Các Hình Thức Huy động Vốn Của Doanh Nghiệp
Huy động vốn là quá trình doanh nghiệp tìm kiếm các nguồn đầu tư bên ngoài để mở rộng hoạt động kinh doanh. Mỗi hình thức huy động vốn có những lợi ích và rủi ro riêng, và bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn phương án phù hợp nhất. Việc hiểu rõ và sử dụng hiệu quả các nguồn vốn sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế đầy thách thức hiện nay. Dưới đây, Kế toán Gtax sẽ chia sẻ các hình thức huy động vốn phổ biến mà doanh nghiệp Việt Nam thường áp dụng cũng như đưa ra các ưu và nhược điểm của từng hình thức huy động vốn này để bạn tham khảo.
Mục Lục
I . Các hình thức huy động vốn của doanh nghiệp Việt Nam
Vốn là yếu tố cốt lõi để doanh nghiệp duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh. Khi hoạt động kinh doanh sinh lợi, doanh thu sẽ bổ sung và mở rộng nguồn vốn. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp cần huy động thêm vốn để đẩy nhanh quá trình tăng trưởng.
A. Phân loại nguồn vốn
Nguồn vốn là tất cả các nguồn lực tài chính mà doanh nghiệp sử dụng để đầu tư vào hoạt động kinh doanh, bao gồm chi phí mua sắm thiết bị, trả lương, và đầu tư tư liệu sản xuất. Khi doanh nghiệp hoạt động và tạo ra sản phẩm, nguồn vốn ban đầu sẽ được bù đắp và mở rộng. Vậy các loại nguồn vốn chính gồm những gì?
- Doanh nghiệp nhà nước: Vốn được nhà nước giao, hoặc từ các công ty mẹ và các khoản viện trợ không hoàn lại.
- Doanh nghiệp liên doanh: Vốn đến từ các bên liên doanh và lợi nhuận sau thuế.
- Công ty cổ phần: Vốn từ cổ đông thông qua mua cổ phần và cổ phiếu, cùng với lợi nhuận sau thuế.
- Công ty TNHH và công ty hợp danh: Vốn do các thành viên góp và lợi nhuận sau thuế.
- Doanh nghiệp tư nhân: Vốn do chủ doanh nghiệp bỏ ra ban đầu hoặc bổ sung trong quá trình kinh doanh.
Nếu vốn ban đầu không đủ để mở rộng, doanh nghiệp cần huy động thêm nguồn vốn.
==> Xem thêm: Các loại tài sản có thể dùng để góp vốn
B. Các hình thức huy động vốn của doanh nghiệp Việt Nam
Các doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều hình thức huy động vốn khác nhau để đáp ứng nhu cầu tài chính, bao gồm:
- Huy động vốn từ vốn góp ban đầu: Đây là nguồn vốn được đóng góp bởi các chủ sở hữu khi thành lập doanh nghiệp. Hình thức và mức vốn phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp.
- Huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng: Đây là hình thức phổ biến nhất khi doanh nghiệp cần vốn khẩn cấp. Thông qua thế chấp tài sản hoặc vay tín chấp, doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng với thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh chóng. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải hoàn trả cả gốc và lãi theo hợp đồng.
- Huy động vốn bằng phát hành trái phiếu: Trái phiếu là chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp đối với người nắm giữ. Phát hành trái phiếu là cách hiệu quả để huy động vốn dài hạn với lãi suất ổn định mà không phải trả phí trung gian.
- Huy động vốn từ cá nhân và tổ chức khác: Doanh nghiệp có thể vay vốn từ cá nhân hoặc tổ chức khác thông qua hợp đồng vay tài sản, được điều chỉnh theo luật dân sự. Hình thức này thường được áp dụng giữa các doanh nghiệp có mối quan hệ tin tưởng hoặc trong cùng tập đoàn.
- Huy động vốn qua phát hành cổ phiếu: Cổ phiếu xác nhận quyền sở hữu cổ phần của nhà đầu tư trong doanh nghiệp. Người mua cổ phiếu có thể tham gia vào đại hội cổ đông và hưởng lợi từ sự phát triển của doanh nghiệp. Đây là hình thức huy động vốn phổ biến với các công ty cổ phần lớn.
- Huy động vốn bằng tín dụng thương mại: Đây là hình thức mà doanh nghiệp mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ theo hình thức ghi nợ. Tín dụng thương mại giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền mà không cần huy động vốn trực tiếp từ bên ngoài.
