Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên: Điều Kiện Và Hồ Sơ Cần Thiết

Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên

Thành lập công ty TNHH một thành viên tuy không phức tạp nhưng cần tuân thủ các quy định pháp lý. Kế toán GTAX sẽ hướng dẫn bạn quy trình cụ thể, bao gồm các bước đăng ký, chuẩn bị hồ sơ, phân tích ưu nhược điểm và những điều kiện quan trọng khi mở công ty TNHH một thành viên.

A. Các Bước Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên

Quá trình thành lập công ty TNHH một thành viên trải qua những bước cơ bản sau:

==> Xem thêm:  Thủ tục Thành lập công ty TNHH

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định cho loại hình công ty TNHH một thành viên. (Chi tiết các loại giấy tờ xem ở phần dưới).
  2. Nộp hồ sơ: Nộp trực tuyến qua cổng thông tin dangkykinhdoanh.gov.vn.
  3. Phòng Đăng ký kinh doanh thụ lý hồ sơ: Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ xử lý và trả kết quả.

Xem chi tiết Các Bước Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên ngay bên dưới bài viết này.

B. Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị

Khi thành lập công ty TNHH một thành viên, bộ hồ sơ của bạn sẽ gồm các tài liệu sau:

  1. Điều lệ công ty: Ghi đầy đủ thông tin về tên công ty, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ và thông tin chủ sở hữu, người đại diện pháp luật. Nếu người đại diện và chủ sở hữu là hai cá nhân khác nhau, điều lệ phải có chữ ký của cả hai.
  2. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Mẫu I-2 theo quy định, có thể tải trực tiếp trên trang hỗ trợ đăng ký của Sở Kế hoạch & Đầu tư.
  3. Giấy ủy quyền (nếu có): Trường hợp người khác nộp hồ sơ thay bạn, cần có giấy ủy quyền hợp lệ.
  4. Bản sao công chứng CCCD/Hộ chiếu: Của chủ sở hữu, người đại diện pháp luật và người được ủy quyền nộp hồ sơ (nếu có).

C. Điều Kiện Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên

  1. Tên công ty: Tên công ty không được trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với tên đã đăng ký. Bạn có thể tra cứu tên trên cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo hợp lệ.
  2. Địa chỉ trụ sở chính: Phải là địa chỉ hợp pháp, được phép sử dụng làm văn phòng. Nếu đăng ký tại tòa nhà văn phòng, cần có giấy tờ chứng minh.
  3. Ngành nghề kinh doanh: Công ty được phép kinh doanh các ngành nghề không bị pháp luật cấm. Đối với ngành nghề có điều kiện, cần đáp ứng đủ điều kiện trước khi hoạt động.
  4. Vốn điều lệ: Vốn điều lệ là căn cứ xác định nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Chủ sở hữu phải góp đủ vốn trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày đăng ký thành lập.
  5. Người đại diện theo pháp luật: Người này sẽ chịu trách nhiệm thực hiện các giao dịch và nghĩa vụ của công ty. Nếu chủ sở hữu không phải là người đại diện, cần cung cấp thông tin chi tiết của người đại diện pháp luật.

D. Chi Tiết Điều Kiện Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên

Điều Kiện Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên
Điều Kiện Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên

1. Điều kiện về tên công ty TNHH một thành viên

  • Tên công ty là một yếu tố rất quan trọng trong quá trình thành lập doanh nghiệp. Tên công ty cần tuân thủ các quy định pháp lý theo Luật Doanh nghiệp 2020 và không được gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác đã đăng ký.
  • Tên công ty không được trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn: Trước khi quyết định tên, doanh nghiệp nên tra cứu tên trên hệ thống đăng ký kinh doanh để đảm bảo không vi phạm quy định về trùng lặp tên hoặc gây hiểu nhầm với doanh nghiệp đã có sẵn.
  • Cấu trúc tên: Tên của công ty TNHH một thành viên bao gồm cụm từ “Công ty TNHH” kèm theo tên riêng. Tên riêng có thể viết bằng tiếng Việt hoặc tiếng nước ngoài và cũng có thể bao gồm tên viết tắt. Tuy nhiên, tên cần phản ánh chính xác tính chất hoạt động và không chứa từ ngữ cấm hoặc nhạy cảm.

