Kế toán sản xuất đóng vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, chủ yếu tập trung vào việc giám sát và phân tích các chi phí liên quan đến sản xuất. Hiểu biết về kế toán sản xuất sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Vậy kế toán sản xuất là gì? Những nhiệm vụ và công việc của kế toán sản xuất như thế nào? Hãy cùng GTAX khám phá vấn đề này qua bài viết dưới đây.
Mục Lục
Kế toán sản xuất là gì?
Kế toán sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp, giúp theo dõi và phân tích chi phí, cải thiện quy trình và nâng cao hiệu suất, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định đúng đắn và giảm thiểu lãng phí.
Bộ phận Kế toán sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và ghi chép các hoạt động tài chính liên quan đến quy trình sản xuất của doanh nghiệp. Nhiệm vụ của kế toán sản xuất bao gồm việc giám sát chi tiết các nguyên vật liệu, thiết bị, và các chi phí hoạt động, nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các báo cáo tài chính.
Vị trí kế toán sản xuất đòi hỏi ứng viên có kinh nghiệm và kiến thức vững vàng trong lĩnh vực kế toán, bao gồm các khía cạnh từ việc mua nguyên vật liệu, nhập kho, sản xuất sản phẩm, bán hàng cho đến chi phí quản lý doanh nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
Công việc của kế toán sản xuất
Để thực hiện hiệu quả công việc kế toán sản xuất, kế toán viên cần nắm vững nội dung và yêu cầu cụ thể của nhiệm vụ. Dưới đây là mô tả chi tiết về công việc của kế toán sản xuất.
Công tác chuyên môn kế toán
Công việc chuyên môn của kế toán sản xuất bao gồm những nhiệm vụ sau đây:
- Theo dõi, cập nhật và ghi chép đầy đủ về nguyên vật liệu, vật tư, hàng hóa và sản phẩm trong quá trình sản xuất.
- Đối chiếu công nợ với các nhà cung cấp để đảm bảo sổ sách được cân đối chính xác.
- Kiểm soát quy trình xuất/nhập nguyên vật liệu và hàng hóa nhằm duy trì sự liên tục trong sản xuất.
- Tính toán giá thành sản xuất và giá vốn hàng bán dựa trên định mức nguyên liệu, vật tư, nhân công, khấu hao tài sản, v.v.
- Theo dõi việc sử dụng vật tư và hàng hóa theo định mức đã được quy định.
- Mở sổ theo dõi tài sản cố định, công cụ dụng cụ và thực hiện khấu hao tài sản cố định.
- Sử dụng thành thạo phần mềm kế toán để nhập liệu và lưu trữ thông tin một cách hiệu quả.
- Tổng hợp và bảo quản chứng từ kế toán, đảm bảo tính bảo mật của số liệu.
Công tác quản lý kho
Các nhiệm vụ liên quan đến quản lý kho bao gồm:
- Phân loại và tổ chức nguyên liệu, vật tư, hàng hóa trong kho nhằm tối ưu hóa chi phí và thuận tiện trong việc tìm kiếm.
- Kiểm tra quy trình xuất/nhập hàng hóa.
- Thực hiện kiểm kê định kỳ hàng tồn kho so với hồ sơ.
- Tham gia vào việc xây dựng quy trình quản lý kho hiệu quả, giảm thiểu sai sót.
- Đảm bảo vệ sinh, an toàn, phòng chống cháy nổ và thiên tai trong kho.
Công tác quản lý, điều hành
Các nhiệm vụ liên quan đến quản lý và điều hành bao gồm:
- Điều hành và quản lý các hoạt động của kho hàng.
- Đào tạo và hướng dẫn chuyên môn cũng như quy định cho nhân viên thủ kho và phụ kho.
- Theo dõi, đánh giá hiệu quả công việc và việc tuân thủ quy định của nhân viên.
- Chỉ đạo bộ phận kho thực hiện các nhiệm vụ theo quy trình đã được quy định.
Hợp tác giải quyết công việc cùng các bộ phận liên quan
Phối hợp làm việc với các phòng ban liên quan để giải quyết công việc như sau:
- Cung cấp thông tin tồn kho chính xác cho phòng kế hoạch – kinh doanh nhằm hỗ trợ việc lập kế hoạch sản xuất và cung ứng.
