Kế toán giá thành là một vị trí cực kỳ quan trọng trong doanh nghiệp, giúp xác định và kiểm soát chi phí sản xuất, từ đó tối ưu hóa giá thành sản phẩm và dịch vụ. Vậy kế toán giá thành là gì? Công việc của kế toán giá thành bao gồm những gì? Trong bài viết dưới đây, Gtax sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm kế toán giá thành và những nhiệm vụ cụ thể mà kế toán giá thành cần thực hiện trong doanh nghiệp. Hãy cùng Gtax tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Mục Lục
1. Kế toán giá thành là gì?
Kế toán giá thành là một vị trí quan trọng trong bộ phận kế toán của doanh nghiệp, chuyên trách các công việc liên quan đến việc xác định chi phí và giá thành thực tế của sản phẩm. Những chi phí này đóng vai trò nền tảng để xác định giá bán hợp lý, từ đó đảm bảo nguồn lợi nhuận chính xác cho doanh nghiệp.
Kế toán giá thành và kế toán chi phí có mối quan hệ mật thiết với nhau, nhưng lại có sự khác biệt rõ rệt trong nhiệm vụ và phạm vi công việc. Trong khi kế toán chi phí tập trung vào việc ghi nhận và phân tích các khoản chi phí phát sinh trong suốt quá trình sản xuất và hoạt động của doanh nghiệp, thì kế toán giá thành lại chú trọng vào việc tính toán và xác định giá thành của từng sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng.
Xem thêm: Giá trị từ dịch vụ kế toán trọn gói Gtax?
Chi phí và giá thành là hai yếu tố then chốt được mọi doanh nghiệp quan tâm, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả sản xuất và thu nhập của cán bộ, nhân viên. Một sự hiểu lầm phổ biến là kế toán giá thành và kế toán chi phí thường bị nhầm lẫn là một, nhưng thực tế, chúng có các vai trò và chức năng khác biệt. Mặc dù vậy, chúng lại có sự liên kết chặt chẽ trong việc cung cấp dữ liệu tài chính chính xác và kịp thời.
2. Công việc của kế toán giá thành là làm gì?
Công việc của kế toán giá thành chủ yếu là tính toán giá thành sản phẩm và đề xuất các biện pháp cải thiện hiệu quả sản xuất, đồng thời tận dụng các dữ liệu từ quá trình tính toán để tối ưu hóa chi phí và nâng cao lợi nhuận. Để thực hiện được các nhiệm vụ này, kế toán giá thành cần tiến hành một số công việc cụ thể sau:
2.1 Tính giá thành sản phẩm
Để hiểu rõ hơn về vai trò của kế toán giá thành, chúng ta sẽ xem xét các công việc mà kế toán giá thành cần thực hiện trong quá trình tính giá sản phẩm. Những nhiệm vụ quan trọng bao gồm:
- Tập hợp chi phí sản xuất: Kế toán giá thành cần thu thập và tổng hợp các khoản chi phí sản xuất chung, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí khấu hao tài sản cố định và công cụ dụng cụ, chi phí điện, nước, cũng như các chi phí dịch vụ mua ngoài. Đây là cơ sở quan trọng để xác định giá thành sản phẩm.
- Tính toán các loại giá thành: Dựa trên các khoản chi phí đã thu thập, kế toán giá thành sẽ tính toán giá thành kế hoạch, giá thành định mức và giá thành thực tế của sản phẩm. Mỗi loại giá thành này đóng vai trò trong việc đánh giá hiệu quả sản xuất và so sánh với kế hoạch đã đề ra.
- Kiểm soát giá thành theo đơn hàng: Kế toán giá thành cần theo dõi và kiểm soát các loại giá thành liên quan đến từng đơn hàng sản xuất để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong quá trình sản xuất.
- Điều chỉnh giá thành: Dựa trên sự biến động của các khoản chi phí, kế toán giá thành cần có phương án điều chỉnh giá thành sản phẩm sao cho hợp lý, nhằm phản ánh đúng tình hình sản xuất thực tế.