==> Xem thêm: 10 Chiến Lược Gọi Vốn Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp Mới
II. Ưu nhược điểm các hình thức huy động vốn
A. Ưu nhược điểm khi huy động vốn bằng vốn góp ban đầu
Huy động vốn bằng vốn góp ban đầu là phương thức phổ biến khi thành lập doanh nghiệp và bắt đầu đi vào hoạt động.
1. Ưu điểm của việc huy động vốn bằng vốn góp ban đầu
- Doanh nghiệp không cần hoàn trả số vốn đã góp
Khi doanh nghiệp huy động vốn từ vốn góp ban đầu, số vốn này được đóng góp bởi các chủ sở hữu hoặc các thành viên của công ty. Đây là số vốn dùng để xây dựng và phát triển doanh nghiệp, được ghi nhận trong điều lệ công ty. Một trong những ưu điểm quan trọng của hình thức này là doanh nghiệp không có nghĩa vụ hoàn trả số vốn đã nhận được từ các cá nhân, tổ chức góp vốn, vì đây không được coi là khoản vay từ bên ngoài.
- Cá nhân, tổ chức góp vốn được hưởng lợi nhuận theo kết quả kinh doanh
Khi doanh nghiệp hoạt động có lợi nhuận, những cá nhân hoặc tổ chức đã góp vốn vào doanh nghiệp sẽ được chia sẻ lợi nhuận, tương ứng với tỷ lệ vốn góp của họ. Hình thức này giúp người góp vốn có cơ hội hưởng lợi nhuận khi doanh nghiệp phát triển, đồng thời không phải chịu lãi suất vay như các hình thức vay vốn từ ngân hàng hay tổ chức tài chính.
2. Nhược điểm của việc huy động vốn bằng vốn góp ban đầu
- Khả năng ảnh hưởng đến hoạt động quản lý và điều hành của doanh nghiệp
Một trong những rủi ro lớn của việc huy động vốn góp ban đầu là nguy cơ làm thay đổi cơ cấu quản lý doanh nghiệp. Khi các cá nhân, tổ chức bên ngoài góp vốn vào công ty, họ có quyền can thiệp vào quá trình ra quyết định và điều hành, tùy theo tỷ lệ vốn góp. Điều này có thể gây xung đột lợi ích hoặc thay đổi định hướng phát triển ban đầu của doanh nghiệp.
Đặc biệt, đối với công ty TNHH một thành viên, nếu chủ sở hữu cần huy động thêm vốn từ bên ngoài, loại hình doanh nghiệp này sẽ phải chuyển đổi thành công ty TNHH hai thành viên trở lên, làm thay đổi cấu trúc quản trị.
- Rủi ro về lợi nhuận khi doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả
Khi doanh nghiệp không đạt được kết quả kinh doanh như kỳ vọng, những cá nhân, tổ chức góp vốn sẽ chịu thiệt hại cùng với công ty. Việc không có lợi nhuận hoặc thua lỗ sẽ khiến cho quyền lợi của những người góp vốn bị ảnh hưởng trực tiếp, thậm chí có thể mất vốn nếu doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng. Trong trường hợp này, rủi ro về vốn không chỉ nằm ở việc không thu hồi được lợi nhuận mà còn có khả năng mất đi số vốn đã đầu tư ban đầu.
B. Ưu và nhược điểm khi huy động vốn bằng trái phiếu
Huy động vốn bằng trái phiếu là một hình thức phổ biến mà các doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh và đầu tư. Đây là một phương pháp quan trọng để thu hút nguồn vốn từ bên ngoài mà không cần chia sẻ quyền kiểm soát doanh nghiệp.
1. Ưu điểm khi huy động vốn bằng trái phiếu
- Lợi tức cố định và có giới hạn
Trái phiếu thường đi kèm với mức lãi suất cố định, giúp doanh nghiệp kiểm soát được chi phí vốn vay. So với cổ phiếu ưu đãi, lợi tức trả cho trái phiếu thường thấp hơn, giúp doanh nghiệp giảm bớt áp lực chi phí tài chính.
- Trừ lợi tức vào thu nhập chịu thuế
Một trong những ưu điểm quan trọng của trái phiếu là doanh nghiệp có thể khấu trừ khoản lãi trái phiếu vào thu nhập chịu thuế khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp. Điều này giúp giảm gánh nặng thuế, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiết kiệm chi phí tài chính.
