. Tính toán giá thành sản phẩm: Sau khi đã tổng hợp chi phí, kế toán sẽ tính toán giá thành cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp.

4. Thực hiện bút toán kết chuyển: Sau khi đã tính toán giá thành sản phẩm và chi phí, kế toán sẽ thực hiện bút toán kết chuyển để xác định kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ kế toán.

Nghiệp vụ kế toán sản xuất

Nghiệp vụ kế toán sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhận và kiểm soát thông tin tài chính trong suốt quá trình sản xuất, là một phần thiết yếu của kế toán tổng hợp. Để có cái nhìn sâu sắc hơn, bạn có thể tham khảo bảng hạch toán dưới đây:

Nghiệp vụ Nội dung Nợ
Mua nguyên vật liệu (NVL) Mua NVL trả tiền ngay TK 152: Giá tiền mua chưa tính VATTK 1331: VAT thường là 10% TK 111,112, 141: Là tổng tiền phải trả hoặc đã trả cho NCC
Mua nguyên vật liệu trả sau (công nợ) Như phần mua NVL trả tiền ngay TK 331: Tổng tiền cần trả NCC
Khi thanh toán tiền TK 331 TK 111 (nếu trả tiền mặt)TK112 (nếu trả qua ngân hàng)

 

Trường hợp đã nhận được hóa đơn của NCC nhưng đến cuối tháng hàng chưa về đến kho => Cuối tháng kế toán ghi TK 151: Cũng là giá mua NVL chưa có VATTK 1331: VAT TK 111,112,331,141
Trường hợp đã nhận được hóa đơn của NCC nhưng đến cuối tháng hàng chưa về đến kho => Qua đầu tháng khi NVL về tới kho TK 1521 TK 151
Mua nguyên vật liệu xuất thẳng cho SX (Không qua kho ) – Trả tiền ngay TK 154: Cũng là giá mua NVL chưa có VATTK 154 TK 111; 112TK 111, 112, 141 Tổng tiền phải trả hoặc khoản đã trả NCC
Mua nguyên vật liệu xuất thẳng cho SX (Không qua kho ) – Chưa trả tiền TK 154TK 1331

TK 331

TK 331TK 111; 112
Cần trả nguyên vật liệu cho NCC TK 331, 111, 112  TK 152TK 1331
Trả nguyên vật liệu cho NCC nhưng cần thu lại tiền nếu có TK 111,112 TK 331
Chiết khấu thương mại được hưởng từ nhà cung cấp – Được NCC giảm vào tiền nợ phải trả TK 331 TK 152TK 1331
Chiết khấu thương mại được hưởng từ nhà cung cấp – Được Được NCC trả lại bằng tiền TK 111, 112 TK 152TK 133
Chiết khấu thương mại được hưởng từ nhà cung cấp – DN hạch toán vào thu nhập khác TK 331 TK 711
Mua công cụ dụng cụ (CCDC Trả tiền ngay TK 242 (loại công cụ ngắn hạn hoặc dài hạn tùy trường hợp)TK 1331

 

TK 111; 112 (tiền mặt hoặc tiền ngân hàng)
Chưa trả tiền ngay TK 242TK 1331 TK 331 tiền nợ chưa trả
Mua CCDC nhập kho đã trả tiền luôn lúc mua TK 153 Giá mua chưa tính thuếTK 1331 V2
Mua TSCĐ chưa trả tiền ngay Tk 211: nguyên giá + các chi phí khácTK 1331 TK 331
Trả tiền mua TSCĐ TK 331 Giá phải trả TK 112;341
Xuất công cụ dụng cụ trong kho mang đi sản xuất hoặc phân bổ cho các bộ phần cần thiết Xuất NVL để sản xuất TK 154 TK 152; 242; 214; 334; 3383; 3384; 3385; 111; 112; 331; 335; 153
Phế liệu phải thu hồi, để nhập vào kho TK 152 NVL TK 154 Chi phí SXKD Dở dang
Bán thành phẩm Thu tiền ngay TK 111,112: tất cả khoản phải thu hoặc đã thu từ KH TK 5112: tổng giá bán chưa VATTK 33311: VAT
Chưa thu tiền TK 131 : tất cả khoản phải thu hoặc đã thu từ KH Như trên
Thu tiền công nợ TK 111: Tiền mặt, 112 Ngân hàng TK131: Tiền phải thu nhưng chưa thu được từ KH
Ghi nhận giá vốn TK 632 TK 155
Các khoản giảm trừ doanh thu Chiết khấu thương mại TK 521TK 33311

 

TK 131,111,112
Hàng bán bị trả lạiThì phải ghi giảm doanh thu theo giá bán cho khách TK 521: giá bán chưa VATTK 33311: VAT TK 131,111,112: tiền phải trả khách
Giảm giá vốn tương ứng giá xuất kho TK 155 TK 632
Phí phát sinh quanh hàng bán bị trả lại TK 641TK 1331 Có TK 331, 111,112…
Giảm giá hàng bán TK 521TK 33311 TK 111,112,131
Các bút toán cuối kỳ Kết chuyển doanh thu TK 511, 515, 711 TK 911
Kết chuyển các khoản chi phí TK 911, 632 TK 635, 642, 811
Xác định kết quả kinh doanh nếu doanh nghiệp lãi hoặc lỗ TK 911 – LãiTK 421 – Lỗ TK 421TK 911

Đối với việc hạch toán phí thuế môn bài, cần phải cập nhật theo các nghị định và thông tư mới nhất từ Bộ Tài Chính. Hạch toán tiền lương cũng tương tự như kế toán lương thông thường, nhưng được tính gộp vào chi phí sản xuất và thành phẩm. Để thực hiện định khoản tiền lương, nên tham khảo từ các nguồn tài liệu uy tín như Thư viện pháp luật.

Xem thêm: Thông tin tóm tắt dịch vụ kế toán thuế của GTAX

Những khó khăn và thách thức mà kế toán sản xuất thường gặp phải

Kế toán sản xuất thường gặp phải nhiều vấn đề và thách thức như:

1. Xác định và phân bổ chi phí một cách chính xác: Việc phân chia chi phí trực tiếp và gián tiếp để tính toán giá thành sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao, dễ dẫn đến sai sót nếu không được quản lý cẩn thận.

2. Quản lý khối lượng lớn chứng từ: Quy trình sản xuất thường tạo ra nhiều giao dịch, làm cho việc thu thập và xử lý chứng từ trở nên phức tạp và dễ gây nhầm lẫn.

3. Biến động giá nguyên liệu: Sự thay đổi giá cả của nguyên liệu đầu vào gây khó khăn trong việc tính toán chi phí sản xuất một cách ổn định và chính xác.

4. Phân tích chi phí theo thời gian thực: Cần theo dõi và phân tích chi phí sản xuất liên tục trong suốt quá trình sản xuất, đòi hỏi hệ thống và công cụ quản lý hiện đại.

5. Kiểm soát chi phí sản xuất phụ thuộc vào nhiều yếu tố: Như năng suất lao động và hiệu suất máy móc, điều này khiến cho kế toán gặp khó khăn trong việc dự đoán và kiểm soát chi phí một cách chặt chẽ.

Trên đây là tất cả thông tin về kế toán sản xuất mà GTAX đã tổng hợp. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến kế toán sản xuất, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0932.362.514 để được tư vấn miễn phí một cách nhanh chóng.

Kế Toán Sản Xuất Làm Những Gì? - Hạch Toán Kế Toán Sản Xuất