Công Ty TNHH: Đặc Điểm, Ưu Điểm và Lợi Ích Khi Thành Lập

Thành lập công ty TNHH

Công ty trách nhiệm hữu hạn (Công ty TNHH) là một trong những hình thức doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về khái niệm và các quy định liên quan. Với bài viết này Kế Toán GTax sẽ giải đáp những thắc mắc về công ty TNHH và đặc điểm của nó tại Việt Nam.

1. Công ty TNHH là gì?

Công ty TNHH là loại hình doanh nghiệp được thành lập bởi không quá 50 thành viên góp vốn, với trách nhiệm tài chính giới hạn trong phạm vi tài sản của công ty. Công ty TNHH có tư cách pháp nhân độc lập và tồn tại riêng biệt so với các chủ sở hữu.

Theo Điều 4 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH có thể tồn tại dưới hai hình thức:

  • Công ty TNHH một thành viên: Do một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu, chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong giới hạn số vốn đã đăng ký.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Gồm từ 02 đến 50 thành viên, mỗi thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp của họ. Việc chuyển nhượng vốn góp phải tuân theo quy định cụ thể.

Công ty TNHH là lựa chọn phổ biến cho các nhà đầu tư nhờ vào những ưu điểm nổi bật so với các loại hình doanh nghiệp khác như: Công ty cổ phần, công ty hợp danh hay Doanh nghiệp tư nhân.

Công ty TNHH là gì?
Công ty TNHH là loại hình doanh nghiệp được thành lập bởi không quá 50 thành viên góp vốn…

2. Đặc điểm của công ty TNHH

Dưới đây là một số đặc điểm chính của công ty TNHH theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020:

  • Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH có tài sản độc lập, có trụ sở và con dấu riêng, có khả năng tham gia vào các quan hệ pháp luật mà không phụ thuộc vào chủ sở hữu.
  • Trách nhiệm hữu hạn: Thành viên chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi vốn góp, giúp bảo vệ tài sản cá nhân khỏi rủi ro kinh doanh.
  • Huy động vốn: Công ty TNHH có thể vay vốn và phát hành trái phiếu để huy động vốn.
  • Thành viên góp vốn: Thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức, với quy định cụ thể về số lượng thành viên góp vốn.

==> Xem thêm: Thành lập công ty TNHH hay Cổ phần: Đâu là lựa chọn tối ưu

3. Ưu và nhược điểm của công ty TNHH

  • Ưu điểm Công ty TNHH:
    • Thành viên chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn.
    • Có tư cách pháp nhân.
    • Quyền phát hành trái phiếu.
    • Thành viên có thể là tổ chức hoặc cá nhân.
  • Nhược điểm Công ty TNHH:
    • Hạn chế về số lượng thành viên.
    • Hạn chế trong việc huy động vốn do không phát hành cổ phiếu.
    • Không được phép phát hành chứng khoán dưới nhiều hình thức khác nhau.

4. Phân biệt công ty TNHH một thành viên và hai thành viên trở lên

  • Công ty TNHH một thành viên: Chỉ có một chủ sở hữu, có quyền quyết định cao nhất và chịu trách nhiệm trong giới hạn vốn điều lệ. Công ty này không được phát hành cổ phiếu và hạn chế trong việc huy động vốn.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có ít nhất hai thành viên, và tối đa không quá 50 thành viên. Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về nợ trong phạm vi vốn góp. Công ty này có cơ cấu tổ chức chặt chẽ hơn và cũng không được phát hành cổ phiếu.
Phân biệt công ty TNHH một thành viên và hai thành viên trở lên
Công ty trách nhiệm hữu hạn bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên và công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên.

Sau đây Kế toán GTAX so sánh ưu và nhược điểm của công ty TNHH một thành viên và hai thành viên trở lên theo Luật Doanh nghiệp 2020 giúp bạn tiện tra cứu:

a. Công ty TNHH một thành viên

Ưu điểm Công ty TNHH một thành viên

  • Quyền kiểm soát tuyệt đối: Một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu toàn bộ, quyết định mọi hoạt động và chiến lược mà không cần sự đồng thuận từ nhiều bên.
  • Trách nhiệm tài sản rõ ràng: Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty trong phạm vi vốn điều lệ đã đăng ký, hạn chế rủi ro về tài sản cá nhân.
  • Cơ cấu đơn giản: Không yêu cầu hội đồng thành viên, chỉ cần có Giám đốc hoặc Chủ tịch công ty, dễ dàng quản lý và ra quyết định nhanh chóng.