2.2 Hạch toán các tài khoản kế toán
Hạch toán tài khoản kế toán là một phần không thể thiếu trong công việc của kế toán giá thành. Các nhiệm vụ liên quan bao gồm:
- Hạch toán chi phí liên quan đến giá thành: Kế toán giá thành cần ghi nhận và phân loại các khoản chi phí phát sinh theo phương pháp kế toán mà doanh nghiệp đã lựa chọn. Các tài khoản kế toán liên quan đến giá thành cần được hạch toán chính xác và minh bạch.
- Đánh giá sản phẩm dở dang: Việc đánh giá khối lượng sản phẩm dở dang một cách khoa học là rất quan trọng. Điều này giúp kế toán giá thành xác định được giá thành sản xuất trong một kỳ, đồng thời đảm bảo tính chính xác của các báo cáo tài chính.
2.3 Lập các báo cáo phân tích
Lập báo cáo phân tích giúp kế toán giá thành tổng hợp và đánh giá hiệu quả sản xuất, qua đó đưa ra những quyết định chính xác về giá thành và chiến lược sản xuất. Các nhiệm vụ cụ thể trong quá trình này bao gồm:
- Báo cáo tổng hợp hiệu quả sản xuất: Kế toán giá thành sẽ lập bảng tổng hợp phân tích hiệu quả hoạt động sản xuất theo từng đơn hàng, đồng thời so sánh giá thành thực tế với giá thành kế hoạch để đánh giá mức độ hoàn thành.
- Báo cáo công việc định kỳ: Bao gồm các báo cáo theo dõi tình hình sản xuất, như:
- Báo cáo nhu cầu và sử dụng nguyên vật liệu, cũng như báo cáo tồn kho theo từng nhóm chỉ tiêu đơn hàng.
- Báo cáo giá thành sản phẩm, thể hiện giá thành theo từng đơn hàng và sản phẩm, cùng với bảng chi phí chi tiết.
- Báo cáo chi phí sản xuất, trong đó có việc tính và phân bổ khấu hao tài sản cố định, công cụ dụng cụ, chi phí trả trước ngắn hạn và dài hạn, cùng các báo cáo về tiền lương, chi phí chung và các khoản phí khác.
- Báo cáo tình trạng thực hiện đơn hàng để theo dõi tiến độ sản xuất và đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng.
2.4 Một số công việc khác
Ngoài các nhiệm vụ chính đã nêu, kế toán giá thành còn đảm nhiệm một số công việc khác, bao gồm:
- Theo dõi nhập xuất nguyên liệu và sản phẩm: Kế toán giá thành cần theo dõi chi tiết việc nhập và xuất nguyên liệu, sản phẩm hàng ngày, kiểm tra và cập nhật các phiếu nhập kho, xuất kho để đảm bảo sự khớp đúng về số lượng và đơn giá với đơn đặt hàng đã phê duyệt.
- Kiểm soát tiêu hao nguyên vật liệu: Đảm bảo nguyên vật liệu được sử dụng đúng theo định mức quy định, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và giảm thiểu lãng phí.
- Hỗ trợ nhân viên: Kế toán giá thành hỗ trợ và hướng dẫn các nhân viên liên quan đến việc thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến chi phí sản xuất và quản lý hàng tồn kho.
- Phối hợp với kế toán tổng hợp: Kế toán giá thành làm việc chặt chẽ với bộ phận kế toán tổng hợp để hoàn thiện các bảng phân tích và báo cáo về tình hình lãi lỗ, giúp đưa ra những quyết định chiến lược tài chính chính xác.
- Lưu trữ tài liệu và sổ sách: Phân loại và lưu trữ cẩn thận các tài liệu, sổ sách kế toán liên quan đến giá thành, đảm bảo tính bảo mật và dễ dàng truy cập khi cần thiết.