2. Điều kiện về địa chỉ trụ sở chính của công ty

  • Địa chỉ trụ sở chính của công ty TNHH một thành viên là nơi diễn ra các hoạt động giao dịch và liên lạc chính thức của doanh nghiệp. Địa chỉ này cần được ghi rõ ràng, đầy đủ và chính xác.
  • Cụ thể hóa thông tin: Địa chỉ phải bao gồm các thông tin như số nhà, tên đường, tên xã/phường, quận/huyện và tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương. Điều này giúp tránh trường hợp gửi sai thông tin liên lạc hoặc gây khó khăn trong việc giao dịch.
  • Lưu ý về căn hộ chung cư: Theo quy định tại Luật Nhà ở 2014 và Nghị định 99/2015/NĐ-CP, căn hộ chung cư chỉ được sử dụng với mục đích ở, không được phép làm trụ sở kinh doanh, kể cả doanh nghiệp nhỏ. Đây là một quy định quan trọng mà nhiều doanh nghiệp cần lưu ý để tránh bị từ chối khi đăng ký kinh doanh.

3. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

  • Quyền tự do kinh doanh: Doanh nghiệp được phép kinh doanh tất cả các ngành nghề mà pháp luật không cấm. Đây là một quyền quan trọng được Luật Doanh nghiệp bảo vệ.
  • Mã ngành cấp 4: Khi đăng ký ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần lựa chọn mã ngành cấp 4 trong hệ thống ngành kinh tế quốc dân. Đây là bước giúp cơ quan chức năng quản lý tốt hơn các ngành nghề cụ thể mà doanh nghiệp hoạt động.
  • Ngành nghề có điều kiện: Một số ngành nghề yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng điều kiện nhất định, chẳng hạn như giấy phép con, chứng chỉ hành nghề. Nếu kinh doanh ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động sau khi đáp ứng đủ các điều kiện này. Danh mục ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện được quy định tại Phụ lục 4 của Luật Đầu tư.

4. Điều kiện về vốn điều lệ

  • Vốn điều lệ là tổng số tài sản mà chủ sở hữu cam kết góp vào công ty TNHH một thành viên tại thời điểm đăng ký thành lập. Vốn điều lệ này không phải lúc nào cũng phải góp đủ ngay lập tức nhưng cần hoàn thành trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Vốn điều lệ và nghĩa vụ tài chính: Vốn điều lệ là cơ sở để xác định nghĩa vụ tài chính của công ty, bao gồm các khoản thuế mà công ty phải đóng, như thuế môn bài. Chủ sở hữu cần cam kết chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.

5. Điều kiện về người đại diện theo pháp luật

  • Người đại diện theo pháp luật là người chịu trách nhiệm trước pháp luật và thực hiện các giao dịch kinh doanh thay mặt cho doanh nghiệp. Người này có thể là giám đốc hoặc tổng giám đốc, hoặc bất kỳ cá nhân nào được chỉ định bởi chủ sở hữu.
  • Vai trò của người đại diện: Người đại diện có trách nhiệm đại diện cho doanh nghiệp trong các giao dịch, hợp đồng, và là người trực tiếp tham gia các vụ kiện nếu có tranh chấp. Trong trường hợp người đại diện và chủ sở hữu là hai cá nhân khác nhau, doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ thông tin của người đại diện theo pháp luật trong hồ sơ đăng ký.

E. Chi Tiết Các Bước Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên:

Chi tiết các bước thành lập công ty TNHH một thành viên
Chi tiết các bước thành lập công ty TNHH một thành viên

Bước 1. Chuẩn Bị Hồ Sơ Đăng Ký Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên

Hồ sơ thành lập công ty TNHH một thành viên phải được chuẩn bị đầy đủ và tuân thủ các điều kiện pháp lý theo Luật Doanh nghiệp 2020. Bộ hồ sơ này bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu Phụ lục I-2 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT, giấy đề nghị đăng ký cần đầy đủ thông tin của chủ sở hữu, tên công ty, trụ sở, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, thông tin người đại diện theo pháp luật.
  • Điều lệ công ty: Là văn bản quan trọng xác định cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu và người đại diện theo pháp luật, cũng như các quy định điều hành hoạt động của doanh nghiệp.
  • Bản sao chứng thực CCCD/Hộ chiếu của chủ sở hữu, người đại diện theo pháp luật.
  • Giấy ủy quyền (nếu có) trong trường hợp chủ sở hữu ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ đăng ký.

Bước 2. Nộp Hồ Sơ Tại Cơ Quan Đăng Ký Kinh Doanh

  • Hồ sơ thành lập công ty TNHH một thành viên được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
  • Doanh nghiệp nộp qua cổng thông tin trực tuyến tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn.