- Không mất quyền kiểm soát doanh nghiệp
Trái chủ không có quyền tham gia vào quá trình quản lý hay ra quyết định của công ty, điều này giúp doanh nghiệp duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn. So với cổ phiếu, trái phiếu không đòi hỏi phải chia sẻ lợi nhuận cao hay quyền kiểm soát cho những người nắm giữ.
- Chi phí phát hành thấp hơn cổ phiếu
So với việc phát hành cổ phiếu, chi phí phát hành trái phiếu thường thấp hơn. Doanh nghiệp không phải trả cổ tức và không cần lo lắng về việc phân chia quyền sở hữu, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
2. Nhược điểm khi huy động vốn bằng trái phiếu
- Phải trả nợ gốc và lãi đúng hạn
Một trong những nhược điểm lớn nhất của trái phiếu là doanh nghiệp phải cam kết trả nợ gốc đúng hạn, không giống như cổ phiếu ưu đãi có thể trì hoãn lợi tức trong một số trường hợp. Nếu doanh nghiệp không có đủ dòng tiền vào thời điểm đó, điều này có thể gây áp lực lớn về tài chính.
- Lợi tức cố định không thay đổi
Doanh nghiệp phải trả lợi tức cố định theo thỏa thuận, bất kể tình hình kinh doanh có thuận lợi hay không. Ngay cả khi doanh nghiệp không có lợi nhuận, vẫn phải thanh toán đầy đủ các khoản lợi tức này theo đúng kỳ hạn đã cam kết.
- Tăng hệ số nợ và rủi ro tài chính
Việc phát hành trái phiếu làm tăng hệ số nợ của doanh nghiệp, khiến doanh nghiệp phải chịu thêm áp lực tài chính. Khi hệ số nợ tăng quá cao, doanh nghiệp sẽ đối diện với rủi ro mất khả năng thanh toán và uy tín trên thị trường tài chính cũng có thể bị ảnh hưởng.
C. Ưu và nhược điểm của việc huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng
1. Ưu điểm của việc huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng
- Tiết kiệm thời gian
Việc vay vốn ngân hàng giúp doanh nghiệp có thể tiếp cận số tiền lớn trong thời gian ngắn mà không cần phải tích lũy qua nhiều năm. Điều này cho phép doanh nghiệp đầu tư ngay vào các dự án kinh doanh mới, mua sắm trang thiết bị hoặc mở rộng quy mô sản xuất, đáp ứng nhanh các nhu cầu thị trường.
- Đa dạng hóa nguồn vốn
Vay vốn ngân hàng là một hình thức bổ sung vào các nguồn vốn sẵn có như vốn tự có, vốn từ đối tác hoặc nhà đầu tư. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đa dạng hóa kênh huy động vốn, giảm phụ thuộc vào một nguồn duy nhất và tạo điều kiện linh hoạt trong việc phân bổ tài chính.
- Tăng tính linh hoạt trong quản lý tài chính
Vay vốn ngân hàng giúp doanh nghiệp giải quyết nhanh các khó khăn về dòng tiền, duy trì hoạt động kinh doanh mà không bị gián đoạn. Bằng cách tận dụng khoản vay, doanh nghiệp có thể điều chỉnh tài chính một cách linh hoạt, đối phó với những biến động tạm thời hoặc thực hiện các kế hoạch đầu tư dài hạn.
2. Nhược điểm của việc huy động vốn bằng tín dụng ngân hàng
- Yêu cầu tài sản đảm bảo
Một trong những rào cản lớn nhất khi vay vốn ngân hàng là yêu cầu tài sản đảm bảo. Đối với các Doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV), việc sở hữu tài sản có giá trị lớn để thế chấp thường rất khó khăn. Ngân hàng thường yêu cầu tài sản đảm bảo là bất động sản, nhà xưởng hoặc các tài sản cố định có giá trị cao. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp mới thành lập hoặc có quy mô nhỏ, không đủ điều kiện tiếp cận nguồn vốn ngân hàng.
- Thủ tục phức tạp và thời gian xử lý lâu
Quy trình vay vốn ngân hàng thường phức tạp và tốn nhiều thời gian. Doanh nghiệp phải chuẩn bị nhiều giấy tờ, báo cáo tài chính chi tiết và tuân thủ nhiều quy định nghiêm ngặt từ phía ngân hàng. Thủ tục phê duyệt khoản vay có thể kéo dài hàng tuần, thậm chí hàng tháng, gây chậm trễ cho các doanh nghiệp đang cần vốn nhanh để đầu tư và phát triển.