Nhược điểm Công ty TNHH một thành viên

  • Khả năng huy động vốn hạn chế: Công ty không được phép phát hành cổ phiếu, và chỉ có một chủ sở hữu nên việc mở rộng nguồn vốn thông qua sự góp vốn từ bên ngoài gặp nhiều khó khăn.
  • Thiếu đa dạng trong quản lý: Mọi quyết định phụ thuộc vào duy nhất một chủ sở hữu, dễ dẫn đến việc thiếu sự cân nhắc và kiểm tra từ nhiều góc nhìn khác nhau.
  • Khả năng chuyển nhượng vốn hạn chế: Nếu muốn chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ, phải tiến hành thủ tục chuyển đổi loại hình công ty.

b. Công ty TNHH hai thành viên trở lên

Ưu điểm Công ty TNHH hai thành viên trở lên

  • Tăng khả năng huy động vốn: Với số lượng thành viên từ 2 đến 50, công ty có nhiều cơ hội huy động vốn từ các đối tác, cá nhân hoặc tổ chức, giúp tăng cường tiềm lực tài chính.
  • Đa dạng trong quản lý: Nhiều thành viên tham gia góp vốn và quản lý, mang lại nhiều ý tưởng, chiến lược và kinh nghiệm từ nhiều nguồn khác nhau, giúp công ty hoạt động hiệu quả hơn.
  • Trách nhiệm hữu hạn: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn góp, bảo vệ tài sản cá nhân.

Nhược điểm Công ty TNHH hai thành viên trở lên

  • Quy trình quản lý phức tạp hơn: Cần có Hội đồng thành viên để ra quyết định các vấn đề quan trọng, quá trình quyết định có thể kéo dài và cần sự đồng thuận giữa các thành viên.
  • Tranh chấp nội bộ: Nhiều thành viên góp vốn có thể dẫn đến các bất đồng về chiến lược hoặc phân chia lợi nhuận.
  • Giới hạn số lượng thành viên: Công ty TNHH hai thành viên trở lên chỉ được phép có tối đa 50 thành viên, hạn chế khả năng phát triển nếu muốn mở rộng quy mô lớn hơn.

5. Trách nhiệm hữu hạn tài sản

Trách nhiệm hữu hạn nghĩa là chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp. Nếu công ty gặp khó khăn tài chính, chủ sở hữu chỉ mất vốn đầu tư mà không phải sử dụng tài sản cá nhân để thanh toán nợ.

==> Xem thêm:

6. Điều kiện thành lập công ty TNHH

Một số điều kiện quan trọng để thành lập công ty TNHH tại Việt Nam:

Điều kiện thành lập công ty TNHH
Cá nhân/tổ chức phải chuẩn bị đầy đủ các điều kiện cơ bản khi thành lập công ty TNHH
  • Về chủ sở hữu: Chủ sở hữu phải đủ tuổi, có năng lực hành vi dân sự và không thuộc các trường hợp bị cấm.
  • Về vốn điều lệ: Vốn điều lệ phải đáp ứng mức tối thiểu theo quy định của pháp luật.
  • Ngành nghề kinh doanh: Phải nằm trong hệ thống mã ngành kinh tế Việt Nam và đáp ứng các yêu cầu liên quan.
  • Tên công ty: Không được trùng lặp với các doanh nghiệp đã đăng ký.
  • Trụ sở chính: Phải có địa chỉ rõ ràng và hợp lệ trên lãnh thổ Việt Nam.

7. Thủ tục thành lập công ty TNHH

Thủ tục thành lập công ty TNHH bao gồm các bước như chuẩn bị thông tin, tra cứu và xác minh, soạn thảo hồ sơ, nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký và nhận kết quả.

