Mỗi cổ đông khi tham gia đầu tư vào công ty sẽ nhận được số lượng cổ phần tương ứng với số tiền đã góp. Việc xác định tỷ lệ sở hữu một cách chính xác không chỉ giúp phân chia lợi nhuận, quyền lợi và trách nhiệm một cách rõ ràng, mà còn tạo điều kiện cho các quyết định kinh doanh hiệu quả, giảm thiểu khả năng xảy ra tranh chấp trong tương lai.
Tuy nhiên, việc tính toán cổ phần góp vốn không phải là điều đơn giản, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá trị của doanh nghiệp, loại cổ phần và quy định trong điều lệ công ty. Để có cái nhìn sâu sắc hơn về nguyên tắc tính toán này, mời bạn cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Mục Lục
Góp vốn trong công ty cổ phần là gì?
Góp vốn trong công ty cổ phần là hoạt động mà các cổ đông cung cấp tài sản cho công ty nhằm hình thành vốn điều lệ khi thành lập hoặc bổ sung vốn cho công ty đang hoạt động. Các cổ đông cần phải thanh toán đầy đủ giá trị mệnh giá của số cổ phần mà họ đã cam kết trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo Điều 111 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, vốn điều lệ của công ty cổ phần được phân chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần, và những người sở hữu cổ phần được gọi là cổ đông.
Cổ phần được chia thành hai loại chính:
1. Cổ phần phổ thông: Cổ đông có quyền tham gia biểu quyết, nhận cổ tức và chuyển nhượng cổ phần.
2. Cổ phần ưu đãi: Bao gồm cổ phần ưu đãi về quyền biểu quyết, cổ tức, hoàn lại và các loại khác theo quy định hiện hành.
Chẳng hạn, Công ty X phát hành 1.000.000 cổ phiếu với giá 20.000 đồng mỗi cổ phiếu. Nếu một cổ đông mua 100.000 cổ phiếu, người đó sẽ nắm giữ 10% vốn điều lệ của công ty.
Cách tính cổ phần góp vốn kinh doanh
Trong một công ty cổ phần, số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông góp vốn phản ánh mức độ sở hữu của họ, đồng thời tác động đến quyền lợi và nghĩa vụ trong doanh nghiệp. Do đó, việc tính toán số cổ phần góp vốn là cần thiết để xác định tỷ lệ sở hữu của từng cổ đông, được tính theo công thức dưới đây.
Một công ty cổ phần có vốn điều lệ là 2.000.000.000 đồng.
Mệnh giá mỗi cổ phần là 10.000 đồng.
Số lượng cổ phần có thể phát hành được tính như sau:
- 2.000.000.000 / 10.000 = 200.000 cổ phần.
Nếu một cổ đông đầu tư 500.000.000 đồng, số cổ phần mà họ nhận được sẽ là:
- 500.000.000 / 10.000 = 50.000 cổ phần.
Do đó, cổ đông này sẽ sở hữu 50.000 cổ phần.
Cách tính tỷ lệ phần trăm góp vốn kinh doanh
Khi tham gia đầu tư vào một doanh nghiệp, mỗi thành viên sẽ nắm giữ một tỷ lệ tương ứng với số tiền hoặc tài sản mà họ đã đóng góp. Tỷ lệ này có tác động trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ trong công ty, bao gồm quyền biểu quyết, phân chia lợi nhuận và trách nhiệm tài chính.
Công thức tính tỷ lệ phần trăm góp vốn
Tỷ lệ phần trăm góp vốn = (Số vốn góp /Tổng vốn điều lệ) × 100%
Hướng dẫn cách tính cụ thể
Giả định rằng một công ty được thành lập với ba thành viên A, B và C, tổng vốn điều lệ là 1.000.000.000 đồng. Cụ thể:
– A đóng góp 300.000.000 đồng
– B đóng góp 450.000.000 đồng
– C đóng góp 250.000.000 đồng
Áp dụng công thức tính tỷ lệ vốn góp, ta có thể xác định tỷ lệ góp vốn của từng thành viên như sau:
– Tỷ lệ của A = (300.000.000 / 1.000.000.000) × 100% = 30%
– Tỷ lệ của B = (450.000.000 / 1.000.000.000) × 100% = 45%
– Tỷ lệ của C = (250.000.000 / 1.000.000.000) × 100% = 25%
Do đó, B có tỷ lệ góp vốn cao nhất, điều này đồng nghĩa với việc B có quyền quyết định lớn hơn trong công ty.