- Thực hiện lập phiếu xuất kho dựa trên “Lệnh sản xuất” để xuất nguyên liệu và vật tư phục vụ cho hoạt động sản xuất hàng ngày.
- Hướng dẫn kho thực hiện công việc một cách nhanh chóng và đúng quy trình để đảm bảo hoạt động sản xuất và kinh doanh diễn ra thuận lợi.
- Tiến hành kiểm tra và ký xác nhận bảng lương của bộ phận sản xuất.
- Cung cấp số liệu kế toán cho các bộ phận khi có yêu cầu và được sự đồng ý của trưởng phòng.
Thực hiện các công việc khác theo sự phân công
Tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của doanh nghiệp, kế toán sản xuất có thể được giao thêm các nhiệm vụ như tham gia vào các dự án cải tiến quy trình, triển khai hệ thống mới, hoặc xác định chi phí cho các chiến lược tiếp thị và chiến dịch bán hàng. Những nhiệm vụ này đòi hỏi kỹ năng phân tích, giao tiếp và khả năng hợp tác với các phòng ban khác nhằm đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.
Hỗ trợ nhân viên khi cần
Trong những tình huống mà nhân viên không thể thực hiện công việc vì lý do bất khả kháng, bộ phận kế toán sản xuất cần có sự linh hoạt trong việc thay thế công việc của họ nhằm đảm bảo rằng hoạt động sản xuất không bị ngừng trệ.
Thực hiện các báo cáo kế toán
Kế toán sản xuất phải thực hiện nhiều loại báo cáo khác nhau nhằm cung cấp thông tin chi tiết cho ban quản lý và các phòng ban liên quan. Dưới đây là những báo cáo phổ biến mà kế toán sản xuất thường xuyên thực hiện.
Nội dung | Thời gian thực hiện |
Báo cáo giá thành sản phẩm | Triển khai ngay sau khi đã xây dựng xong BOM (định mức NVL), giá vốn, chi phí để sản xuất. |
Báo cáo xuất, nhập, tồn kho | Theo quy định của công ty |
Báo cáo kiểm kê hàng hóa | Theo ngày/tháng |
Báo cáo kết quả sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp định kỳ | Theo tuần/tháng/quý/năm |
Báo cáo doanh thu chi phí | Theo tuần/tháng/quý/năm |
Báo cáo công nợ (khoản phải thu và khoản phải trả) định kỳ | Theo tuần/tháng/quý/năm |
Báo cáo thuế | Theo tháng/quý |
Báo cáo tài chính | Theo năm |
Nhiệm vụ của kế toán sản xuất
Kế toán sản xuất có nhiệm vụ quản lý và giám sát các thông tin tài chính liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất trong doanh nghiệp. Các công việc chính của kế toán sản xuất bao gồm:
1. Tính toán chi phí sản phẩm: Kế toán sản xuất cần thực hiện việc tính toán chính xác chi phí cho từng sản phẩm dựa trên các yếu tố chi phí sản xuất.
2. Giám sát và quản lý hàng hóa cùng nguyên liệu: Kế toán sản xuất có trách nhiệm theo dõi hàng hóa và nguyên liệu, tổng hợp dữ liệu cho kế toán trưởng và cập nhật các phát sinh hàng ngày.
3. Quản lý tài sản cố định: Kế toán sản xuất thực hiện việc theo dõi tài sản cố định, khấu hao và các công cụ dụng cụ.
4. Thu thập và bảo quản tài liệu: Kế toán sản xuất có nhiệm vụ tập hợp và bảo quản các chứng từ kế toán, đồng thời đảm bảo an toàn cho dữ liệu.
5. Quản lý kho: Kế toán sản xuất phân loại, sắp xếp, bảo quản và giám sát nguyên liệu, vật tư, hàng hóa nhằm đảm bảo an toàn về số lượng và chất lượng.
Tóm lại, nhiệm vụ của kế toán sản xuất bao gồm: xác định giá thành sản phẩm, quản lý hàng hóa và tài sản cố định, xử lý chứng từ kế toán và quản lý kho, nhằm tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất và hỗ trợ cho việc ra quyết định chính xác trong quản lý.