Lưu ý:

  • Phí, lệ phí: Khi nộp hồ sơ đăng ký trực tiếp hoặc trực tuyến, doanh nghiệp phải nộp một khoản phí theo quy định. Mức phí có thể thay đổi tùy theo khu vực và hình thức nộp hồ sơ.
  • Thời gian xử lý: Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan đăng ký kinh doanh có trách nhiệm xem xét và phản hồi trong 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ không đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ.

Bước 3. Nhận Kết Quả Đăng Ký Kinh Doanh

  • Sau khi hồ sơ được xét duyệt, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sẽ được cấp cho công ty. Doanh nghiệp có thể nhận kết quả trực tiếp hoặc qua hệ thống trực tuyến.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bao gồm các thông tin quan trọng như: tên công ty, mã số doanh nghiệp, trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, và vốn điều lệ.

Bước 4. Khắc Dấu Và Đăng Công Bố Thông Tin Công Ty

  • Khắc dấu doanh nghiệp: Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty tiến hành khắc dấu và thông báo mẫu dấu với Phòng Đăng ký kinh doanh để được công bố trên cổng thông tin quốc gia.
  • Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận, công ty phải công bố các thông tin đăng ký doanh nghiệp lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đây là một bước bắt buộc theo quy định của pháp luật nhằm đảm bảo minh bạch thông tin hoạt động.

Bước 5. Hoàn Tất Các Thủ Tục Sau Thành Lập Công Ty

  • Mở tài khoản ngân hàng: Công ty cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính và khai báo với cơ quan thuế.
  • Nộp thuế môn bài: Theo quy định hiện hành, công ty phải nộp thuế môn bài trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Đăng ký chữ ký số và khai thuế ban đầu: Công ty cần đăng ký chữ ký số để thực hiện kê khai thuế điện tử và nộp hồ sơ khai thuế ban đầu tại chi cục thuế nơi đặt trụ sở chính.
  • Treo biển hiệu công ty: Công ty cần treo bảng hiệu tại địa chỉ trụ sở chính đã đăng ký, bao gồm tên công ty và mã số thuế.

Bước 6. Đăng Ký Hóa Đơn Điện Tử

  • Sau khi hoàn thành thủ tục thành lập, doanh nghiệp cần đăng ký phát hành hóa đơn điện tử theo quy định của cơ quan thuế. Điều này đảm bảo tính hợp pháp trong việc xuất hóa đơn và thực hiện nghĩa vụ thuế.

F. So Sánh Giữa Công Ty TNHH Một Thành Viên Và Công Ty TNHH Hai Thành Viên Trở Lên

1. Điểm giống nhau giữa công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên

Cả công ty TNHH một thành viêncông ty TNHH hai thành viên trở lên có nhiều đặc điểm chung về cấu trúc pháp lý, trách nhiệm của thành viên, và thủ tục hành chính. Những điểm giống nhau này giúp duy trì sự linh hoạt và bảo vệ lợi ích cho chủ sở hữu và thành viên của công ty khi tham gia vào các hoạt động kinh doanh.
==> Xem chi tiết: 

Dưới đây là phân tích chi tiết các đặc điểm giống nhau giữa công ty TNHH 1 thành viên và công ty TNHH 2 thành viên trở lên:

  1. Tư cách pháp nhân:
    • Cả công ty TNHH một thành viêncông ty TNHH hai thành viên trở lên đều có tư cách pháp nhân kể từ khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi cho công ty khi tham gia các hoạt động kinh doanh và giao dịch.
  2. Chủ sở hữu và thành viên góp vốn:
    • Chủ sở hữu của công ty TNHH một thành viênthành viên của công ty TNHH hai thành viên trở lênđều có thể là tổ chức hoặc cá nhân. Cả hai loại hình công ty đều cho phép cá nhân hoặc tổ chức tham gia với vai trò là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn.
  3. Trách nhiệm hữu hạn của thành viên/cổ đông:
    • Thành viên của công ty TNHH một thành viên hoặc hai thành viên trở lên chỉ chịu trách nhiệm hữu hạntrong phạm vi số vốn góp của mình. Điều này có nghĩa là nếu công ty gặp rủi ro tài chính hoặc phá sản, trách nhiệm của thành viên chỉ giới hạn trong phần vốn mà họ đã cam kết góp.
  4. Điều chỉnh vốn điều lệ:
    • Cả hai loại hình công ty đều có thể thực hiện việc tăng hoặc giảm vốn điều lệ. Tuy nhiên, theo quy định, việc giảm vốn điều lệ chỉ được thực hiện sau 02 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và cần đáp ứng các điều kiện pháp lý cụ thể. Trường hợp ngoại lệ là nếu thành viên không thanh toán đủ và đúng hạn số vốn góp trong 90 ngày kể từ ngày đăng ký thành lập công ty.
  5. Ban kiểm soát:
    • Không bắt buộc phải thành lập ban kiểm soát đối với cả công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên, trừ khi pháp luật có quy định riêng hoặc doanh nghiệp quyết định tự nguyện thành lập ban kiểm soát.
  6. Thủ tục pháp lý gia nhập và rút lui khỏi thị trường:
    • Thủ tục thành lập, phá sản, giải thể của cả hai loại hình công ty TNHH đều giống nhau, phải tuân thủ các quy định chung của pháp luật về doanh nghiệp. Việc đăng ký thành lập, rút lui khỏi thị trường đều cần thực hiện các bước pháp lý theo quy định.
  7. Không được phát hành cổ phần:
    • Cả công ty TNHH một thành viênhai thành viên trở lên đều không được phép phát hành cổ phần. Điều này giúp duy trì sự giới hạn trong số lượng thành viên hoặc chủ sở hữu, chỉ có thể thay đổi khi công ty chuyển đổi thành công ty cổ phần.
  8. Phát hành trái phiếu:
    • Cả hai loại hình công ty đều có quyền phát hành trái phiếu để huy động vốn. Đây là một phương pháp để công ty thu hút vốn đầu tư, nhưng không ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của công ty như phát hành cổ phần.

2. Điểm khác nhau giữa công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên

Tiêu chí Công ty TNHH một thành viên Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Về số lượng thành viên   Chỉ có 1 thành viên tham gia góp vốn và là chủ sở hữu công ty.   Có 2 thành viên đến tối đa 50 thành viên góp vốn và là các chủ sở hữu công ty.
 
Về thủ tục tăng giảm vốn điều lệ công ty
  Công ty TNHH tăng vốn điều lệ thông qua việc chủ sở hữu công ty góp thêm vốn hoặc huy động thêm vốn góp của người khác. Chủ sở hữu công ty quyết định hình thức tăng và mức tăng vốn điều lệ.
==> Trường hợp tăng vốn điều lệ bằng việc huy động thêm phần vốn góp của người khác, công ty phải chuyển đổi thành loại hình công ty TNHH 2 thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần.
Công ty có thể tăng vốn điều lệ trong trường hợp sau đây:

  • Tăng vốn góp của thành viên;
  • Tiếp nhận thêm vốn góp của thành viên mới.

Công ty có thể giảm vốn bằng cách mua lại phần vốn góp của thành viên.

Về chuyển nhượng vốn góp   Chủ sở hữu công ty có toàn quyền chuyển nhượng và định đoạt toàn bộ hoặc một phần vốn điều lệ của công ty.   Thành viên của công ty muốn chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác thì phải chào bán phần vốn đó cho các thành viên còn lại.
Các thành viên còn lại có quyền ưu tiên mua trong vòng 30 ngày kể từ ngày chào bán và sau đó nếu các thành viên còn lại không mua, thành viên đó có quyền chuyển nhượng cho bên thứ ba với cùng điều kiện và điều khoản đã chào bán cho các thành viên còn lại.
Về cơ cấu tổ chức Không bắt buộc phải có Hội đồng thành viên.
Công ty TNHH 1 thành viên do tổ chức làm chủ sở hữu được tổ chức quản lý và hoạt động theo một trong hai mô hình sau đây:

  • Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc;
  • Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên có Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
Trách nhiệm đối với vốn góp Chủ sở hữu công ty chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty. Các thành viên công ty cùng chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn cam kết góp vào doanh nghiệp.

G. Dịch Vụ Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên Tại GTAX

GTAX cung cấp dịch vụ thành lập công ty TNHH một thành viên trọn gói, giúp bạn hoàn thành quy trình đăng ký nhanh chóng và chính xác. Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ doanh nghiệp sau khi thành lập trong các lĩnh vực thuế, kế toán và quản trị doanh nghiệp, đảm bảo sự vận hành ổn định và hiệu quả.
Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về khái niệmđặc điểm của công ty TNHH một thành viên tại Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc mong muốn sử dụng dịch vụ thành lập công ty, hãy liên hệ với GTAX để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!