Những điều cần lưu ý khi góp vốn
- Vốn thực góp và vốn cam kết: Các thành viên cần phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ góp vốn theo cam kết trong khoảng thời gian quy định. Nếu không tuân thủ, họ có thể mất quyền lợi hoặc bị xử lý theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
- Góp vốn bằng tài sản: Đối với các khoản góp vốn không phải bằng tiền mặt như máy móc hay bất động sản, cần phải có định giá rõ ràng và lập biên bản xác nhận.
- Tỷ lệ góp vốn ảnh hưởng đến quyền lợi: Những người góp vốn nhiều sẽ có quyền biểu quyết cao hơn và có ảnh hưởng lớn hơn trong các quyết định của công ty.
Lợi nhuận của công ty cổ phần được xác định như thế nào?
Trong một công ty cổ phần, lợi nhuận được xác định là sự chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí phát sinh trong hoạt động kinh doanh. Các cổ đông đầu tư vốn và phân chia lợi nhuận thành hai loại chính: lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận sau thuế (lợi nhuận ròng).
Lợi nhuận ròng (Net Profit) được tính theo công thức:
Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu – Tổng chi phí kinh doanh – Thuế thu nhập doanh nghiệp
Ví dụ:
- Một công ty cổ phần ghi nhận tổng doanh thu trong năm đạt 10.000.000.000 đồng. Tổng chi phí hoạt động, bao gồm chi phí sản xuất, nhân sự và vận hành, là 6.000.000.000 đồng.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp được áp dụng ở mức 20%, tương đương với (10.000.000.000 – 6.000.000.000) x 20% = 800.000.000 đồng.
- Do đó, lợi nhuận ròng của công ty sẽ là: 10.000.000.000 – 6.000.000.000 – 800.000.000 = 3.200.000.000 đồng.
Phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần
Trong một công ty cổ phần, lợi nhuận sau thuế không chỉ thể hiện hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn là căn cứ để phân phối cổ tức cho các cổ đông. Việc phân chia lợi nhuận phải tuân thủ các quy định của pháp luật và điều lệ công ty để đảm bảo tính công bằng và minh bạch.
Tùy thuộc vào loại cổ phần mà mỗi cổ đông nắm giữ, họ sẽ nhận được mức lợi nhuận khác nhau.
Đối với cổ phần ưu đãi cổ tức
Loại cổ phần này mang lại những quyền lợi đặc biệt cho cổ đông, với mức cổ tức thường cao hơn hoặc ổn định hơn so với cổ phần phổ thông. Theo khoản 1 Điều 117 của Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức của cổ phần ưu đãi được chia thành hai phần:
– Cổ tức cố định: Đây là mức cổ tức không thay đổi, được xác định trước và không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty.
– Cổ tức thưởng: Phần cổ tức này được phân chia dựa trên kết quả hoạt động của công ty, theo quy định trong điều lệ.
Theo khoản 1 Điều 135 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty chỉ được phép chi trả cổ tức ưu đãi khi:
– Đã hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ tài chính và các khoản thuế theo quy định.
– Đảm bảo khả năng thanh toán sau khi thực hiện việc chi trả cổ tức.
Mức cổ tức cố định và cách tính cổ tức thưởng cần được ghi rõ trong cổ phiếu của cổ phần ưu đãi.
Giả sử công ty X quy định mức cổ tức cố định cho cổ phần ưu đãi là 10% mỗi năm. Nếu một cổ đông nắm giữ 2.000 cổ phần ưu đãi với mệnh giá 10.000 đồng/cổ phần, số tiền cổ tức mà họ nhận được sẽ là:
– Cổ tức cố định: 2.000 × 10.000 × 10% = 2.000.000 đồng.
– Cổ tức thưởng: Sẽ được xác định dựa trên lợi nhuận của công ty, theo quy định trong điều lệ.
Đối với cổ phần phổ thông
Theo Khoản 2 Điều 135 của Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức của cổ phần phổ thông được xác định dựa trên lợi nhuận ròng và được trích từ nguồn lợi nhuận giữ lại của công ty. Việc phân chia lợi nhuận phải tuân thủ các điều kiện sau:
– Công ty đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và tài chính theo quy định hiện hành.