Quy trình kế toán sản xuất
Quy trình kế toán sản xuất bao gồm ba bước cơ bản: thu thập chứng từ, ghi chép vào sổ và tổng hợp chi phí. Đầu tiên, kế toán tiến hành thu thập và kiểm tra các chứng từ liên quan đến các giao dịch sản xuất. Tiếp theo, các chứng từ này sẽ được ghi chép vào sổ kế toán theo quy định. Cuối cùng, kế toán sẽ tổng hợp và phân bổ chi phí nhằm xác định giá thành sản phẩm.
Để đảm bảo việc ghi chép chính xác các giao dịch trong sản xuất, kế toán sản xuất cần tuân theo quy trình gồm 3 bước: thu thập chứng từ, ghi chép vào sổ sách, và tổng hợp chi phí. Cụ thể như sau:
Bước 1: Tập hợp chứng từ
Bước đầu tiên là thu thập các chứng từ, đảm bảo rằng chúng phản ánh chính xác và đầy đủ tất cả các giao dịch đã diễn ra.
Các loại chứng từ cần thiết trong kế toán sản xuất bao gồm:
Chứng từ hóa đơn là tài liệu ghi nhận giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ giữa doanh nghiệp và đối tác, cần đáp ứng các tiêu chí sau:
– Hợp pháp: Được đăng ký với cơ quan thuế và phát hành theo quy định của pháp luật.
– Hợp lệ: In đúng mẫu quy định, đầy đủ thông tin (thời gian lập, thông tin của hai bên, hình thức thanh toán, chi tiết hàng hóa/dịch vụ, và chữ ký của hai bên).
– Hợp lý: Nội dung phải chính xác, phản ánh đúng giao dịch thực tế và phù hợp với loại hình kinh doanh.
Xem thêm: Dịch vụ kế toán giá rẻ
Chứng từ ngân hàng là tài liệu thể hiện các giao dịch tiền tệ giữa doanh nghiệp và ngân hàng, bao gồm:
– Giấy báo nợ: Ghi nhận số tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho ngân hàng.
– Ủy nhiệm chi: Lệnh từ doanh nghiệp yêu cầu ngân hàng thực hiện việc chi tiền cho cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.
– Séc: Giấy tờ cho phép rút tiền từ tài khoản của người lập séc.
Bước 2: Nhập chứng từ vào sổ
Sau khi thu thập và xác minh các chứng từ, kế toán sản xuất cần tiến hành nhập liệu vào sổ sách để ghi nhận đầy đủ và chính xác tất cả các giao dịch. Quy trình này bao gồm:
Định khoản chứng từ:
- Định khoản là quá trình xác định tài khoản nợ và tài khoản có theo nguyên tắc kép trong kế toán cho mỗi giao dịch.
- Mỗi chứng từ sẽ được ghi vào một hoặc nhiều tài khoản kế toán tương ứng với các nghiệp vụ kinh tế cụ thể.
Ghi chứng từ vào sổ: Sau khi thực hiện định khoản, chứng từ sẽ được ghi vào sổ theo thứ tự thời gian phát sinh. Có hai loại sổ thường được sử dụng là:
- Sổ cái: Ghi chép chi tiết các giao dịch theo từng tài khoản kế toán, mỗi tài khoản sẽ có một trang hoặc phần riêng biệt.
- Sổ nhật ký chung: Ghi lại tất cả các giao dịch kinh tế phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một tháng.
Kiểm tra và đối chiếu: Tiếp theo, kế toán sản xuất cần thực hiện kiểm tra, sửa chữa các lỗi nếu có, và đối chiếu giữa hai sổ để đảm bảo rằng mọi giao dịch được ghi nhận một cách chính xác và đầy đủ.
Bước 3: Tập hợp chi phí
Đây là giai đoạn then chốt trong quy trình kế toán sản xuất, nơi tất cả các chi phí sản xuất được tổng hợp, phân loại và ghi chép một cách chính xác:
1. Ghi chép chi phí dựa trên chứng từ: Kế toán sản xuất sẽ ghi nhận chi phí vào các tài khoản kế toán tương ứng theo chứng từ, chẳng hạn như chi phí khấu hao được ghi vào “Chi phí khấu hao” và chi phí lương được ghi vào “Chi phí lương, tiền lương”.