- Hợp tác với bộ phận thu mua: Kế toán giá thành cần phối hợp với bộ phận thu mua để khảo sát giá nguyên vật liệu và các mặt hàng cần thiết, từ đó điều chỉnh kế hoạch mua hàng sao cho tối ưu hóa chi phí, doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
3. Mức lương của kế toán giá thành là bao nhiêu?
Mức lương của kế toán giá thành phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, năng lực cá nhân, hiệu suất công việc và khối lượng công việc thực tế. Theo thông tin từ các trang tuyển dụng, mức lương trung bình của kế toán giá thành thường dao động trong khoảng từ 10 triệu đến 20 triệu đồng mỗi tháng.
Bên cạnh đó, mức lương của kế toán giá thành còn chịu ảnh hưởng bởi quy mô và đặc thù của doanh nghiệp, cũng như chính sách đãi ngộ của công ty. Các yếu tố như vị trí công việc, yêu cầu chuyên môn và mức độ phức tạp của công việc cũng có thể tác động đến mức lương. Thêm vào đó, khả năng thương lượng lương của ứng viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mức lương cao hơn, phù hợp với kỳ vọng và yêu cầu cá nhân của từng người.
Xem thêm: Phí dịch vụ kế toán trưởng ra sao?
4. Những nội dung quan trọng mà kế toán giá thành cần nắm
Những nội dung quan trọng mà kế toán giá thành cần nắm vững không chỉ bao gồm phương pháp tính giá thành và phân loại chi phí, mà còn yêu cầu hiểu rõ quy trình và công cụ phân tích để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Sau đây là những kiến thức và công việc cần thiết mà kế toán giá thành phải thực hiện để đạt được mục tiêu này.
4.1 Hiểu và xác định rõ đối tượng tính giá thành của doanh nghiệp
Để thực hiện công việc tính giá thành một cách hiệu quả, kế toán giá thành cần hiểu rõ về đặc điểm và hoạt động của doanh nghiệp. Các yếu tố quan trọng cần được làm rõ bao gồm:
- Ngành nghề kinh doanh và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp, cũng như quy mô sản xuất.
- Các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho thị trường.
- Quy trình sản xuất và các công đoạn liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Các yếu tố chi phí cấu thành sản phẩm: Kế toán giá thành cần phân loại chi phí và xác định tỷ trọng hợp lý của từng loại chi phí để tính toán chính xác giá thành sản phẩm.
Việc hiểu rõ các yếu tố trên giúp kế toán giá thành xác định các đối tượng cần tính giá thành, từ đó đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong công tác tính toán.
4.2 Thiết lập quy trình tính giá thành cho sản phẩm của doanh nghiệp
Sau khi đã hiểu rõ về hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, kế toán giá thành cần xây dựng và cải thiện quy trình tính giá thành sao cho phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp đã có quy trình tính giá thành từ trước, kế toán giá thành cần rà soát và điều chỉnh để đảm bảo rằng quy trình phản ánh chính xác tình hình sản xuất hiện tại.
Quy trình tính giá thành sản phẩm thường bao gồm các bước sau:
Bước 1: Tập hợp và phân bổ chi phí sản xuất phát sinh
Kế toán giá thành cần thu thập và phân bổ các khoản chi phí sản xuất liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Trong bước này, cần loại trừ các chi phí không phải là một phần của giá thành sản phẩm. Tùy vào đặc điểm của từng doanh nghiệp, đối tượng kế toán chi phí sản xuất có thể là:
- Từng sản phẩm, nhóm sản phẩm, hoặc đơn đặt hàng.
- Từng phân xưởng hoặc giai đoạn sản xuất.
- Toàn bộ quy trình sản xuất hoặc toàn bộ doanh nghiệp.
Kế toán có thể sử dụng một trong các phương pháp sau để tập hợp chi phí:
- Phương pháp tập hợp trực tiếp: Sử dụng để thu thập chi phí trực tiếp liên quan đến từng đối tượng tính giá thành.