– Đã trích lập các quỹ công ty và bù đắp các khoản lỗ trước đó theo quy định của pháp luật.
– Sau khi chi trả cổ tức, công ty vẫn phải đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính đến hạn.
Cổ tức phổ thông thường được tính theo công thức:
Cổ tức = (Lợi nhuận ròng – Các khoản trích lập) / Tổng số cổ phần phổ thông đang lưu hành
Ví dụ: Giả sử công ty đạt lợi nhuận ròng là 10 tỷ đồng, sau khi trích lập quỹ, số tiền còn lại là 8.000.000.000 đồng và công ty phát hành 1.000.000 cổ phần phổ thông, thì cổ tức cho mỗi cổ phần sẽ được tính như sau:
- 8.000.000.000 / 1.000.000 = 8.000 đồng/cổ phần
- Như vậy, cổ đông nắm giữ 1.000 cổ phần sẽ nhận được 8.000.000 đồng tiền cổ tức.
Phân chia lợi nhuận trong công ty cổ phần
Theo Điều 135 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có thể phân chia cổ tức theo ba hình thức chính:
1. Cổ tức bằng tiền mặt: Đây là hình thức phổ biến nhất, trong đó cổ đông nhận được một khoản tiền tương ứng với số lượng cổ phần mà họ sở hữu. Theo quy định, việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt phải được thực hiện bằng đồng Việt Nam và tuân thủ các phương thức thanh toán hợp pháp.
2. Cổ tức bằng cổ phiếu: Công ty có thể phát hành thêm cổ phiếu để phân chia cho cổ đông. Hình thức này giúp công ty giữ lại vốn để tái đầu tư mà vẫn đảm bảo quyền lợi cho cổ đông.
3. Cổ tức bằng tài sản khác: Công ty có thể trả cổ tức bằng các tài sản khác như bất động sản, hàng hóa, hoặc các quyền lợi tài chính khác theo quy định trong Điều lệ công ty.
Ưu nhược điểm của việc trả cổ tức bằng cổ phần và tiền mặt
Việc quyết định trả cổ tức dưới hình thức cổ phần hay tiền mặt phụ thuộc vào tình hình tài chính của công ty cũng như chiến lược kinh doanh mà công ty đang theo đuổi. Mỗi phương thức này đều mang lại những lợi ích và hạn chế riêng cho cả doanh nghiệp và cổ đông.
Đối với công ty cổ phần
Hình thức | Ưu điểm | Nhược điểm |
Trả cổ tức bằng tiền mặt |
|
|
Trả cổ tức bằng cổ phần |
|
|
Đối với cổ đông nhận cổ tức
Hình thức | Ưu điểm | Nhược điểm |
Trả cổ tức bằng tiền mặt |
|
Bỏ lỡ cơ hội hưởng lợi từ sự tăng giá cổ phiếu trong tương lai. |
Trả cổ tức bằng cổ phần |
|
|
GTAX hỗ trợ tư vấn pháp lý công ty cổ phần nhanh chóng
GTAX là một đơn vị có hơn 13 năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến thành lập, thuế và kế toán. Với đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu rộng về pháp luật doanh nghiệp, chúng tôi cam kết cung cấp những giải pháp tối ưu, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tối đa hóa lợi ích cho khách hàng.
Chúng tôi tại GTAX cam kết mang đến dịch vụ chất lượng với 5 điểm nổi bật sau:
1. Xử lý nhanh chóng và đúng hạn: Đảm bảo mọi quy trình liên quan đến phân chia cổ phần, thành lập công ty, thuế và kế toán đều tuân thủ quy định hiện hành.
2. Tư vấn chuyên sâu và chính xác: Đội ngũ chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, nắm vững quy định pháp luật, giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định và giảm thiểu rủi ro.
3. Chi phí minh bạch, không phát sinh: Cung cấp bảng giá rõ ràng và cam kết không thu thêm bất kỳ chi phí nào ngoài hợp đồng.
4. Hỗ trợ toàn diện từ A-Z: Cung cấp dịch vụ trọn gói từ việc thành lập, thay đổi thông tin doanh nghiệp, chuyển nhượng cổ phần cho đến kê khai thuế và báo cáo tài chính.
5. Dịch vụ tận tâm và đồng hành lâu dài: Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc và tư vấn chiến lược pháp lý phù hợp cho doanh nghiệp.