==> Xem thêm: Thủ Tục Thành Lập Công Ty TNHH Một Thành Viên

Dưới đây là mô tả chi tiết về thủ tục thành lập công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) tại Việt Nam:

Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty

Trước khi nộp hồ sơ, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là mẫu đơn theo quy định, trong đó cần cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, lĩnh vực hoạt động, vốn điều lệ, thông tin về người đại diện theo pháp luật và các thành viên công ty.
  • Điều lệ công ty: Văn bản quy định nội dung hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cách thức quản lý và điều hành công ty.
  • Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên): Cung cấp thông tin chi tiết về từng thành viên, bao gồm họ tên, địa chỉ, số chứng minh thư, tỷ lệ góp vốn.
  • Giấy tờ chứng minh nhân thân của các thành viên: Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của các cá nhân tham gia thành lập công ty.
  • Giấy tờ liên quan đến địa chỉ trụ sở chính: Hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc tài liệu chứng minh quyền sở hữu.

Bước 2. Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

  • Nơi nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại phòng đăng ký kinh doanh hoặc trực tuyến qua https://dangkykinhdoanh.gov.vn/.
  • Thời gian xử lý: Thông thường, hồ sơ sẽ được xử lý trong khoảng 3-5 ngày làm việc kể từ ngày nộp.

Bước 3. Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc cần sửa đổi, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo cho bạn biết và yêu cầu bổ sung.

Bước 4. Khắc con dấu doanh nghiệp

  • Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn cần thực hiện thủ tục khắc con dấu.
  • Dấu của công ty TNHH phải có tên công ty, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính.

Bước 5. Mở tài khoản ngân hàng

  • Để thực hiện giao dịch tài chính, bạn cần mở tài khoản ngân hàng đứng tên công ty.
  • Bạn nên chuẩn bị Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Giấy chứng nhận con dấu khi mở tài khoản.

Bước 6. Thông báo về việc sử dụng hóa đơn

  • Nếu công ty có hoạt động kinh doanh và phát sinh hóa đơn, bạn cần đăng ký sử dụng hóa đơn tại cơ quan thuế.
  • Chuẩn bị hồ sơ gồm Giấy đề nghị sử dụng hóa đơn và các tài liệu liên quan.

Bước 7. Đăng ký mã số thuế

  • Công ty TNHH tự động được cấp mã số thuế khi đăng ký doanh nghiệp. Tuy nhiên, bạn cần phải thực hiện thủ tục đăng ký kê khai thuế ban đầu tại cơ quan thuế địa phương.

Bước 8. Các thủ tục khác

  • Tùy vào lĩnh vực hoạt động của công ty, bạn có thể cần thực hiện thêm một số thủ tục như giấy phép kinh doanh, giấy phép môi trường, giấy phép an toàn thực phẩm, v.v.

8. Dịch vụ thành lập công ty TNHH

GTAX cung cấp dịch vụ thành lập công ty TNHH trọn gói, giúp khách hàng hoàn thành quy trình đăng ký một cách nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi cũng hỗ trợ sau thành lập liên quan đến thuế, kế toán và quản trị doanh nghiệp.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và các đặc điểm của công ty TNHH tại Việt Nam. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn sử dụng dịch vụ thành lập công ty, hãy liên hệ với GTAX để được hỗ trợ!

Với chi phí trọn gói chỉ từ 1.000.000 đồng, GTAX sẽ:

  • Tư vấn chi tiết: Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin liên quan, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn về loại hình doanh nghiệp phù hợp với nhu cầu kinh doanh.
  • Thực hiện thủ tục trọn gói: GTAX thay mặt doanh nghiệp hoàn tất mọi thủ tục thành lập công ty TNHH hoặc cổ phần trong khoảng 3 ngày làm việc và bàn giao kết quả tận tay bạn.

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ KẾ TOÁN GTAX

Trụ sở: Phòng 1901, tầng 19, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Q.1, HCM

Tel: (028) 2221 6789 – Hot line: 0932 362 514

Email: support@gtax.vn

9. Câu hỏi thường gặp về công ty TNHH

Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi liên quan đến loại hình công ty TNHH trong quá trình tư vấn Kế toán GTAX hay gặp phải, xin chia sẻ cùng bạn: (Cập nhật theo Luật Doanh nghiệp 2020)

Câu hỏi thường gặp về công ty TNHH
Các câu hỏi liên quan đến loại hình công ty TNHH trong quá trình tư vấn Kế toán GTAX hay gặp

1. Công ty TNHH là gì?

Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) là một loại hình doanh nghiệp trong đó các thành viên (cá nhân hoặc tổ chức) chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn mà họ đã góp. Công ty TNHH có hai loại chính: công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên.