- Lãi suất cao và điều kiện khắt khe
Trong hai năm gần đây, các ngân hàng đã hạn chế hỗ trợ vay vốn cho DNNVV, đặc biệt là đối với việc mua sắm trang thiết bị, máy móc và phương tiện vận chuyển. Nguyên nhân chủ yếu là do lo ngại về tình trạng nợ xấu và rủi ro tín dụng. Để bù đắp rủi ro, ngân hàng thường áp dụng lãi suất cao, khiến chi phí vay vốn trở nên đắt đỏ và tạo thêm áp lực tài chính cho doanh nghiệp.
- Rủi ro khi không trả nợ đúng hạn
Doanh nghiệp vay vốn từ ngân hàng phải chịu trách nhiệm về việc thanh toán khoản vay đúng hạn. Nếu doanh nghiệp không thể trả nợ, uy tín tín dụng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, gây khó khăn cho việc vay vốn trong tương lai. Trong trường hợp xấu nhất, tài sản thế chấp của doanh nghiệp có thể bị tịch thu, gây tổn thất lớn và đẩy doanh nghiệp đến bờ vực phá sản.
- Thiếu linh hoạt trong điều kiện vay
Các khoản vay ngân hàng thường kèm theo các điều kiện vay chặt chẽ về việc sử dụng vốn, thời hạn vay và phương thức thanh toán. Điều này khiến doanh nghiệp không có sự linh hoạt trong việc sử dụng nguồn vốn theo nhu cầu thực tế của mình. Doanh nghiệp có thể bị ràng buộc vào các điều kiện cứng nhắc, làm hạn chế khả năng điều chỉnh chiến lược kinh doanh khi có sự thay đổi bất ngờ trên thị trường.
D. Ưu và nhược điểm khi doanh nghiệp huy động vốn bằng cổ phiếu
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh hiện nay, việc huy động vốn đóng vai trò quyết định đến sự phát triển của doanh nghiệp. Một phương pháp phổ biến để tăng vốn là thông qua việc phát hành cổ phiếu. Mặc dù có nhiều lợi ích, việc phát hành cổ phiếu cũng có những rủi ro mà doanh nghiệp cần phải xem xét kỹ lưỡng.
1. Ưu điểm khi huy động vốn bằng cổ phiếu
- Tăng vốn sở hữu
Việc phát hành cổ phiếu cho phép doanh nghiệp huy động nguồn vốn mới từ nhà đầu tư mà không cần phải vay mượn, từ đó tăng vốn chủ sở hữu. Điều này củng cố tài chính và tạo điều kiện cho doanh nghiệp đầu tư vào các dự án lớn hoặc tái cơ cấu hoạt động.
- Đa dạng hóa nguồn vốn
Phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp thu hút nhiều nhà đầu tư khác nhau, từ cá nhân đến tổ chức lớn. Điều này giúp doanh nghiệp đa dạng hóa nguồn vốn, giảm rủi ro tài chính và ổn định hơn trước những biến động thị trường.
- Mở rộng cơ hội đầu tư
Huy động vốn từ việc bán cổ phiếu cung cấp nguồn lực tài chính để doanh nghiệp đầu tư vào các dự án mới, mở rộng quy mô, nghiên cứu phát triển sản phẩm hoặc tận dụng các cơ hội thị trường tiềm năng. Điều này có thể giúp tăng cường sức cạnh tranh và cải thiện lợi nhuận.
2. Nhược điểm khi huy động vốn bằng cổ phiếu
- Cổ phần bị “pha loãng”
Khi phát hành cổ phiếu mới, do số lượng cổ phiếu tăng lên dẫn đến sự “pha loãng” cổ phần của các cổ đông hiện tại. Điều này có thể làm giảm quyền lực của cổ đông hiện hữu trong việc quyết định các vấn đề quan trọng của công ty và ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu của họ.
- Tiêu tốn thời gian và nguồn lực
Quá trình phát hành cổ phiếu yêu cầu doanh nghiệp phải tuân thủ nhiều thủ tục pháp lý và hành chính phức tạp. Cần phải chuẩn bị tài liệu, báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý. Điều này đòi hỏi sự đầu tư về thời gian và nguồn lực của doanh nghiệp.