Dịch vụ trọn gói chỉ từ 1.000.000 đồng, GTAX cam kết:

  1. Tư vấn chi tiết: Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác, giúp bạn lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình.
  2. Thực hiện thủ tục nhanh chóng: GTAX sẽ thay mặt bạn hoàn thành mọi thủ tục thành lập công ty TNHH trong 3 ngày làm việc và giao kết quả tận tay.

K. Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên

Câu hỏi thường gặp về thành lập công ty TNHH một thành viên
Thủ tục thành lập công ty TNHH một thành viên gồm những bước nào?

Công ty TNHH một thành viên là gì?

Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu, chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trong phạm vi vốn điều lệ đã góp.

Điều kiện để thành lập công ty TNHH một thành viên là gì?

Để thành lập công ty TNHH một thành viên, chủ sở hữu cần đảm bảo các yếu tố sau:

  • Chủ sở hữu có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
  • Vốn điều lệ đăng ký phải được góp đủ trong vòng 90 ngày kể từ ngày có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Tên công ty không được trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác.

Thủ tục thành lập công ty TNHH một thành viên gồm những bước nào?

  • Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty, bao gồm điều lệ công ty, giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, và các giấy tờ cá nhân của chủ sở hữu.
  • Nộp hồ sơ qua trang web dangkykinhdoanh.gov.vn
  • Nhận kết quả đăng ký doanh nghiệp sau khi hồ sơ được xử lý (khoảng 3 ngày làm việc).

Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty TNHH một thành viên là bao nhiêu?

Không có quy định cụ thể về mức vốn điều lệ tối thiểu, trừ một số ngành nghề kinh doanh có yêu cầu vốn pháp định. Do đó, chủ sở hữu có thể đăng ký vốn điều lệ phù hợp với nhu cầu kinh doanh.

Công ty TNHH một thành viên có thể chuyển đổi thành công ty TNHH hai thành viên hoặc công ty cổ phần không?

Có, công ty TNHH một thành viên có thể chuyển đổi sang công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần theo quy định của pháp luật khi có nhu cầu mở rộng hoặc thay đổi cơ cấu sở hữu.

Người đại diện theo pháp luật của công ty TNHH một thành viên có thể không phải là chủ sở hữu không?

Được phép, chủ sở hữu có thể chỉ định một cá nhân khác làm người đại diện theo pháp luật của công ty. Tuy nhiên, thông tin người đại diện phải được ghi rõ trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

Công ty TNHH một thành viên có thể phát hành cổ phần để huy động vốn không?

Công ty TNHH một thành viên không được phép phát hành cổ phần. Nếu muốn phát hành cổ phần, công ty phải chuyển đổi sang loại hình công ty cổ phần.

Thời gian xử lý hồ sơ thành lập công ty TNHH một thành viên mất bao lâu?

Thông thường, hồ sơ sẽ được Phòng Đăng ký kinh doanh xử lý trong 3 ngày làm việc kể từ khi nộp đầy đủ hồ sơ.

Có cần phải thành lập Ban kiểm soát trong công ty TNHH một thành viên không?

Không bắt buộc. Việc thành lập Ban kiểm soát chỉ áp dụng bắt buộc cho công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần có quy mô lớn.

Sau khi thành lập công ty TNHH một thành viên, cần làm gì để bắt đầu hoạt động?

Sau khi nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần thực hiện các thủ tục sau:

  • Khắc con dấu công ty.
  • Mở tài khoản ngân hàng.
  • Đăng ký thuế tại cơ quan thuế và nộp hồ sơ khai thuế ban đầu.
  • Mua chữ ký số để khai thuế và báo cáo thuế điện tử.

Tóm lại, việc thành lập công ty TNHH một thành viên theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 mang lại nhiều ưu điểm cho cả cá nhân và tổ chức, đặc biệt là khả năng bảo vệ tài sản cá nhân nhờ tính trách nhiệm hữu hạn. Cấu trúc đơn giản, cùng với quá trình đăng ký dễ dàng và nhanh chóng, khiến mô hình này trở thành sự lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư tại Việt Nam. Tuy nhiên, song hành với các lợi ích là những hạn chế riêng biệt của loại hình công ty này, đòi hỏi nhà đầu tư cần suy xét cẩn trọng trước khi quyết định.
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm hoặc cần sử dụng dịch vụ thành lập công ty TNHH một thành viên, đừng ngần ngại liên hệ với GTAX. Chúng tôi cung cấp gói dịch vụ trọn gói với chi phí chỉ từ 1.000.000 đồng để hỗ trợ bạn trong suốt quá trình thành lập công ty.