- Phương pháp tập hợp và phân bổ gián tiếp: Áp dụng cho các chi phí chung cần phân bổ cho nhiều đối tượng.
Khi phân bổ chi phí, cần lựa chọn các tiêu chí phân bổ hợp lý dựa trên đặc thù của doanh nghiệp. Việc tập hợp chi phí theo phương pháp “trực tiếp” (nếu có thể) thường cho ra kết quả chính xác hơn, do đó ưu tiên phương pháp này.
Bước 2: Xác định số lượng sản phẩm hoàn thành và sản phẩm dở dang (SPDD)
Sản phẩm dở dang là những sản phẩm chưa hoàn thành trong quá trình sản xuất tại thời điểm tính giá thành. Kế toán giá thành cần xác định số lượng sản phẩm hoàn thành và sản phẩm dở dang, cùng với mức độ hoàn thành của sản phẩm dở dang.
Có thể áp dụng một trong các phương pháp sau để đánh giá sản phẩm dở dang:
- Đánh giá dựa trên nguyên vật liệu chính hoặc chi phí nguyên vật liệu chính trực tiếp.
- Đánh giá theo sản lượng hoàn thành tương đương.
- Đánh giá theo chi phí sản xuất định mức.
Kế toán cần lựa chọn phương pháp đánh giá phù hợp với đặc điểm sản xuất của doanh nghiệp.
Bước 3: Áp dụng phương pháp tính giá thành phù hợp
Dựa trên điều kiện sản xuất thực tế và tính chất sản phẩm, kế toán giá thành lựa chọn phương pháp tính giá thành phù hợp. Một số phương pháp phổ biến gồm:
- Phương pháp tính giá thành trực tiếp (giản đơn).
- Phương pháp tính giá thành theo hệ số.
- Phương pháp tính giá thành theo tỷ lệ định mức.
- Phương pháp loại trừ sản phẩm phụ.
- Phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng.
- Phương pháp tính giá thành phân bước.
Sau khi áp dụng phương pháp tính giá thành, kế toán giá thành sẽ lập bảng tính giá thành sản phẩm và dịch vụ hoàn thành, đảm bảo tính chính xác và kịp thời.
Bước 4: Cập nhật giá thành sản phẩm hoàn thành
Sau khi tính toán xong giá thành sản phẩm, bước tiếp theo là cập nhật kết quả vào hệ thống quản lý của doanh nghiệp. Việc này giúp duy trì tính minh bạch và chính xác trong việc quản lý chi phí, phục vụ cho việc ra quyết định và quản lý sản xuất hiệu quả.
4.3 Kiểm soát chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
Để kiểm soát chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm hiệu quả, kế toán giá thành cần nắm vững vai trò của mình trong việc đảm bảo sự chính xác của các số liệu. Mục tiêu chính của việc kiểm soát giá thành là không chỉ tính toán chính xác giá thành, mà còn phải kiểm soát và đánh giá chi phí một cách chặt chẽ.
Một trong những nhiệm vụ quan trọng là xác định giá thành định mức hoặc giá thành kế hoạch để làm cơ sở so sánh và đối chiếu. Nếu chi phí sản xuất thực tế vượt quá mức chi phí kế hoạch hoặc chi phí định mức, kế toán giá thành cần phải kiểm tra và báo cáo kịp thời cho ban lãnh đạo để có biện pháp điều chỉnh.
Đặc biệt trong các hợp đồng xây lắp, khi chi phí sản xuất vượt mức chi phí kế hoạch, kế toán cần chủ động kiểm tra các khoản chi phí phát sinh, xác định nguyên nhân và tham mưu cho ban lãnh đạo để có quyết định kịp thời.
Việc kiểm soát giá thành đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp. Kế toán giá thành cần ghi chép chi tiết các hoạt động sản xuất, kết nối với các bộ phận liên quan và phát hiện những hoạt động kém hiệu quả. Sau đó, kế toán có thể đề xuất các biện pháp cắt giảm chi phí cho các hoạt động không hiệu quả, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.