- Tiếp cận thị trường tài chính khó khăn
Để phát hành cổ phiếu thành công, doanh nghiệp cần phải có khả năng tiếp cận thị trường tài chính và thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư. Trong những thời điểm thị trường không thuận lợi, việc huy động vốn bằng cổ phiếu có thể gặp nhiều khó khăn và yêu cầu chiến lược tiếp cận mạnh mẽ hơn.
- Trách nhiệm pháp lý và yêu cầu báo cáo
Sau khi phát hành cổ phiếu, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về báo cáo tài chính, công bố thông tin và quản trị công ty. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống quản lý tài chính và báo cáo minh bạch, đảm bảo tuân thủ pháp luật.
E. Ưu và nhược điểm của việc huy động vốn vay từ tổ chức, cá nhân
Hình thức huy động vốn vay từ cá nhân , tổ chức là phương thức phổ biến giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp mới thành lập, có nguồn tài chính để khởi nghiệp và phát triển.
1. Ưu điểm của huy động vốn vay từ cá nhân, tổ chức
- Giữ quyền kiểm soát doanh nghiệp
Huy động vốn vay cho phép chủ doanh nghiệp giữ toàn quyền kiểm soát hoạt động của công ty mà không cần chia sẻ quyền quyết định với cổ đông hay nhà đầu tư bên ngoài. Điều này giúp chủ doanh nghiệp có sự linh hoạt trong quản lý, đưa ra quyết định mà không cần sự đồng ý từ những người khác, đồng thời họ được hưởng toàn bộ lợi nhuận của công ty.
- Lãi suất được khấu trừ thuế
Lãi suất của khoản vay doanh nghiệp có thể được tính là chi phí hợp lệ và khấu trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp. Điều này giúp giảm nghĩa vụ thuế hàng năm, tạo thêm lợi ích tài chính cho doanh nghiệp. Ngoài ra, các khoản vay hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ thường có lãi suất thấp và điều khoản vay dễ chịu hơn, giúp giảm áp lực tài chính cho doanh nghiệp.
- Không phải chia sẻ lợi nhuận
Khi doanh nghiệp vay vốn từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, các chủ nợ chỉ có quyền nhận lãi suất và hoàn vốn đúng hạn, không được chia lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này khác với việc gọi vốn từ nhà đầu tư, khi doanh nghiệp phải chia sẻ một phần lợi nhuận với nhà đầu tư.
2. Nhược điểm của huy động vốn vay từ cá nhân, tổ chức
- Gánh nặng thanh toán nợ
Một trong những nhược điểm lớn nhất của việc huy động vốn vay là doanh nghiệp phải trả nợ gốc và lãi theo các kỳ hạn cố định, bất kể tình hình tài chính hoặc lợi nhuận có thuận lợi hay không. Điều này có thể tạo áp lực lớn, đặc biệt đối với doanh nghiệp mới khi chưa có doanh thu ổn định. Nếu doanh nghiệp không thể trả nợ đúng hạn, uy tín tài chính sẽ bị ảnh hưởng, gây khó khăn trong việc tiếp cận các khoản vay trong tương lai.
- Rủi ro thế chấp tài sản cá nhân
Khi vay vốn từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, đặc biệt với doanh nghiệp mới, chủ doanh nghiệp thường phải thế chấp tài sản cá nhân hoặc tài sản doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp không thể trả nợ, tài sản cá nhân của chủ doanh nghiệp có thể bị tịch thu. Đây là một rủi ro lớn, và trong trường hợp kinh doanh thất bại, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với nguy cơ phá sản và mất cả tài sản cá nhân.
- Quan hệ xã hội có thể bị ảnh hưởng
Nếu doanh nghiệp vay vốn từ gia đình hoặc bạn bè nhưng không thể trả nợ đúng hạn, điều này có thể làm ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân. Các khoản vay từ người quen thường có lãi suất thấp hơn và điều khoản linh hoạt hơn, nhưng nếu xảy ra tranh chấp về việc hoàn trả, mối quan hệ có thể bị tổn thương nghiêm trọng.
III. Câu hỏi thường gặp khi huy động vốn
1. Ngân hàng xem xét điều gì khi cho vay vốn?
Ngân hàng cân nhắc năm yếu tố chính:
- Tính cách: Đánh giá khả năng quản lý nợ và kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh của bạn.
- Khả năng tín dụng: Phân tích báo cáo tài chính và khả năng chi trả của bạn.
- Thế chấp: Tài sản thế chấp cần có giá trị cao hơn số tiền vay.