2. Phân loại và tổng hợp chi phí: Chi phí sản xuất được phân loại thành các loại như nguyên vật liệu, nhân công, khấu hao và phân bổ. Sau đó, các chi phí này sẽ được tổng hợp và phân bổ cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên các tiêu chí như định mức, thời gian làm việc và công suất của máy móc.
3. Tính toán giá thành sản phẩm: Sau khi đã tổng hợp chi phí, kế toán sẽ tính toán giá thành cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp.
4. Thực hiện bút toán kết chuyển: Sau khi đã tính toán giá thành sản phẩm và chi phí, kế toán sẽ thực hiện bút toán kết chuyển để xác định kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ kế toán.
Nghiệp vụ kế toán sản xuất
Nghiệp vụ kế toán sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhận và kiểm soát thông tin tài chính trong suốt quá trình sản xuất, là một phần thiết yếu của kế toán tổng hợp. Để có cái nhìn sâu sắc hơn, bạn có thể tham khảo bảng hạch toán dưới đây:
Nghiệp vụ | Nội dung | Nợ | Có |
Mua nguyên vật liệu (NVL) | Mua NVL trả tiền ngay | TK 152: Giá tiền mua chưa tính VATTK 1331: VAT thường là 10% | TK 111,112, 141: Là tổng tiền phải trả hoặc đã trả cho NCC |
Mua nguyên vật liệu trả sau (công nợ) | Như phần mua NVL trả tiền ngay | TK 331: Tổng tiền cần trả NCC | |
Khi thanh toán tiền | TK 331 | TK 111 (nếu trả tiền mặt)TK112 (nếu trả qua ngân hàng)
|
|
Trường hợp đã nhận được hóa đơn của NCC nhưng đến cuối tháng hàng chưa về đến kho => Cuối tháng kế toán ghi | TK 151: Cũng là giá mua NVL chưa có VATTK 1331: VAT | TK 111,112,331,141 | |
Trường hợp đã nhận được hóa đơn của NCC nhưng đến cuối tháng hàng chưa về đến kho => Qua đầu tháng khi NVL về tới kho | TK 1521 | TK 151 | |
Mua nguyên vật liệu xuất thẳng cho SX (Không qua kho ) – Trả tiền ngay | TK 154: Cũng là giá mua NVL chưa có VATTK 154 | TK 111; 112TK 111, 112, 141 Tổng tiền phải trả hoặc khoản đã trả NCC | |
Mua nguyên vật liệu xuất thẳng cho SX (Không qua kho ) – Chưa trả tiền | TK 154TK 1331
TK 331 |
TK 331TK 111; 112 | |
Cần trả nguyên vật liệu cho NCC | TK 331, 111, 112 | TK 152TK 1331 | |
Trả nguyên vật liệu cho NCC nhưng cần thu lại tiền nếu có | TK 111,112 | TK 331 | |
Chiết khấu thương mại được hưởng từ nhà cung cấp – Được NCC giảm vào tiền nợ phải trả | TK 331 | TK 152TK 1331 | |
Chiết khấu thương mại được hưởng từ nhà cung cấp – Được Được NCC trả lại bằng tiền | TK 111, 112 | TK 152TK 133 | |
Chiết khấu thương mại được hưởng từ nhà cung cấp – DN hạch toán vào thu nhập khác | TK 331 | TK 711 | |
Mua công cụ dụng cụ (CCDC | Trả tiền ngay | TK 242 (loại công cụ ngắn hạn hoặc dài hạn tùy trường hợp)TK 1331
|
TK 111; 112 (tiền mặt hoặc tiền ngân hàng) |
Chưa trả tiền ngay | TK 242TK 1331 | TK 331 tiền nợ chưa trả | |
Mua CCDC nhập kho đã trả tiền luôn lúc mua | TK 153 Giá mua chưa tính thuếTK 1331 V2 | ||
Mua TSCĐ chưa trả tiền ngay | Tk 211: nguyên giá + các chi phí khácTK 1331 | TK 331 | |
Trả tiền mua TSCĐ | TK 331 Giá phải trả | TK 112;341 | |