5. Phân loại và cách tính giá thành sản phẩm
5.1 Các loại giá thành sản phẩm
Việc phân loại giá thành sản phẩm là một bước quan trọng trong quá trình xác định chi phí sản xuất và định giá sản phẩm. Dựa trên các tiêu chí khác nhau, giá thành có thể được phân loại theo thời điểm tính toán và nguồn số liệu, cũng như phạm vi chi phí.
Phân loại theo thời điểm tính và nguồn số liệu:
- Giá thành kế hoạch: Là giá thành được ước tính trước khi sản xuất, dựa trên kế hoạch sản xuất, tiêu chuẩn chi phí và các yếu tố dự báo. Giá thành kế hoạch giúp doanh nghiệp lập ngân sách, theo dõi và kiểm soát chi phí.
- Giá thành thực tế: Là giá thành được tính toán dựa trên các chi phí thực tế phát sinh trong quá trình sản xuất. Đây là mức chi phí chính xác phản ánh tình hình sản xuất thực tế của doanh nghiệp.
- Giá thành định mức: Là mức giá thành đã được xác định trước, căn cứ vào các tiêu chuẩn chi phí được thiết lập cho mỗi đơn vị sản phẩm. Giá thành định mức thường được áp dụng trong các doanh nghiệp có sản xuất ổn định và quy trình được kiểm soát chặt chẽ.
Phân loại theo phạm vi chi phí:
- Giá thành sản xuất: Là giá thành bao gồm toàn bộ chi phí trực tiếp liên quan đến quá trình sản xuất sản phẩm, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Đây là chi phí cơ bản để sản xuất ra sản phẩm.
- Giá thành tiêu thụ: Bao gồm các chi phí phát sinh liên quan đến việc tiêu thụ sản phẩm như chi phí marketing, phân phối, bán hàng và các chi phí quản lý khác. Đây là chi phí cần tính để xác định giá bán cuối cùng của sản phẩm.
5.2 Các phương pháp tính giá thành sản phẩm
Có nhiều phương pháp tính giá thành khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm sản xuất và cách thức phân bổ chi phí của từng doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
Phương pháp tính giá thành trực tiếp (Đơn giản)
Phương pháp này thường áp dụng cho các doanh nghiệp có quy trình sản xuất đơn giản, sản xuất một hoặc ít loại sản phẩm với số lượng lớn và chu kỳ sản xuất ngắn. Phương pháp tính giá thành trực tiếp tính toán chi phí trực tiếp cho từng đơn vị sản phẩm mà không cần phân bổ chi phí gián tiếp.
- Ưu điểm: Dễ dàng hạch toán, phù hợp với doanh nghiệp sản xuất hàng loạt hoặc đơn sản phẩm.
- Nhược điểm: Chỉ thích hợp cho các doanh nghiệp có sản phẩm đơn giản hoặc chu kỳ sản xuất ngắn.
Phương pháp tính giá thành tỷ lệ (Định mức)
Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất nhiều sản phẩm có đặc điểm giống nhau nhưng khác nhau về quy cách hoặc phẩm chất, chẳng hạn trong các ngành như may mặc, dệt kim, cơ khí chế tạo. Phương pháp này tính toán giá thành sản phẩm dựa trên tỷ lệ giữa chi phí sản xuất thực tế và chi phí sản xuất kế hoạch.
- Ưu điểm: Giảm bớt khối lượng công việc hạch toán, dễ dàng trong việc theo dõi chi phí cho từng loại sản phẩm.
- Nhược điểm: Đôi khi không phản ánh chính xác chi phí thực tế của từng loại sản phẩm.
Phương pháp tính giá thành hệ số
Phương pháp này thường áp dụng trong các doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm khác nhau nhưng sử dụng chung nguyên liệu và lao động. Chi phí không phân bổ riêng cho từng loại sản phẩm mà được tổng hợp chung, và sau đó quy đổi ra một đơn vị sản phẩm duy nhất bằng hệ số quy đổi.