2. Sự khác biệt giữa công ty TNHH một thành viên và hai thành viên trở lên là gì?

  • Công ty TNHH một thành viên: Do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu và chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi vốn góp.
  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn và các thành viên chịu trách nhiệm về khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.

3. Trách nhiệm hữu hạn tài sản là gì?

Trách nhiệm hữu hạn tài sản có nghĩa là các thành viên của công ty chỉ phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi vốn điều lệ đã góp. Tài sản cá nhân của các thành viên sẽ không bị ảnh hưởng khi công ty gặp vấn đề tài chính hoặc phá sản.

4. Công ty TNHH có thể phát hành cổ phiếu không?

Không, công ty TNHH (dù là một thành viên hay hai thành viên trở lên) không được phép phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ công chúng. Chỉ công ty cổ phần mới có quyền phát hành cổ phiếu.

5. Ưu điểm của công ty TNHH là gì?

  • Trách nhiệm hữu hạn: Bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu và thành viên.
  • Quản lý linh hoạt: Đặc biệt với công ty TNHH một thành viên, chủ sở hữu có thể tự ra quyết định nhanh chóng.
  • Tính bảo mật cao: Công ty TNHH không bắt buộc phải công khai báo cáo tài chính như công ty cổ phần.

6. Nhược điểm của công ty TNHH là gì?

  • Hạn chế về khả năng huy động vốn: Không thể phát hành cổ phiếu, việc tăng vốn chỉ thông qua góp thêm từ các thành viên hiện tại hoặc tiếp nhận thành viên mới.
  • Chuyển nhượng vốn khó khăn: Việc chuyển nhượng phần vốn góp của thành viên có thể gặp khó khăn vì cần sự đồng ý của các thành viên khác, đặc biệt là đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên.

7. Công ty TNHH có phải công khai thông tin tài chính không?

Không như công ty cổ phần, công ty TNHH không bắt buộc phải công khai thông tin tài chính hoặc báo cáo tài chính cho công chúng, trừ khi có quy định đặc biệt.

8. Công ty TNHH có thể chuyển đổi thành loại hình khác không?

Có, công ty TNHH có thể chuyển đổi thành công ty cổ phần, công ty hợp danh, hoặc ngược lại. Việc chuyển đổi loại hình phải tuân theo các thủ tục pháp lý quy định tại Luật Doanh nghiệp.

9. Công ty TNHH một thành viên có được chuyển nhượng vốn không?

Có, nhưng nếu chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho cá nhân hoặc tổ chức khác, công ty sẽ phải chuyển đổi sang loại hình doanh nghiệp khác, chẳng hạn như công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần.

10. Công ty TNHH cần bao nhiêu vốn điều lệ để thành lập?

Luật Doanh nghiệp 2020 không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty TNHH (trừ một số ngành nghề đặc biệt yêu cầu vốn pháp định). Vốn điều lệ sẽ do chủ sở hữu hoặc các thành viên góp vốn tự quyết định.

Tóm lại, trên đây GTAX đã phân tích cho bạn thấy được việc thành lập công ty TNHH mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các cá nhân và tổ chức, đặc biệt là trong việc bảo vệ tài sản cá nhân nhờ tính chất trách nhiệm hữu hạn bên cạnh những khuyết điểm đặc thù của loại hình này. Với cơ cấu đơn giản và quy trình thành lập nhanh chóng, công ty TNHH trở thành loại hình doanh nghiệp lý tưởng cho nhiều nhà đầu tư và doanh nghiệp tại Việt Nam theo Luật Doanh nghiệp 2020.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn sử dụng dịch vụ thành lập công ty, hãy liên hệ với GTAX để được hỗ trợ!

Với chi phí trọn gói chỉ từ 1.000.000 đồng.