Xuất công cụ dụng cụ trong kho mang đi sản xuất hoặc phân bổ cho các bộ phần cần thiết | Xuất NVL để sản xuất | TK 154 | TK 152; 242; 214; 334; 3383; 3384; 3385; 111; 112; 331; 335; 153 |
Phế liệu phải thu hồi, để nhập vào kho | TK 152 NVL | TK 154 Chi phí SXKD Dở dang | |
Bán thành phẩm | Thu tiền ngay | TK 111,112: tất cả khoản phải thu hoặc đã thu từ KH | TK 5112: tổng giá bán chưa VATTK 33311: VAT |
Chưa thu tiền | TK 131 : tất cả khoản phải thu hoặc đã thu từ KH | Như trên | |
Thu tiền công nợ | TK 111: Tiền mặt, 112 Ngân hàng | TK131: Tiền phải thu nhưng chưa thu được từ KH | |
Ghi nhận giá vốn | TK 632 | TK 155 | |
Các khoản giảm trừ doanh thu | Chiết khấu thương mại | TK 521TK 33311
|
TK 131,111,112 |
Hàng bán bị trả lạiThì phải ghi giảm doanh thu theo giá bán cho khách | TK 521: giá bán chưa VATTK 33311: VAT | TK 131,111,112: tiền phải trả khách | |
Giảm giá vốn tương ứng giá xuất kho | TK 155 | TK 632 | |
Phí phát sinh quanh hàng bán bị trả lại | TK 641TK 1331 | Có TK 331, 111,112… | |
Giảm giá hàng bán | TK 521TK 33311 | TK 111,112,131 | |
Các bút toán cuối kỳ | Kết chuyển doanh thu | TK 511, 515, 711 | TK 911 |
Kết chuyển các khoản chi phí | TK 911, 632 | TK 635, 642, 811 | |
Xác định kết quả kinh doanh nếu doanh nghiệp lãi hoặc lỗ | TK 911 – LãiTK 421 – Lỗ | TK 421TK 911 |
Đối với việc hạch toán phí thuế môn bài, cần phải cập nhật theo các nghị định và thông tư mới nhất từ Bộ Tài Chính. Hạch toán tiền lương cũng tương tự như kế toán lương thông thường, nhưng được tính gộp vào chi phí sản xuất và thành phẩm. Để thực hiện định khoản tiền lương, nên tham khảo từ các nguồn tài liệu uy tín như Thư viện pháp luật.
Xem thêm: Thông tin tóm tắt dịch vụ kế toán thuế của GTAX
Những khó khăn và thách thức mà kế toán sản xuất thường gặp phải
Kế toán sản xuất thường gặp phải nhiều vấn đề và thách thức như:
1. Xác định và phân bổ chi phí một cách chính xác: Việc phân chia chi phí trực tiếp và gián tiếp để tính toán giá thành sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao, dễ dẫn đến sai sót nếu không được quản lý cẩn thận.
2. Quản lý khối lượng lớn chứng từ: Quy trình sản xuất thường tạo ra nhiều giao dịch, làm cho việc thu thập và xử lý chứng từ trở nên phức tạp và dễ gây nhầm lẫn.
3. Biến động giá nguyên liệu: Sự thay đổi giá cả của nguyên liệu đầu vào gây khó khăn trong việc tính toán chi phí sản xuất một cách ổn định và chính xác.
4. Phân tích chi phí theo thời gian thực: Cần theo dõi và phân tích chi phí sản xuất liên tục trong suốt quá trình sản xuất, đòi hỏi hệ thống và công cụ quản lý hiện đại.
5. Kiểm soát chi phí sản xuất phụ thuộc vào nhiều yếu tố: Như năng suất lao động và hiệu suất máy móc, điều này khiến cho kế toán gặp khó khăn trong việc dự đoán và kiểm soát chi phí một cách chặt chẽ.
Trên đây là tất cả thông tin về kế toán sản xuất mà GTAX đã tổng hợp. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến kế toán sản xuất, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0932.362.514 để được tư vấn miễn phí một cách nhanh chóng.