- Vốn: Xem xét tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt khi cần thiết.
- Kế hoạch kinh doanh: Đánh giá tính khả thi của dự báo doanh thu và chi phí.
2. Hiện nay có các chương trình vay ưu đãi nào không?
Nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp chương trình vay ưu đãi với lãi suất thấp hơn từ 50% đến 60% so với ngân hàng thương mại, đặc biệt cho các dự án khởi nghiệp và ưu tiên phát triển.
3. Có nên dùng thẻ tín dụng để cấp vốn cho doanh nghiệp?
Ké toán Gtax khuyên bạn nên tránh dùng thẻ tín dụng do lãi suất cao. Tuy nhiên, nếu cần vốn gấp và có khả năng trả nợ nhanh, thẻ tín dụng có thể là lựa chọn tạm thời.
4. Có khoản trợ cấp nào hỗ trợ khởi nghiệp không?
Một số tổ chức nước ngoài cung cấp tiền trợ cấp không hoàn lại cho Việt Nam. Tuy nhiên, Kế toán Gtax nhận thấy việc tiếp cận nguồn vốn này thường khó khăn và đi kèm nhiều điều kiện.
5. Nhà đầu tư cá nhân mạo hiểm là gì?
Nhà đầu tư cá nhân mạo hiểm đầu tư vào các dự án mới và mong muốn lợi nhuận cao hơn. Họ cũng có thể tham gia tích cực vào quản lý doanh nghiệp.
6. Quỹ đầu tư mạo hiểm có dễ tiếp cận không?
Nhận vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm có thể khó khăn nhưng khả thi, đặc biệt cho doanh nghiệp đang phát triển nhanh. Bạn sẽ cần nhượng lại một phần quyền sở hữu công ty.
7. Những rủi ro pháp lý nào sẽ gặp phải khi huy động vốn?
Nhà đầu tư cần chú ý đến các rủi ro pháp lý khi huy động vốn sau:
- Vi phạm quy định: Không tuân thủ quy định về đăng ký khoản vay, đặc biệt là các khoản vay nước ngoài, có thể dẫn đến hình phạt nặng.
- Thủ tục vay vốn: Nếu không thực hiện đúng quy trình cho vay và góp vốn, bên cho vay có thể không được thanh toán khoản nợ. Việc chuyển khoản vay qua tài khoản ngân hàng là cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp.
- Tranh chấp pháp lý: Tranh chấp có thể phát sinh từ các thỏa thuận mua cổ phần, vay vốn hoặc góp vốn nếu các bên không chuẩn bị kỹ lưỡng. Điều này có thể dẫn đến kiện tụng và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
IV. Kết luận
Huy động vốn là một yếu tố quan trọng trong việc thành lập và phát triển doanh nghiệp mới. Các hình thức huy động vốn như vay ngân hàng, sử dụng thẻ tín dụng, tìm kiếm nhà đầu tư cá nhân mạo hiểm, quỹ đầu tư mạo hiểm, và các chương trình trợ cấp đều có ưu và nhược điểm riêng. Do đó, doanh nghiệp mới cần đánh giá kỹ lưỡng các hình thức huy động vốn để lựa chọn phương án phù hợp nhất với mục tiêu phát triển và khả năng tài chính của mình.
Trên đây là nội dung bài chia sẻ về Các hình thức huy động vốn, Kế toán Gtax hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ được các hình thức huy động này đồng thời có sự kết hợp khéo léo giữa các nguồn vốn có thể tạo ra nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng bền vững trong tương lai.
Trong trường hợp Bạn còn phân vân đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên viên của kế toán Gtax để được hỗ trợ nhanh chóng. Chúng tôi cam kết Bạn sẽ hài lòng với chi phí và sự chuyên nghiệp từ nhân viên tư vấn Gtax.
Và đặc biệt chỉ duy nhất Dịch vụ thành lập doanh nghiệp Gtax cam kết hoàn 100% chi phí nếu Bạn KHÔNG HÀI LÒNG về dịch vụ hoặc thái độ của nhân viên. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết:
CÔNG TY TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ KẾ TOÁN GTAX
Trụ sở: Phòng 1901, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Q.1, Tp Hồ Chí Minh
CN1: Tầng trệt, Toà nhà Rosana, 60 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, Tp Hồ Chí Minh
CN2: P.805, Khu B, Toà Nhà IndoChina, 04 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, Tp Hồ Chí Minh