- Ưu điểm: Thích hợp cho các doanh nghiệp sản xuất đa dạng sản phẩm với quy trình chung.
- Nhược điểm: Việc quy đổi hệ số có thể dẫn đến sự không chính xác trong việc phân bổ chi phí.
Phương pháp phân bước giá thành nửa thành phẩm (Kết chuyển tuần tự)
Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp có quy trình sản xuất phức tạp, bao gồm nhiều công đoạn sản xuất chế biến thành nhiều bán thành phẩm khác nhau. Mỗi công đoạn tính giá thành cho từng bán thành phẩm, và cuối cùng, giá thành của sản phẩm hoàn thiện sẽ được tính ở công đoạn cuối cùng.
- Ưu điểm: Phù hợp với các doanh nghiệp có sản xuất phức tạp, giúp phân bổ chi phí rõ ràng cho từng công đoạn.
- Nhược điểm: Quá trình tính toán phức tạp, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và thời gian tính toán lâu hơn.
Phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng
Phương pháp này được áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất theo đơn hàng, sản phẩm được chế tạo riêng biệt theo yêu cầu của khách hàng. Mỗi đơn hàng sẽ có một bảng tính giá thành riêng biệt.
- Ưu điểm: Giúp xác định chính xác giá thành của từng đơn hàng, đặc biệt trong các ngành sản xuất theo đơn hàng riêng.
- Nhược điểm: Cần tổ chức kế toán chi tiết cho từng đơn hàng, có thể phát sinh chi phí quản lý lớn.
Phương pháp loại trừ sản phẩm phụ
Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm chính nhưng trong quá trình sản xuất, còn tạo ra sản phẩm phụ. Để xác định giá trị của sản phẩm chính, doanh nghiệp cần loại trừ giá trị của sản phẩm phụ khỏi tổng chi phí sản xuất.
Giá trị của sản phẩm phụ có thể được xác định theo một số phương pháp sau:
- Giá trị sử dụng được: Giá trị của sản phẩm phụ khi có thể sử dụng trong sản xuất hoặc bán ra.
- Giá ước tính: Xác định giá trị sản phẩm phụ dựa trên giá trị thị trường ước tính.
- Giá kế hoạch: Sử dụng giá trị sản phẩm phụ theo kế hoạch của doanh nghiệp.
- Giá nguyên liệu ban đầu: Tính giá trị sản phẩm phụ dựa trên giá trị nguyên liệu đã sử dụng trong sản xuất.
- Ưu điểm: Phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất nhiều sản phẩm cùng một quy trình sản xuất.
- Nhược điểm: Việc xác định giá trị sản phẩm phụ có thể gây khó khăn và không phản ánh chính xác giá trị thực tế của sản phẩm chính.
6. Phương pháp kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Đối tượng và phương pháp tập hợp chi phí sản xuất
Đối tượng tập hợp chi phí sản xuất
Đối tượng tập hợp chi phí sản xuất là các phạm vi mà chi phí sản xuất được ghi nhận và phân bổ. Tùy vào quy mô và đặc thù của từng doanh nghiệp, đối tượng này có thể được xác định theo các cách sau:
- Từng sản phẩm, chi tiết sản phẩm, nhóm sản phẩm, đơn đặt hàng: Đây là các đối tượng cụ thể mà chi phí sản xuất được ghi nhận và tính toán riêng biệt. Ví dụ, chi phí sản xuất cho mỗi đơn hàng hoặc nhóm sản phẩm sẽ được tách biệt để theo dõi hiệu quả.
- Từng phân xưởng, giai đoạn sản xuất: Một số doanh nghiệp tổ chức sản xuất theo từng phân xưởng hoặc giai đoạn cụ thể, trong đó chi phí sản xuất được theo dõi và tính toán cho từng công đoạn. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của từng bộ phận hoặc công đoạn trong chuỗi sản xuất.
- Toàn bộ quy trình sản xuất hoặc toàn doanh nghiệp: Trong trường hợp quy trình sản xuất của doanh nghiệp không chia nhỏ các công đoạn hoặc sản phẩm cụ thể, chi phí có thể được tập hợp cho toàn bộ quy trình sản xuất hoặc toàn bộ doanh nghiệp.
Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất
Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất giúp kế toán xác định cách thức ghi nhận chi phí theo từng đối tượng đã được phân loại. Có hai phương pháp chủ yếu:
- Phương pháp trực tiếp: Chi phí được ghi nhận trực tiếp vào đối tượng cụ thể mà chúng liên quan. Phương pháp này yêu cầu kế toán phải tổ chức hạch toán chi tiết, chính xác cho từng đối tượng. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu hoặc lao động trực tiếp liên quan đến từng sản phẩm hoặc đơn đặt hàng sẽ được ghi nhận trực tiếp.
- Phương pháp phân bổ gián tiếp: Trong phương pháp này, các chi phí không thể xác định trực tiếp cho từng đối tượng (như chi phí quản lý, chi phí bảo trì, chi phí điện nước) sẽ được tập hợp chung, sau đó phân bổ gián tiếp cho các đối tượng sản xuất theo một tiêu chuẩn hợp lý (ví dụ như tỷ lệ nguyên vật liệu, giờ công lao động, v.v.). Phương pháp này thường được áp dụng khi doanh nghiệp có nhiều sản phẩm và công đoạn sản xuất phức tạp.
Phương pháp kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
Dưới đây là các phương pháp kế toán chi phí sản xuất và cách tính giá thành sản phẩm theo Thông tư 200 và phương pháp kê khai thường xuyên:
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp bao gồm chi phí của nguyên vật liệu chính, nửa thành phẩm, và vật liệu phụ. Công thức tính chi phí nguyên vật liệu trực tiếp như sau:
Chi phí NVL trực tiếp = Trị giá NVL đầu kỳ + Trị giá NVL xuất trong kỳ – Trị giá NVL cuối kỳ – Trị giá phế liệu thu hồi (nếu có)
Công thức này giúp kế toán tính toán chính xác chi phí nguyên vật liệu đã sử dụng trong quá trình sản xuất, từ đó xác định chi phí sản xuất cho từng sản phẩm.
Chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm các khoản tiền trả cho công nhân sản xuất trực tiếp. Chi phí này được phân bổ dựa trên các yếu tố như định mức lương, số giờ công làm việc, số lượng sản phẩm sản xuất hoặc tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu. Mục tiêu của việc phân bổ là xác định một cách chính xác chi phí nhân công cho mỗi sản phẩm hoặc đơn đặt hàng.
Chi phí sản xuất chung
Chi phí sản xuất chung là các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, liên quan đến các hoạt động duy trì hoạt động sản xuất ở các phân xưởng hoặc bộ phận sản xuất. Các khoản chi phí này bao gồm chi phí khấu hao máy móc, chi phí điện, nước, chi phí bảo trì, chi phí quản lý sản xuất, v.v.
Chi phí sản xuất chung thường được phân bổ cho các sản phẩm hoặc đơn hàng dựa trên các tiêu chí hợp lý (ví dụ: số giờ máy hoạt động, diện tích sử dụng trong phân xưởng, hoặc các tỷ lệ phân bổ khác tùy theo đặc điểm doanh nghiệp).
Xem thêm: Công việc của kế toán công ty nội thất
Trên đây là những thông tin chi tiết về khái niệm kế toán giá thành, cũng như mô tả công việc và các vấn đề liên quan đến vị trí này. Hy vọng rằng bài viết này sẽ trở thành một tài liệu hữu ích cho những ai đang tìm hiểu và mong muốn theo đuổi nghề kế toán giá thành trong tương lai. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào cần được giải đáp, đừng ngần ngại liên hệ với Gtax.